STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thị Quyên | | GKM1-00157 | Vở bài tập TOÁN 1 Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 27/09/2024 | 204 |
2 | Bùi Thị Quyên | | GKM1-00054 | Vở bài tập Toán 1 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 27/09/2024 | 204 |
3 | Bùi Thị Quyên | | GKM1-00116 | TOÁN 1 | Đỗ Đức Thái | 27/09/2024 | 204 |
4 | Bùi Thị Quyên | | GKM1-00032 | Vở bài tập Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 27/09/2024 | 204 |
5 | Bùi Thị Quyên | | GKM1-00027 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 27/09/2024 | 204 |
6 | Bùi Thị Quyên | | GKM1-00038 | Bài tập Tự nhiên và Xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 27/09/2024 | 204 |
7 | Bùi Thị Quyên | | GKM1-00037 | Tự nhiên và Xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 27/09/2024 | 204 |
8 | Bùi Thị Quyên | | GKM1-00093 | Luyện viết 1 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2024 | 204 |
9 | Bùi Thị Quyên | | GKM1-00092 | Luyện viết 1 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2024 | 204 |
10 | Bùi Thị Quyên | | GKM1-00168 | Vở bài tập TIẾNG VIỆT 1 TẬP 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2024 | 204 |
11 | Bùi Thị Quyên | | GKM1-00108 | TIẾNG VIỆT 1 TẬP 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2024 | 204 |
12 | Bùi Thị Quyên | | GKM1-00001 | Tiếng Việt 1 Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2024 | 204 |
13 | Đào Thị Mên | | NV5M-00003 | Tiếng Việt 5Tập 1 SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 180 |
14 | Đào Thị Mên | | NV5M-00009 | Tiếng Việt 5Tập 2 SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 180 |
15 | Đào Thị Mên | | NV5M-00014 | TOÁN 5 SGV( CÁNH DIỀU) | Đỗ Đức Thái | 21/10/2024 | 180 |
16 | Đào Thị Mên | | NV5M-00048 | Khoa Học 5 SGV( CÁNH DIỀU) | Bùi Phương Nga | 21/10/2024 | 180 |
17 | Đào Thị Mên | | GK5M-00085 | Hoạt Động Trải Nghiệm 5 (Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 21/10/2024 | 180 |
18 | Đào Thị Mên | | GK5M-00194 | Vở Thực hành HĐ Trải Nghiệm 5 ( Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 21/10/2024 | 180 |
19 | Đào Thị Mên | | GK5M-00093 | Khoa Học 5(Cánh Diều) | Bùi Phương Nga | 21/10/2024 | 180 |
20 | Đào Thị Mên | | GK5M-00168 | Vở Bài Tập Khoa Học ( Cánh Diều) | Bùi Phương Nga | 21/10/2024 | 180 |
21 | Đào Thị Mên | | GK5M-00207 | TOÁN 5 ( Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 21/10/2024 | 180 |
22 | Đào Thị Mên | | GK5M-00072 | Toán 5 Tập 1 (Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 21/10/2024 | 180 |
23 | Đào Thị Mên | | GK5M-00157 | Vở Bài Tập Toán 5 Tập 1 ( Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 21/10/2024 | 180 |
24 | Đào Thị Mên | | GK5M-00164 | Vở Bài Tập Toán 5 Tập 2 ( Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 21/10/2024 | 180 |
25 | Đào Thị Mên | | GK5M-00105 | Mĩ Thuật 5 (Cánh Diều) | Nguyễn Thị Đông | 21/10/2024 | 180 |
26 | Đào Thị Mên | | GK5M-00057 | Tiếng Việt 5 Tập 1 (Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 180 |
27 | Đào Thị Mên | | GK5M-00065 | Tiếng Việt 5 Tập 2 (Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 180 |
28 | Đào Thị Mên | | GK5M-00142 | Vở Bài Tập Tiếng Việt 5 Tập 1 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 180 |
29 | Đào Thị Mên | | GK5M-00149 | Vở Bài Tập Tiếng Việt 5 Tập2 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 180 |
30 | Đào Thị Thu Hương | | NV3M-00035 | ĐẠO ĐỨC 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 01/10/2024 | 200 |
31 | Đào Thị Thu Hương | | GK3M-00044 | Đao Đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 01/10/2024 | 200 |
32 | Đào Thị Vân | | NV5M-00005 | Tiếng Việt 5Tập 2 SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 31/10/2024 | 170 |
33 | Đào Thị Vân | | NV5M-00002 | Tiếng Việt 5Tập 1 SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 31/10/2024 | 170 |
34 | Đào Thị Vân | | NV5M-00017 | TOÁN 5 SGV( CÁNH DIỀU) | Đỗ Đức Thái | 31/10/2024 | 170 |
35 | Đào Thị Vân | | NV5M-00025 | Đạo Đức 5 SGV( CÁNH DIỀU) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 31/10/2024 | 170 |
36 | Đào Thị Vân | | NV5M-00043 | Lịch Sử và Địa Lí 5 SGV( CÁNH DIỀU) | Đỗ Thanh Bình | 31/10/2024 | 170 |
37 | Đào Thị Vân | | NV5M-00047 | Khoa Học 5 SGV( CÁNH DIỀU) | Bùi Phương Nga | 31/10/2024 | 170 |
38 | Đào Thị Vân | | GK5M-00090 | Khoa Học 5(Cánh Diều) | Bùi Phương Nga | 31/10/2024 | 170 |
39 | Đào Thị Vân | | GK5M-00078 | Lịch Sử và Địa Lí 5 (Cánh Diều) | Đỗ Thanh Bình | 31/10/2024 | 170 |
40 | Đào Thị Vân | | GK5M-00084 | Hoạt Động Trải Nghiệm 5 (Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 31/10/2024 | 170 |
41 | Đào Thị Vân | | GK5M-00107 | Mĩ Thuật 5 (Cánh Diều) | Nguyễn Thị Đông | 31/10/2024 | 170 |
42 | Đào Thị Vân | | GK5M-00063 | Tiếng Việt 5 Tập 2 (Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 31/10/2024 | 170 |
43 | Đào Thị Vân | | GK5M-00059 | Tiếng Việt 5 Tập 1 (Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 31/10/2024 | 170 |
44 | Đào Thị Vân | | GK5M-00203 | TOÁN 5 ( Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 31/10/2024 | 170 |
45 | Đào Thị Vân | | GK5M-00074 | Toán 5 Tập 1 (Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 31/10/2024 | 170 |
46 | Đỗ Thị Hải Yến | | NV2M-00010 | TIẾNG VIỆT 2 Tập 2 (SGV) | Nguyễn Minh Thuyết | 10/02/2025 | 68 |
47 | Đỗ Thị Thắm | | NV4M-00016 | TOÁN 4 SGV | Đỗ Đức Thái | 12/09/2024 | 219 |
48 | Đỗ Thị Thắm | | GK4M-00035 | Tiếng Việt 4 Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 12/09/2024 | 219 |
49 | Đỗ Thị Thắm | | NV4M-00003 | Tiếng Việt 4 Tập 1 SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 12/09/2024 | 219 |
50 | Đỗ Thị Thắm | | GK4M-00049 | TOÁN 4 TẬP 1 | Đỗ Đức Thái | 12/09/2024 | 219 |
51 | Đỗ Thị Thắm | | NV4M-00044 | Lịch Sử và Địa Lý 4 SGV | Đỗ Thanh Bình | 12/09/2024 | 219 |
52 | Đỗ Thị Thắm | | NV4M-00031 | Hoạt Động trải nghiệm 4 SGV | Nguyễn Dục Quang | 12/09/2024 | 219 |
53 | Đỗ Thị Thắm | | SNV4-00040 | Thiết kế bài giảng Toán 4 tập một | Nguyễn Tuấn | 12/09/2024 | 219 |
54 | Đỗ Thị Thắm | | NV4M-00026 | ĐẠO ĐỨC 4 SGV | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 12/09/2024 | 219 |
55 | Đỗ Thị Thắm | | NV4M-00011 | Tiếng Việt 4 Tập 2 SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 12/09/2024 | 219 |
56 | Đỗ Thị Thắm | | SNV4-00044 | Thiết kế bài giảng Toán 4 tập hai | Nguyễn Tuấn | 12/09/2024 | 219 |
57 | Hà Hồng Vân | | NV5M-00018 | TOÁN 5 SGV( CÁNH DIỀU) | Đỗ Đức Thái | 18/10/2024 | 183 |
58 | Hà Hồng Vân | | NV5M-00001 | Tiếng Việt 5Tập 1 SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 18/10/2024 | 183 |
59 | Hà Hồng Vân | | NV5M-00011 | Tiếng Việt 5Tập 2 SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 18/10/2024 | 183 |
60 | Hà Hồng Vân | | NV5M-00037 | Lịch Sử và Địa Lí 5 SGV( CÁNH DIỀU) | Đỗ Thanh Bình | 18/10/2024 | 183 |
61 | Hà Hồng Vân | | NV5M-00046 | Khoa Học 5 SGV( CÁNH DIỀU) | Bùi Phương Nga | 18/10/2024 | 183 |
62 | Hà Hồng Vân | | NV5M-00022 | Đạo Đức 5 SGV( CÁNH DIỀU) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 18/10/2024 | 183 |
63 | Hà Hồng Vân | | GK5M-00167 | Vở Bài Tập Toán 5 Tập 2 ( Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 18/10/2024 | 183 |
64 | Hà Hồng Vân | | GK5M-00159 | Vở Bài Tập Toán 5 Tập 1 ( Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 18/10/2024 | 183 |
65 | Hà Hồng Vân | | GK5M-00143 | Vở Bài Tập Tiếng Việt 5 Tập 1 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 18/10/2024 | 183 |
66 | Hà Hồng Vân | | GK5M-00151 | Vở Bài Tập Tiếng Việt 5 Tập2 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 18/10/2024 | 183 |
67 | Hà Hồng Vân | | GK5M-00169 | Vở Bài Tập Khoa Học ( Cánh Diều) | Bùi Phương Nga | 18/10/2024 | 183 |
68 | Hà Hồng Vân | | GK5M-00196 | Bài Tập Lịch Sử và Địa Lí 5 ( Cánh Diều).... | Đỗ Thanh Bình | 18/10/2024 | 183 |
69 | Hà Hồng Vân | | GK5M-00086 | Hoạt Động Trải Nghiệm 5 (Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 18/10/2024 | 183 |
70 | Hà Hồng Vân | | GK5M-00094 | Khoa Học 5(Cánh Diều) | Bùi Phương Nga | 18/10/2024 | 183 |
71 | Hà Hồng Vân | | GK5M-00081 | Lịch Sử và Địa Lí 5 (Cánh Diều) | Đỗ Thanh Bình | 18/10/2024 | 183 |
72 | Hà Hồng Vân | | GK5M-00073 | Toán 5 Tập 1 (Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 18/10/2024 | 183 |
73 | Hà Hồng Vân | | GK5M-00056 | Tiếng Việt 5 Tập 1 (Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 18/10/2024 | 183 |
74 | Hà Hồng Vân | | GK5M-00064 | Tiếng Việt 5 Tập 2 (Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 18/10/2024 | 183 |
75 | Hà Hồng Vân | | GK5M-00127 | Đạo Đức 5 ( Cánh Diều) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 18/10/2024 | 183 |
76 | Hà Hồng Vân | | GK5M-00204 | TOÁN 5 ( Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 23/01/2025 | 86 |
77 | Hà Hồng Vân | | SNV5-00045 | Thiết kế bài giảng Toán 5 tập 2 | Nguyễn Tuấn | 17/03/2025 | 33 |
78 | Hà Hồng Vân | | SNV5-00034 | Toán 5 ( Sách giáo viên) | Đỗ Đình Hoan | 17/03/2025 | 33 |
79 | Hà Thị Khuyên | | SGK4-00045 | Toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 12/03/2025 | 38 |
80 | Hà Thị Xoan | | SVH-00046 | Bước đường cùng | Nguyễn Công Hoan | 19/02/2025 | 59 |
81 | Hà Thị Xoan | | SVH-00096 | Vợ nhặt | Kim Lân | 19/02/2025 | 59 |
82 | Hà Thị Xoan | | SVH-00126 | Tắt đèn | Ngô Tất Tố | 19/02/2025 | 59 |
83 | Hà Thị Xoan | | SVH-00042 | Chí phèo | Nam Cao | 19/02/2025 | 59 |
84 | Hà Thị Xoan | | SVH-00010 | Thép đã tôi thế đấy | Tuệ Văn | 19/02/2025 | 59 |
85 | Hà Thị Xoan | | STK3-00035 | 100 đề kiểm tra Toán 3 | Nguyễn Đức Tấn | 01/10/2024 | 200 |
86 | Hà Thị Xoan | | STK3-00033 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 3 | Nguyễn Áng | 01/10/2024 | 200 |
87 | Hà Thị Xoan | | STK3-00012 | Ôn tập và nâng cao Toán lớp 3 | Ngô Long Hâu | 01/10/2024 | 200 |
88 | Hà Thị Xoan | | STK3-00009 | Toán nâng cao lớp 3 | Huỳnh Quốc Hùng | 01/10/2024 | 200 |
89 | Hà Thị Xoan | | STK3-00003 | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 3 | Huỳnh Bảo Châu | 01/10/2024 | 200 |
90 | Hà Thị Xoan | | SGK3-00084 | Tự nhiên và Xã hội 3 | Bùi Phương Nga | 01/10/2024 | 200 |
91 | Hà Thị Xoan | | GK3M-00022 | Toán 3 Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 06/09/2024 | 225 |
92 | Hà Thị Xoan | | GK3M-00032 | Toán 3 Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 06/09/2024 | 225 |
93 | Hà Thị Xoan | | STK3-00034 | 100 đề kiểm tra Toán 3 | Nguyễn Đức Tấn | 06/09/2024 | 225 |
94 | Hà Thị Xoan | | GK3M-00033 | Tự Nhiên Và Xã Hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 06/09/2024 | 225 |
95 | Hà Thị Xoan | | GK3M-00005 | Tiếng Việt 3 Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 225 |
96 | Hà Thị Xoan | | NV3M-00048 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM 3 | Nguyễn Dục Quang | 06/09/2024 | 225 |
97 | Hà Thị Xoan | | NV3M-00006 | Tiếng Việt 3 Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 225 |
98 | Hà Thị Xoan | | NV3M-00028 | Tự Nhiên Và Xã Hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 06/09/2024 | 225 |
99 | Hà Thị Xoan | | STK3-00062 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Violympic Toán 3 | Phạm Văn Công | 06/09/2024 | 225 |
100 | Hà Thị Xoan | | GK3M-00040 | Tự Nhiên Và Xã Hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 21/10/2024 | 180 |
101 | Hà Thị Xoan | | SGK3-00059 | Toán 3 | Đỗ Đình Hoan | 21/10/2024 | 180 |
102 | Hà Thị Xoan | | GK3M-00011 | Tiếng Việt 3 Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/01/2025 | 88 |
103 | Hà Thị Xoan | | GK3M-00118 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/01/2025 | 88 |
104 | Hà Xuân Đạt | | GK3M-00203 | Giáo Dục Thể Chất 3 | Lưu Quang Hiệp | 01/11/2024 | 169 |
105 | Hà Xuân Đạt | | GK4M-00082 | Giáo Dục Thể Chất 4 | Đinh Quang Ngọc | 01/11/2024 | 169 |
106 | Hoàng Hải Bình | 2 B | STN-00136 | Ánh đèn Đom Đóm | Truyện cổ tích Việt Nam | 14/04/2025 | 5 |
107 | Hoàng Hải Bình | 2 B | STN-00166 | Nàng tiên cá | Trần Quý Tuấn Việt | 14/04/2025 | 5 |
108 | Hoàng Hải Bình | 2 B | STN-00300 | Mẹ gà con vịt | .. | 14/04/2025 | 5 |
109 | Hoàng Hải Bình | 2 B | STN-00706 | Nghè hóa hổ | Minh Phong | 14/04/2025 | 5 |
110 | Hoàng Hải Bình | 2 B | STN-00160 | Ngưu lang - Chức nữ | Phạm Tùng | 14/04/2025 | 5 |
111 | Hoàng Hải Bình | 2 B | STN-00135 | Ánh đèn Đom Đóm | Truyện cổ tích Việt Nam | 14/04/2025 | 5 |
112 | Hoàng Hải Bình | 2 B | STN-00164 | Cây táo thần | Đặng Thị Bích Ngân | 14/04/2025 | 5 |
113 | Hoàng Hải Bình | 2 B | STN-00302 | Sự tích loài khỉ | Hoàng Khắc Huyên | 14/04/2025 | 5 |
114 | Hoàng Hải Bình | 2 B | STN-00358 | Kinh thành Ăng-co biểu tượng văn hóa độc đáo của đất nước Cam-Pu-Chia | Nguyễn Thị Hương Giang | 14/04/2025 | 5 |
115 | Hoàng Hải Bình | 2 B | STN-00900 | Ông thần giữ núi vàng | Phan Mi | 14/04/2025 | 5 |
116 | Hoàng Hải Bình | 2 B | STN-00905 | Người đàn ông kỳ dị | Phan Mi | 14/04/2025 | 5 |
117 | Hoàng Hải Bình | 2 B | STN-00256 | Thằng Bờm: Muỗng cà phê | Kim Khánh | 14/04/2025 | 5 |
118 | Hoàng Hải Bình | 2 B | STN-00758 | Bà già trong quả bầu | Mạnh Tâm | 14/04/2025 | 5 |
119 | Hoàng Hải Bình | 2 B | STN-00259 | Thằng Bờm: người bạn tốt | Kim Khánh | 14/04/2025 | 5 |
120 | Hoàng Hải Bình | 2 B | STN-00235 | Kể chuyện danh nhân đất Việt Trần Hưng Đạo | Nguyễn Khắc Thuần | 14/04/2025 | 5 |
121 | Hoàng Hải Bình | 2 B | STN-00438 | Từ thời thuộc Nam triều đến nhà nước vạn xuân bị tiêu diệt | Lý Thái Thuận | 14/04/2025 | 5 |
122 | Hoàng Hải Bình | 2 B | STN-00445 | từ Lý Thần Tông (1128-1138) đến Lý Chiêu Hoàng (1224-1225) | Lý Thái Thuận | 14/04/2025 | 5 |
123 | Hoàng Hải Bình | 2 B | STN-00208 | sợi rơm vàng | Đặng Thị Bích Ngân | 14/04/2025 | 5 |
124 | Hoàng Hải Bình | 2 B | STN-00654 | Cảnh sát trưởng bọ ngựa tập 4 | Trác Liệt Binh | 14/04/2025 | 5 |
125 | Hoàng Hải Bình | 2 B | STN-00333 | Tôn Trung Sơn nhà cách mạng lớn của đất nước Trung Hoa | Nguyễn Hương Giang | 14/04/2025 | 5 |
126 | Hoàng Thị Ngọc Quỳnh | | STK5-00250 | 150 bài văn hay lớp 5 | Thái Quang Vinh | 30/10/2024 | 171 |
127 | Hoàng Thị Ngọc Quỳnh | | NVM1-00025 | Âm nhạc 1 ( Sách giáo viên) | Lê Tuấn Anh | 01/10/2024 | 200 |
128 | Hoàng Thị Ngọc Quỳnh | | NV2M-00048 | ÂM NHẠC 2 (SGV) | Lê Anh Tuấn | 01/10/2024 | 200 |
129 | Hoàng Thị Ngọc Quỳnh | | NV3M-00049 | ÂM NHẠC 3 | Lê Anh Tuấn | 01/10/2024 | 200 |
130 | Hoàng Thị Ngọc Quỳnh | | NV4M-00061 | Âm nhạc 4 SGV | Lê Anh Tuấn | 01/10/2024 | 200 |
131 | Kim Thị Nhanh | | GK5M-00206 | TOÁN 5 ( Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 23/01/2025 | 86 |
132 | Kim Thị Nhanh | | GK5M-00136 | Vở Bài Tập Tiếng Việt 5 Tập 1 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 17/10/2024 | 184 |
133 | Kim Thị Nhanh | | GK5M-00055 | Tiếng Việt 5 Tập 1 (Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 17/10/2024 | 184 |
134 | Kim Thị Nhanh | | NV5M-00004 | Tiếng Việt 5Tập 1 SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 22/10/2024 | 179 |
135 | Kim Thị Nhanh | | GK5M-00068 | Tiếng Việt 5 Tập 2 (Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 22/10/2024 | 179 |
136 | Kim Thị Nhanh | | GK5M-00126 | Đạo Đức 5 ( Cánh Diều) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 22/10/2024 | 179 |
137 | Kim Thị Nhanh | | GK5M-00075 | Toán 5 Tập 1 (Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 22/10/2024 | 179 |
138 | Kim Thị Nhanh | | GK5M-00089 | Hoạt Động Trải Nghiệm 5 (Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 22/10/2024 | 179 |
139 | Kim Thị Nhanh | | GK5M-00095 | Khoa Học 5(Cánh Diều) | Bùi Phương Nga | 22/10/2024 | 179 |
140 | Kim Thị Nhanh | | GK5M-00082 | Lịch Sử và Địa Lí 5 (Cánh Diều) | Đỗ Thanh Bình | 22/10/2024 | 179 |
141 | Kim Thị Nhanh | | GK5M-00174 | Vở Bài Tập Khoa Học ( Cánh Diều) | Bùi Phương Nga | 22/10/2024 | 179 |
142 | Kim Thị Nhanh | | GK5M-00200 | Bài Tập Lịch Sử và Địa Lí 5 ( Cánh Diều).... | Đỗ Thanh Bình | 22/10/2024 | 179 |
143 | Kim Thị Nhanh | | GK5M-00166 | Vở Bài Tập Toán 5 Tập 2 ( Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 22/10/2024 | 179 |
144 | Kim Thị Nhanh | | GK5M-00158 | Vở Bài Tập Toán 5 Tập 1 ( Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 22/10/2024 | 179 |
145 | Kim Thị Nhanh | | GK5M-00150 | Vở Bài Tập Tiếng Việt 5 Tập2 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 22/10/2024 | 179 |
146 | Kim Thị Nhanh | | NV5M-00038 | Lịch Sử và Địa Lí 5 SGV( CÁNH DIỀU) | Đỗ Thanh Bình | 22/10/2024 | 179 |
147 | Kim Thị Nhanh | | NV5M-00024 | Đạo Đức 5 SGV( CÁNH DIỀU) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 22/10/2024 | 179 |
148 | Kim Thị Nhanh | | NV5M-00016 | TOÁN 5 SGV( CÁNH DIỀU) | Đỗ Đức Thái | 22/10/2024 | 179 |
149 | Kim Thị Nhanh | | NV5M-00045 | Khoa Học 5 SGV( CÁNH DIỀU) | Bùi Phương Nga | 22/10/2024 | 179 |
150 | Kim Thị Nhanh | | NV5M-00010 | Tiếng Việt 5Tập 2 SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 22/10/2024 | 179 |
151 | Ngô Thị Phượng | | GK2M-00085 | Vở Bài Tập TOÁN 2 Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 13/02/2025 | 65 |
152 | Nguyễn Bảo An | 4 A | STN-00230 | Sự tích hồ gươm | Hoàng Khắc Huyên | 02/04/2025 | 17 |
153 | Nguyễn Bảo An | 4 A | STN-00277 | Bờm và cuội: Giấc mơ hạnh phúc | Đoàn Triệu Long | 02/04/2025 | 17 |
154 | Nguyễn Bảo An | 4 A | STN-00379 | Cuộc khởi nghĩa giải phóng Nô Lệ Xpac-Ta-Cút | Trần Tích Thành | 02/04/2025 | 17 |
155 | Nguyễn Bảo An | 4 A | STN-00369 | Rô-Be-Spie và nền chuyên chính Gia-Cô-Banh | Nguyễn Thị Hương Giang | 02/04/2025 | 17 |
156 | Nguyễn Hà Chi | 4 A | STN-00766 | Cuộc phiêu lưu của Nils | Cồ Thanh Đam | 01/04/2025 | 18 |
157 | Nguyễn Hà Chi | 4 A | STN-00121 | Người đẹp và quái vật | Lê Thị Minh Phương | 01/04/2025 | 18 |
158 | Nguyễn Hà Chi | 4 A | STN-00115 | Cây táo thần | Nguyễn Như Quỳnh | 01/04/2025 | 18 |
159 | Nguyễn Hà Chi | 4 A | STN-00193 | Sự tích trầu cau | Hoàng Khắc Huyên | 01/04/2025 | 18 |
160 | Nguyễn Hà Chi | 4 A | STN-00407 | Chê Guê-Va-Ra nhà cách mạng vĩ đại của châu Mĩ La Tinh | Đoàn Thị Tuyết Mai | 01/04/2025 | 18 |
161 | Nguyễn Hà Chi | 4 A | STN-00001 | Kim Đồng | Tô Hoài | 01/04/2025 | 18 |
162 | Nguyễn Hà Chi | 4 A | STN-00030 | Tuyển tập truyện viết cho Thiếu nhi | Phong Thu | 01/04/2025 | 18 |
163 | Nguyễn Hà Chi | 4 A | STN-00096 | Bàn ơi! Trải khăn ra sắp thức ăn đi | Hoàng Khắc Huyên | 01/04/2025 | 18 |
164 | Nguyễn Hà Chi | 4 A | STN-00130 | Nàng tiên cóc | Hoàng Khắc Huyên | 01/04/2025 | 18 |
165 | Nguyễn Hà Chi | 4 A | STN-00321 | Ba tên trùm phát xít trong chiến tranh thế giới thứ hai | Trần Tích Thành | 01/04/2025 | 18 |
166 | Nguyễn Hà Chi | 4 A | STN-00112 | Cây táo thần | Nguyễn Như Quỳnh | 01/04/2025 | 18 |
167 | Nguyễn Hà Chi | 4 A | STN-00085 | Nàng bạch tuyết và bảy chú lùn | Lê Minh Phương | 01/04/2025 | 18 |
168 | Nguyễn Hà Chi | 4 A | STN-00145 | Cây khế | Hoàng Khắc Huyên | 01/04/2025 | 18 |
169 | Nguyễn Hà Chi | 4 A | STN-00194 | Sự tích trầu cau | Hoàng Khắc Huyên | 01/04/2025 | 18 |
170 | Nguyễn Hà Chi | 4 A | STN-00352 | Pi-ốt đại đế nhà cải cách kiệt xuất của nước Nga | Đoàn Thị Tuyết Mai | 01/04/2025 | 18 |
171 | Nguyễn Hà Chi | 4 A | STN-00662 | Thần đồng đất Việt tập 21 | Đỗ Thị Phấn | 01/04/2025 | 18 |
172 | Nguyễn Hà Chi | 4 A | STN-00306 | Cây Khế | Hoàng Khắc Huyên | 01/04/2025 | 18 |
173 | Nguyễn Hà Chi | 4 A | STN-00308 | Nợ duyên trong mộng | Phạm Ngọc Tuấn | 01/04/2025 | 18 |
174 | Nguyễn Hà Chi | 4 A | STN-00312 | Hành trình tìm ra châu Mĩ của Cri- Xtop Cô-Lôm-Bô | Nguyễn Thị Hương Giang | 01/04/2025 | 18 |
175 | Nguyễn Hà Chi | 4 A | STN-00315 | M.Lu-Thơ King người suốt đời đấu tranh vì nhân quyền | Đoàn Triệu Long | 01/04/2025 | 18 |
176 | Nguyễn Thị Hoa Hồi | | STK4-00180 | 100 bài làm văn hay lớp 4 | Nguyễn Lê Tuyết Mai | 07/10/2024 | 194 |
177 | Nguyễn Thị Hoa Hồi | | STK4-00179 | 100 bài làm văn hay lớp 4 | Nguyễn Lê Tuyết Mai | 07/10/2024 | 194 |
178 | Nguyễn Thị Sóng | | NV2M-00013 | TOÁN 2 (SGV) | Nguyễn Đức Thái | 13/02/2025 | 65 |
179 | Nguyễn Thị Thái | | SGK3-00049 | Toán 3 | Đỗ Đình Hoan | 21/10/2024 | 180 |
180 | Nguyễn Thị Trà | | GKM1-00237 | Làm quen Tin Học 1 | Nguyễn Thành Kiên | 06/09/2024 | 225 |
181 | Phạm Nguyên Bảo | 5 A | STN-00168 | Ngựa đỏ và lạc đà | Đặng Thị Bích Ngân | 27/02/2025 | 51 |
182 | Phạm Nguyên Bảo | 5 A | STN-00133 | Ba cô tiên | Hoàng Khắc Huyên | 27/02/2025 | 51 |
183 | Phạm Nguyên Bảo | 5 A | STN-00338 | Xi-Ôn-Cốp-Xki người mở đường chinh phục vũ trụ | Nguyễn Thị Thu Hương | 27/02/2025 | 51 |
184 | Phạm Nguyên Bảo | 5 A | STN-00462 | Từ Lê Trang Tông (1533-1548) đến Lê Anh Tông (1556-1573) | Lý Thái Thuận | 27/02/2025 | 51 |
185 | Phạm Nguyên Bảo | 5 A | STN-00196 | Hai ông tiến sĩ | Hoàng Khắc Huyên | 27/02/2025 | 51 |
186 | Phạm Nguyên Bảo | 5 A | STN-00363 | Thoại ngọc hầu người công khai phá vùng đất phương Nam | Trần Tích Thành | 27/02/2025 | 51 |
187 | Phạm Nguyên Bảo | 5 A | STN-00311 | Hành trình tìm ra châu Mĩ của Cri- Xtop Cô-Lôm-Bô | Nguyễn Thị Hương Giang | 27/02/2025 | 51 |
188 | Phạm Nguyên Bảo | 5 A | STN-00177 | Sự tích loài khỉ | Đặng Thị Bích Ngân | 27/02/2025 | 51 |
189 | Phạm Nguyên Bảo | 5 A | STN-00665 | Thần đồng đất Việt tập 111 | Đỗ Thị Phấn | 27/02/2025 | 51 |
190 | Phạm Nguyên Bảo | 5 A | STN-00545 | Việt sử giai thoại tập 6 | Nguyễn Khắc Thuần | 27/02/2025 | 51 |
191 | Phạm Nguyên Bảo | 5 A | STN-00365 | Tần Thủy Hoàng hoàng đế đầu tiên của Trung Hoa | Nguyễn Thị Hương Giang | 27/02/2025 | 51 |
192 | Phạm Nguyên Bảo | 5 A | STN-00213 | sợi rơm vàng | Đặng Thị Bích Ngân | 27/02/2025 | 51 |
193 | Phạm Nguyên Bảo | 5 A | STN-00174 | Ngựa đỏ và lạc đà | Đặng Thị Bích Ngân | 27/02/2025 | 51 |
194 | Phạm Nguyên Bảo | 5 A | STN-00354 | Mari Quyri nhà hóa học và vật lí học nổi tiếng | Đoàn Thị Tuyết Mai | 27/02/2025 | 51 |
195 | Phạm Nguyên Bảo | 5 A | STN-00330 | Nguyễn Lộ Trạch người mang tư tưởng canh tân đất nước | Đoàn Triệu Long | 27/02/2025 | 51 |
196 | Phạm Nguyên Bảo | 5 A | STN-00409 | Tư Mã Thiên người đặt nền móng cho sử học Trung Hoa | Trần Tích Thành | 27/02/2025 | 51 |
197 | Phạm Nguyên Bảo | 5 A | STN-00660 | Thần đồng đất Việt tập 16 | Đỗ Thị Phấn | 27/02/2025 | 51 |
198 | Phạm Nguyên Bảo | 5 A | STN-00237 | Kể chuyện danh nhân đất Việt Trần Hưng Đạo | Nguyễn Khắc Thuần | 27/02/2025 | 51 |
199 | Phạm Nguyên Bảo | 5 A | STN-00342 | Lê Văn Hưu và bộ quốc sử đầu tiên của nước ta | Nguyễn Thị Hương Giang | 27/02/2025 | 51 |
200 | Phạm Nguyên Bảo | 5 A | STN-00283 | Bờm và Cuội gặp nhau | Đoàn Triệu Long | 27/02/2025 | 51 |
201 | Phạm Nguyên Bảo | 5 A | STN-00466 | Khởi nghĩa Tây Sơn - Phần 2 | Lý Thái Thuận | 27/02/2025 | 51 |
202 | Phạm Nguyên Bảo | 5 A | STN-00468 | Khởi nghĩa Tây Sơn - Phần 3 | Lý Thái Thuận | 27/02/2025 | 51 |
203 | Phạm Nguyên Bảo | 5 A | STN-00458 | Từ Lê Nhân Tông (1442-1459) đến Lê Thánh Tông (1460-1497) | Lý Thái Thuận | 27/02/2025 | 51 |
204 | Phạm Nguyên Bảo | 5 A | STN-00454 | Nhà Hậu Trần và thời thuộc Minh (1407-1427) | Lý Thái Thuận | 27/02/2025 | 51 |
205 | Phạm Nguyên Bảo | 5 A | STN-00452 | Từ Trần Thuận Tông (1388-1398) đến nhà Hồ (1400-1407) | Lý Thái Thuận | 27/02/2025 | 51 |
206 | Phạm Nguyên Bảo | 5 A | STN-00422 | Nguyễn Trường Tộ người mong muốn canh tân đất nước | Nguyễn Thị Tâm | 27/02/2025 | 51 |
207 | Phạm Nguyên Bảo | 5 A | STN-00418 | Các Mác - lãnh tụ của giai cấp công nhân thế giới | Nguyễn Thị Hương Giang | 27/02/2025 | 51 |
208 | Phạm Nguyên Bảo | 5 A | STN-00416 | Ma-Gien-Lan và hành trình khám phá vùng đất mới | Đoàn Thị Tuyết Mai | 27/02/2025 | 51 |
209 | Phạm Nguyên Bảo | 5 A | STN-00238 | Kể chuyện danh nhân đất Việt Trần Hưng Đạo | Nguyễn Khắc Thuần | 27/02/2025 | 51 |
210 | Phạm Nguyên Bảo | 5 A | STN-00100 | Bàn ơi! Trải khăn ra sắp thức ăn đi | Hoàng Khắc Huyên | 27/02/2025 | 51 |
211 | Phạm Nguyên Bảo | 5 A | STN-00141 | Alibaba và bốn mươi tên cướp | Lê Thị Minh Phương | 27/02/2025 | 51 |
212 | Phạm Nguyên Bảo | 5 A | STN-00104 | Bàn ơi! Trải khăn ra sắp thức ăn đi | Hoàng Khắc Huyên | 27/02/2025 | 51 |
213 | Phạm Nguyên Bảo | 5 A | STN-00167 | Khỉ và cá sấu | Trần Quý Tuấn Việt | 27/02/2025 | 51 |
214 | Phạm Nguyên Bảo | 5 A | STN-00385 | Găng-Đi nhà cách mạng vĩ đại của nhân dân Ấn Độ | Trần Tích Thành | 27/02/2025 | 51 |
215 | Phạm Nguyên Bảo | 5 A | STN-00381 | Trạng Bùng Phùng Khắc Khoan | Đoàn Thị Tuyết Mai | 27/02/2025 | 51 |
216 | Phạm Nguyên Bảo | 5 A | STN-00199 | Hai ông tiến sĩ | Hoàng Khắc Huyên | 27/02/2025 | 51 |
217 | Phạm Nguyên Bảo | 5 A | STN-00433 | Nước Âu Lạc | Lý Thái Thuận | 27/02/2025 | 51 |
218 | Phạm Nguyên Bảo | 5 A | STN-00111 | Cây táo thần | Nguyễn Như Quỳnh | 27/02/2025 | 51 |
219 | Phạm Nguyên Bảo | 5 A | STN-00138 | Alibaba và bốn mươi tên cướp | Lê Thị Minh Phương | 27/02/2025 | 51 |
220 | Phạm Nguyên Bảo | 5 A | STN-00505 | Bí mật của người đẹp | Trần Ngọc Diệp | 27/02/2025 | 51 |
221 | Phạm Nguyên Bảo | 5 A | STN-00524 | Việt sử giai thoại tập 2 | Nguyễn Khắc Thuần | 27/02/2025 | 51 |
222 | Phạm Nguyên Bảo | 5 A | STN-00573 | Cổ tích thế giới đặc sắc | Thành Lộc | 27/02/2025 | 51 |
223 | Phạm Nguyên Bảo | 5 A | STN-00319 | Vua tàu thủy Bạch Thái Bưởi | Nguyễn Thị Thu Hương | 27/02/2025 | 51 |
224 | Phạm Nguyên Bảo | 5 A | STN-00334 | Tôn Trung Sơn nhà cách mạng lớn của đất nước Trung Hoa | Nguyễn Hương Giang | 27/02/2025 | 51 |
225 | Phạm Nguyên Bảo | 5 A | STN-00367 | Thái sư Trần Thủ Độ | Đoàn Thị Tuyết Mai | 27/02/2025 | 51 |
226 | Phạm Nguyên Bảo | 5 A | STN-00759 | Bà già trong quả bầu | Mạnh Tâm | 27/02/2025 | 51 |
227 | Phạm Thị Minh Huệ | | NV5M-00040 | Lịch Sử và Địa Lí 5 SGV( CÁNH DIỀU) | Đỗ Thanh Bình | 04/03/2025 | 46 |
228 | Phạm Thị Minh Huệ | | GK5M-00201 | Bài Tập Lịch Sử và Địa Lí 5 ( Cánh Diều).... | Đỗ Thanh Bình | 04/03/2025 | 46 |
229 | Phạm Thị Minh Huệ | | GK5M-00079 | Lịch Sử và Địa Lí 5 (Cánh Diều) | Đỗ Thanh Bình | 04/03/2025 | 46 |
230 | Trần Quốc Bảo | 3 C | STN-00408 | Chê Guê-Va-Ra nhà cách mạng vĩ đại của châu Mĩ La Tinh | Đoàn Thị Tuyết Mai | 27/03/2025 | 23 |
231 | Trần Thị Kim Huế | | STC-00026 | Từ điển Tiếng Việt | Khang Việt | 23/01/2025 | 86 |
232 | Trần Thị Kim Huế | | SGK4-00048 | Toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 23/01/2025 | 86 |
233 | Trần Thị Kim Huế | | NV4M-00005 | Tiếng Việt 4 Tập 1 SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 225 |
234 | Trần Thị Kim Huế | | NV4M-00015 | TOÁN 4 SGV | Đỗ Đức Thái | 06/09/2024 | 225 |
235 | Trần Thị Kim Huế | | NV4M-00038 | Khoa Học 4 SGV | Mai Sỹ Tuấn | 06/09/2024 | 225 |
236 | Trần Thị Kim Huế | | NV4M-00035 | Hoạt Động trải nghiệm 4 SGV | Nguyễn Dục Quang | 06/09/2024 | 225 |
237 | Trần Thị Kim Huế | | NV4M-00009 | Tiếng Việt 4 Tập 2 SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 225 |
238 | Trần Thị Kim Huế | | GK4M-00067 | Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 21/10/2024 | 180 |
239 | Trần Thị Kim Huế | | NV4M-00023 | ĐẠO ĐỨC 4 SGV | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 21/10/2024 | 180 |
240 | Trần Thị Quyên | | NVM1-00021 | Hoạt động trải nghiệm 1 ( Sách giáo viên) | Nguyễn Dục Quang | 07/10/2024 | 194 |
241 | Trần Thị Quyên | | NV4M-00032 | Hoạt Động trải nghiệm 4 SGV | Nguyễn Dục Quang | 07/10/2024 | 194 |
242 | Trần Thị Quyên | | NV3M-00036 | ĐẠO ĐỨC 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 07/10/2024 | 194 |
243 | Trần Thị Quyên | | NV2M-00031 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM 2 (SGV) | Nguyễn Dục Quang | 07/10/2024 | 194 |
244 | Trần Thị Quyên | | GK4M-00103 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM 4 | Nguyễn Dục Quang | 07/10/2024 | 194 |
245 | Trần Thị Quyên | | GKM1-00067 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 07/10/2024 | 194 |
246 | Trần Thị Quyên | | GKM1-00073 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 07/10/2024 | 194 |
247 | Trần Thị Quyên | | GK2M-00108 | Vở Thực hành HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM 2 | Nguyễn Dục Quang | 07/10/2024 | 194 |
248 | Trần Thị Quyên | | GK2M-00042 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 07/10/2024 | 194 |
249 | Trần Thị Quyên | | GK3M-00080 | Hoạt Động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 07/10/2024 | 194 |
250 | Trần Thị Quyên | | GK3M-00166 | Vở Thực Hành HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM 3 | Nguyễn Dục Quang | 07/10/2024 | 194 |
251 | Trần Thị Xoa | | NV3M-00043 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM 3 | Nguyễn Dục Quang | 06/09/2024 | 225 |
252 | Trần Thị Xoa | | NV2M-00010 | TIẾNG VIỆT 2 Tập 2 (SGV) | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 225 |
253 | Trần Thị Xoa | | GK4M-00046 | Tiếng Việt 4 Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 225 |
254 | Trịnh Thị Hằng | | GK5M-00144 | Vở Bài Tập Tiếng Việt 5 Tập2 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 24/01/2025 | 85 |
255 | Trịnh Thị Hằng | | GK5M-00165 | Vở Bài Tập Toán 5 Tập 2 ( Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 24/01/2025 | 85 |
256 | Trịnh Thị Hằng | | GK5M-00205 | TOÁN 5 ( Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 23/01/2025 | 86 |
257 | Trịnh Thị Hằng | | STK5-00217 | Bài tập trắc nghiệm Tiếng Việt 5 | Lê Phương Nga | 15/11/2024 | 155 |
258 | Trịnh Thị Hằng | | STK5-00179 | 540 bài tập trắc nghiệm Toán 5 | Lê Mậu Thống | 15/11/2024 | 155 |
259 | Trịnh Thị Hằng | | STK5-00177 | Luyện giải Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 15/11/2024 | 155 |
260 | Trịnh Thị Hằng | | GK5M-00080 | Lịch Sử và Địa Lí 5 (Cánh Diều) | Đỗ Thanh Bình | 21/10/2024 | 180 |
261 | Trịnh Thị Hằng | | NV5M-00013 | TOÁN 5 SGV( CÁNH DIỀU) | Đỗ Đức Thái | 21/10/2024 | 180 |
262 | Trịnh Thị Hằng | | NV5M-00023 | Đạo Đức 5 SGV( CÁNH DIỀU) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 21/10/2024 | 180 |
263 | Trịnh Thị Hằng | | NV5M-00008 | Tiếng Việt 5Tập 2 SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 180 |
264 | Trịnh Thị Hằng | | NV5M-00039 | Lịch Sử và Địa Lí 5 SGV( CÁNH DIỀU) | Đỗ Thanh Bình | 21/10/2024 | 180 |
265 | Trịnh Thị Hằng | | NV5M-00050 | Khoa Học 5 SGV( CÁNH DIỀU) | Bùi Phương Nga | 21/10/2024 | 180 |
266 | Trịnh Thị Hằng | | GK5M-00092 | Khoa Học 5(Cánh Diều) | Bùi Phương Nga | 21/10/2024 | 180 |
267 | Trịnh Thị Hằng | | GK5M-00202 | Bài Tập Lịch Sử và Địa Lí 5 ( Cánh Diều).... | Đỗ Thanh Bình | 21/10/2024 | 180 |
268 | Trịnh Thị Hằng | | GK5M-00156 | Vở Bài Tập Toán 5 Tập 1 ( Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 21/10/2024 | 180 |
269 | Trịnh Thị Hằng | | GK5M-00140 | Vở Bài Tập Tiếng Việt 5 Tập 1 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 180 |
270 | Trịnh Thị Hằng | | GK5M-00123 | Đạo Đức 5 ( Cánh Diều) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 21/10/2024 | 180 |
271 | Trịnh Thị Hằng | | GK5M-00071 | Toán 5 Tập 1 (Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 21/10/2024 | 180 |
272 | Trịnh Thị Hằng | | GK5M-00058 | Tiếng Việt 5 Tập 1 (Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 180 |
273 | Trịnh Thị Hằng | | GK5M-00062 | Tiếng Việt 5 Tập 2 (Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 23/01/2025 | 86 |