STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Minh Hằng | 5 E | STN-00002 | Kim Đồng | Tô Hoài | 02/12/2024 | 86 |
2 | Bùi Minh Hằng | 5 E | STN-00005 | Nợ như chúa chổm tập 2 | Tô Hoài | 02/12/2024 | 86 |
3 | Bùi Minh Hằng | 5 E | STN-00004 | Nợ như chúa chổm tập 2 | Tô Hoài | 02/12/2024 | 86 |
4 | Bùi Minh Hằng | 5 E | STN-00010 | Lọ nước thần tập 5 | Tô Hoài | 02/12/2024 | 86 |
5 | Bùi Minh Hằng | 5 E | STN-00085 | Nàng bạch tuyết và bảy chú lùn | Lê Minh Phương | 02/12/2024 | 86 |
6 | Bùi Minh Hằng | 5 E | STN-00089 | Nàng bạch tuyết và bảy chú lùn | Lê Minh Phương | 02/12/2024 | 86 |
7 | Bùi Minh Hằng | 5 E | STN-00096 | Bàn ơi! Trải khăn ra sắp thức ăn đi | Hoàng Khắc Huyên | 02/12/2024 | 86 |
8 | Bùi Minh Hằng | 5 E | STN-00099 | Bàn ơi! Trải khăn ra sắp thức ăn đi | Hoàng Khắc Huyên | 02/12/2024 | 86 |
9 | Bùi Minh Hằng | 5 E | STN-00108 | Cây táo thần | Nguyễn Như Quỳnh | 02/12/2024 | 86 |
10 | Bùi Minh Hằng | 5 E | STN-00106 | Dê đen và dê trắng | Đặng Thị Bích Ngân | 02/12/2024 | 86 |
11 | Bùi Thị Quyên | | GKM1-00157 | Vở bài tập TOÁN 1 Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 27/09/2024 | 152 |
12 | Bùi Thị Quyên | | GKM1-00054 | Vở bài tập Toán 1 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 27/09/2024 | 152 |
13 | Bùi Thị Quyên | | GKM1-00116 | TOÁN 1 | Đỗ Đức Thái | 27/09/2024 | 152 |
14 | Bùi Thị Quyên | | GKM1-00032 | Vở bài tập Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 27/09/2024 | 152 |
15 | Bùi Thị Quyên | | GKM1-00027 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 27/09/2024 | 152 |
16 | Bùi Thị Quyên | | GKM1-00038 | Bài tập Tự nhiên và Xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 27/09/2024 | 152 |
17 | Bùi Thị Quyên | | GKM1-00037 | Tự nhiên và Xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 27/09/2024 | 152 |
18 | Bùi Thị Quyên | | GKM1-00093 | Luyện viết 1 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2024 | 152 |
19 | Bùi Thị Quyên | | GKM1-00092 | Luyện viết 1 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2024 | 152 |
20 | Bùi Thị Quyên | | GKM1-00168 | Vở bài tập TIẾNG VIỆT 1 TẬP 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2024 | 152 |
21 | Bùi Thị Quyên | | GKM1-00108 | TIẾNG VIỆT 1 TẬP 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2024 | 152 |
22 | Bùi Thị Quyên | | GKM1-00001 | Tiếng Việt 1 Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2024 | 152 |
23 | Đào Thị Mên | | NV5M-00003 | Tiếng Việt 5Tập 1 SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 128 |
24 | Đào Thị Mên | | NV5M-00009 | Tiếng Việt 5Tập 2 SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 128 |
25 | Đào Thị Mên | | NV5M-00014 | TOÁN 5 SGV( CÁNH DIỀU) | Đỗ Đức Thái | 21/10/2024 | 128 |
26 | Đào Thị Mên | | NV5M-00048 | Khoa Học 5 SGV( CÁNH DIỀU) | Bùi Phương Nga | 21/10/2024 | 128 |
27 | Đào Thị Mên | | GK5M-00085 | Hoạt Động Trải Nghiệm 5 (Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 21/10/2024 | 128 |
28 | Đào Thị Mên | | GK5M-00194 | Vở Thực hành HĐ Trải Nghiệm 5 ( Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 21/10/2024 | 128 |
29 | Đào Thị Mên | | GK5M-00093 | Khoa Học 5(Cánh Diều) | Bùi Phương Nga | 21/10/2024 | 128 |
30 | Đào Thị Mên | | GK5M-00168 | Vở Bài Tập Khoa Học ( Cánh Diều) | Bùi Phương Nga | 21/10/2024 | 128 |
31 | Đào Thị Mên | | GK5M-00207 | TOÁN 5 ( Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 21/10/2024 | 128 |
32 | Đào Thị Mên | | GK5M-00072 | Toán 5 Tập 1 (Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 21/10/2024 | 128 |
33 | Đào Thị Mên | | GK5M-00157 | Vở Bài Tập Toán 5 Tập 1 ( Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 21/10/2024 | 128 |
34 | Đào Thị Mên | | GK5M-00164 | Vở Bài Tập Toán 5 Tập 2 ( Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 21/10/2024 | 128 |
35 | Đào Thị Mên | | GK5M-00105 | Mĩ Thuật 5 (Cánh Diều) | Nguyễn Thị Đông | 21/10/2024 | 128 |
36 | Đào Thị Mên | | GK5M-00057 | Tiếng Việt 5 Tập 1 (Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 128 |
37 | Đào Thị Mên | | GK5M-00065 | Tiếng Việt 5 Tập 2 (Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 128 |
38 | Đào Thị Mên | | GK5M-00142 | Vở Bài Tập Tiếng Việt 5 Tập 1 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 128 |
39 | Đào Thị Mên | | GK5M-00149 | Vở Bài Tập Tiếng Việt 5 Tập2 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 128 |
40 | Đào Thị Thu Hương | | NV3M-00035 | ĐẠO ĐỨC 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 01/10/2024 | 148 |
41 | Đào Thị Thu Hương | | GK3M-00044 | Đao Đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 01/10/2024 | 148 |
42 | Đào Thị Vân | | NV5M-00005 | Tiếng Việt 5Tập 2 SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 31/10/2024 | 118 |
43 | Đào Thị Vân | | NV5M-00002 | Tiếng Việt 5Tập 1 SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 31/10/2024 | 118 |
44 | Đào Thị Vân | | NV5M-00017 | TOÁN 5 SGV( CÁNH DIỀU) | Đỗ Đức Thái | 31/10/2024 | 118 |
45 | Đào Thị Vân | | NV5M-00025 | Đạo Đức 5 SGV( CÁNH DIỀU) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 31/10/2024 | 118 |
46 | Đào Thị Vân | | NV5M-00043 | Lịch Sử và Địa Lí 5 SGV( CÁNH DIỀU) | Đỗ Thanh Bình | 31/10/2024 | 118 |
47 | Đào Thị Vân | | NV5M-00047 | Khoa Học 5 SGV( CÁNH DIỀU) | Bùi Phương Nga | 31/10/2024 | 118 |
48 | Đào Thị Vân | | GK5M-00090 | Khoa Học 5(Cánh Diều) | Bùi Phương Nga | 31/10/2024 | 118 |
49 | Đào Thị Vân | | GK5M-00078 | Lịch Sử và Địa Lí 5 (Cánh Diều) | Đỗ Thanh Bình | 31/10/2024 | 118 |
50 | Đào Thị Vân | | GK5M-00084 | Hoạt Động Trải Nghiệm 5 (Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 31/10/2024 | 118 |
51 | Đào Thị Vân | | GK5M-00107 | Mĩ Thuật 5 (Cánh Diều) | Nguyễn Thị Đông | 31/10/2024 | 118 |
52 | Đào Thị Vân | | GK5M-00063 | Tiếng Việt 5 Tập 2 (Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 31/10/2024 | 118 |
53 | Đào Thị Vân | | GK5M-00059 | Tiếng Việt 5 Tập 1 (Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 31/10/2024 | 118 |
54 | Đào Thị Vân | | GK5M-00203 | TOÁN 5 ( Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 31/10/2024 | 118 |
55 | Đào Thị Vân | | GK5M-00074 | Toán 5 Tập 1 (Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 31/10/2024 | 118 |
56 | Đỗ Thị Hải Yến | | NV2M-00010 | TIẾNG VIỆT 2 Tập 2 (SGV) | Nguyễn Minh Thuyết | 10/02/2025 | 16 |
57 | Đỗ Thị Thắm | | NV4M-00016 | TOÁN 4 SGV | Đỗ Đức Thái | 12/09/2024 | 167 |
58 | Đỗ Thị Thắm | | GK4M-00035 | Tiếng Việt 4 Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 12/09/2024 | 167 |
59 | Đỗ Thị Thắm | | NV4M-00003 | Tiếng Việt 4 Tập 1 SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 12/09/2024 | 167 |
60 | Đỗ Thị Thắm | | GK4M-00049 | TOÁN 4 TẬP 1 | Đỗ Đức Thái | 12/09/2024 | 167 |
61 | Đỗ Thị Thắm | | NV4M-00044 | Lịch Sử và Địa Lý 4 SGV | Đỗ Thanh Bình | 12/09/2024 | 167 |
62 | Đỗ Thị Thắm | | NV4M-00031 | Hoạt Động trải nghiệm 4 SGV | Nguyễn Dục Quang | 12/09/2024 | 167 |
63 | Đỗ Thị Thắm | | SNV4-00040 | Thiết kế bài giảng Toán 4 tập một | Nguyễn Tuấn | 12/09/2024 | 167 |
64 | Đỗ Thị Thắm | | NV4M-00026 | ĐẠO ĐỨC 4 SGV | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 12/09/2024 | 167 |
65 | Đỗ Thị Thắm | | NV4M-00011 | Tiếng Việt 4 Tập 2 SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 12/09/2024 | 167 |
66 | Đỗ Thị Thắm | | SNV4-00044 | Thiết kế bài giảng Toán 4 tập hai | Nguyễn Tuấn | 12/09/2024 | 167 |
67 | Hà Hồng Vân | | NV5M-00018 | TOÁN 5 SGV( CÁNH DIỀU) | Đỗ Đức Thái | 18/10/2024 | 131 |
68 | Hà Hồng Vân | | NV5M-00001 | Tiếng Việt 5Tập 1 SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 18/10/2024 | 131 |
69 | Hà Hồng Vân | | NV5M-00011 | Tiếng Việt 5Tập 2 SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 18/10/2024 | 131 |
70 | Hà Hồng Vân | | NV5M-00037 | Lịch Sử và Địa Lí 5 SGV( CÁNH DIỀU) | Đỗ Thanh Bình | 18/10/2024 | 131 |
71 | Hà Hồng Vân | | NV5M-00046 | Khoa Học 5 SGV( CÁNH DIỀU) | Bùi Phương Nga | 18/10/2024 | 131 |
72 | Hà Hồng Vân | | NV5M-00022 | Đạo Đức 5 SGV( CÁNH DIỀU) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 18/10/2024 | 131 |
73 | Hà Hồng Vân | | GK5M-00167 | Vở Bài Tập Toán 5 Tập 2 ( Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 18/10/2024 | 131 |
74 | Hà Hồng Vân | | GK5M-00159 | Vở Bài Tập Toán 5 Tập 1 ( Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 18/10/2024 | 131 |
75 | Hà Hồng Vân | | GK5M-00143 | Vở Bài Tập Tiếng Việt 5 Tập 1 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 18/10/2024 | 131 |
76 | Hà Hồng Vân | | GK5M-00151 | Vở Bài Tập Tiếng Việt 5 Tập2 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 18/10/2024 | 131 |
77 | Hà Hồng Vân | | GK5M-00169 | Vở Bài Tập Khoa Học ( Cánh Diều) | Bùi Phương Nga | 18/10/2024 | 131 |
78 | Hà Hồng Vân | | GK5M-00196 | Bài Tập Lịch Sử và Địa Lí 5 ( Cánh Diều).... | Đỗ Thanh Bình | 18/10/2024 | 131 |
79 | Hà Hồng Vân | | GK5M-00086 | Hoạt Động Trải Nghiệm 5 (Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 18/10/2024 | 131 |
80 | Hà Hồng Vân | | GK5M-00094 | Khoa Học 5(Cánh Diều) | Bùi Phương Nga | 18/10/2024 | 131 |
81 | Hà Hồng Vân | | GK5M-00081 | Lịch Sử và Địa Lí 5 (Cánh Diều) | Đỗ Thanh Bình | 18/10/2024 | 131 |
82 | Hà Hồng Vân | | GK5M-00073 | Toán 5 Tập 1 (Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 18/10/2024 | 131 |
83 | Hà Hồng Vân | | GK5M-00056 | Tiếng Việt 5 Tập 1 (Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 18/10/2024 | 131 |
84 | Hà Hồng Vân | | GK5M-00064 | Tiếng Việt 5 Tập 2 (Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 18/10/2024 | 131 |
85 | Hà Hồng Vân | | GK5M-00127 | Đạo Đức 5 ( Cánh Diều) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 18/10/2024 | 131 |
86 | Hà Hồng Vân | | GK5M-00204 | TOÁN 5 ( Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 23/01/2025 | 34 |
87 | Hà Thị Xoan | | GK3M-00011 | Tiếng Việt 3 Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/01/2025 | 36 |
88 | Hà Thị Xoan | | GK3M-00118 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 21/01/2025 | 36 |
89 | Hà Thị Xoan | | SVH-00046 | Bước đường cùng | Nguyễn Công Hoan | 19/02/2025 | 7 |
90 | Hà Thị Xoan | | SVH-00096 | Vợ nhặt | Kim Lân | 19/02/2025 | 7 |
91 | Hà Thị Xoan | | SVH-00126 | Tắt đèn | Ngô Tất Tố | 19/02/2025 | 7 |
92 | Hà Thị Xoan | | SVH-00042 | Chí phèo | Nam Cao | 19/02/2025 | 7 |
93 | Hà Thị Xoan | | SVH-00010 | Thép đã tôi thế đấy | Tuệ Văn | 19/02/2025 | 7 |
94 | Hà Thị Xoan | | STK3-00035 | 100 đề kiểm tra Toán 3 | Nguyễn Đức Tấn | 01/10/2024 | 148 |
95 | Hà Thị Xoan | | STK3-00033 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 3 | Nguyễn Áng | 01/10/2024 | 148 |
96 | Hà Thị Xoan | | STK3-00012 | Ôn tập và nâng cao Toán lớp 3 | Ngô Long Hâu | 01/10/2024 | 148 |
97 | Hà Thị Xoan | | STK3-00009 | Toán nâng cao lớp 3 | Huỳnh Quốc Hùng | 01/10/2024 | 148 |
98 | Hà Thị Xoan | | STK3-00003 | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 3 | Huỳnh Bảo Châu | 01/10/2024 | 148 |
99 | Hà Thị Xoan | | SGK3-00084 | Tự nhiên và Xã hội 3 | Bùi Phương Nga | 01/10/2024 | 148 |
100 | Hà Thị Xoan | | GK3M-00022 | Toán 3 Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 06/09/2024 | 173 |
101 | Hà Thị Xoan | | GK3M-00032 | Toán 3 Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 06/09/2024 | 173 |
102 | Hà Thị Xoan | | STK3-00034 | 100 đề kiểm tra Toán 3 | Nguyễn Đức Tấn | 06/09/2024 | 173 |
103 | Hà Thị Xoan | | GK3M-00033 | Tự Nhiên Và Xã Hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 06/09/2024 | 173 |
104 | Hà Thị Xoan | | GK3M-00005 | Tiếng Việt 3 Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 173 |
105 | Hà Thị Xoan | | NV3M-00048 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM 3 | Nguyễn Dục Quang | 06/09/2024 | 173 |
106 | Hà Thị Xoan | | NV3M-00006 | Tiếng Việt 3 Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 173 |
107 | Hà Thị Xoan | | NV3M-00028 | Tự Nhiên Và Xã Hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 06/09/2024 | 173 |
108 | Hà Thị Xoan | | STK3-00062 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Violympic Toán 3 | Phạm Văn Công | 06/09/2024 | 173 |
109 | Hà Thị Xoan | | GK3M-00040 | Tự Nhiên Và Xã Hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 21/10/2024 | 128 |
110 | Hà Thị Xoan | | SGK3-00059 | Toán 3 | Đỗ Đình Hoan | 21/10/2024 | 128 |
111 | Hà Xuân Đạt | | GK3M-00203 | Giáo Dục Thể Chất 3 | Lưu Quang Hiệp | 01/11/2024 | 117 |
112 | Hà Xuân Đạt | | GK4M-00082 | Giáo Dục Thể Chất 4 | Đinh Quang Ngọc | 01/11/2024 | 117 |
113 | Hoàng Thị Ngọc Quỳnh | | NVM1-00025 | Âm nhạc 1 ( Sách giáo viên) | Lê Tuấn Anh | 01/10/2024 | 148 |
114 | Hoàng Thị Ngọc Quỳnh | | NV2M-00048 | ÂM NHẠC 2 (SGV) | Lê Anh Tuấn | 01/10/2024 | 148 |
115 | Hoàng Thị Ngọc Quỳnh | | NV3M-00049 | ÂM NHẠC 3 | Lê Anh Tuấn | 01/10/2024 | 148 |
116 | Hoàng Thị Ngọc Quỳnh | | NV4M-00061 | Âm nhạc 4 SGV | Lê Anh Tuấn | 01/10/2024 | 148 |
117 | Hoàng Thị Ngọc Quỳnh | | STK5-00250 | 150 bài văn hay lớp 5 | Thái Quang Vinh | 30/10/2024 | 119 |
118 | Kim Thị Nhanh | | GK5M-00206 | TOÁN 5 ( Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 23/01/2025 | 34 |
119 | Kim Thị Nhanh | | NV5M-00004 | Tiếng Việt 5Tập 1 SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 22/10/2024 | 127 |
120 | Kim Thị Nhanh | | GK5M-00068 | Tiếng Việt 5 Tập 2 (Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 22/10/2024 | 127 |
121 | Kim Thị Nhanh | | GK5M-00126 | Đạo Đức 5 ( Cánh Diều) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 22/10/2024 | 127 |
122 | Kim Thị Nhanh | | GK5M-00075 | Toán 5 Tập 1 (Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 22/10/2024 | 127 |
123 | Kim Thị Nhanh | | GK5M-00089 | Hoạt Động Trải Nghiệm 5 (Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 22/10/2024 | 127 |
124 | Kim Thị Nhanh | | GK5M-00095 | Khoa Học 5(Cánh Diều) | Bùi Phương Nga | 22/10/2024 | 127 |
125 | Kim Thị Nhanh | | GK5M-00082 | Lịch Sử và Địa Lí 5 (Cánh Diều) | Đỗ Thanh Bình | 22/10/2024 | 127 |
126 | Kim Thị Nhanh | | GK5M-00174 | Vở Bài Tập Khoa Học ( Cánh Diều) | Bùi Phương Nga | 22/10/2024 | 127 |
127 | Kim Thị Nhanh | | GK5M-00200 | Bài Tập Lịch Sử và Địa Lí 5 ( Cánh Diều).... | Đỗ Thanh Bình | 22/10/2024 | 127 |
128 | Kim Thị Nhanh | | GK5M-00166 | Vở Bài Tập Toán 5 Tập 2 ( Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 22/10/2024 | 127 |
129 | Kim Thị Nhanh | | GK5M-00158 | Vở Bài Tập Toán 5 Tập 1 ( Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 22/10/2024 | 127 |
130 | Kim Thị Nhanh | | GK5M-00150 | Vở Bài Tập Tiếng Việt 5 Tập2 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 22/10/2024 | 127 |
131 | Kim Thị Nhanh | | NV5M-00038 | Lịch Sử và Địa Lí 5 SGV( CÁNH DIỀU) | Đỗ Thanh Bình | 22/10/2024 | 127 |
132 | Kim Thị Nhanh | | NV5M-00024 | Đạo Đức 5 SGV( CÁNH DIỀU) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 22/10/2024 | 127 |
133 | Kim Thị Nhanh | | NV5M-00016 | TOÁN 5 SGV( CÁNH DIỀU) | Đỗ Đức Thái | 22/10/2024 | 127 |
134 | Kim Thị Nhanh | | NV5M-00045 | Khoa Học 5 SGV( CÁNH DIỀU) | Bùi Phương Nga | 22/10/2024 | 127 |
135 | Kim Thị Nhanh | | NV5M-00010 | Tiếng Việt 5Tập 2 SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 22/10/2024 | 127 |
136 | Kim Thị Nhanh | | GK5M-00136 | Vở Bài Tập Tiếng Việt 5 Tập 1 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 17/10/2024 | 132 |
137 | Kim Thị Nhanh | | GK5M-00055 | Tiếng Việt 5 Tập 1 (Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 17/10/2024 | 132 |
138 | Ngô Thị Phượng | | GK2M-00085 | Vở Bài Tập TOÁN 2 Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 13/02/2025 | 13 |
139 | Nguyễn Thị Hoa Hồi | | STK4-00180 | 100 bài làm văn hay lớp 4 | Nguyễn Lê Tuyết Mai | 07/10/2024 | 142 |
140 | Nguyễn Thị Hoa Hồi | | STK4-00179 | 100 bài làm văn hay lớp 4 | Nguyễn Lê Tuyết Mai | 07/10/2024 | 142 |
141 | Nguyễn Thị Kim Anh | 5 B | STN-00138 | Alibaba và bốn mươi tên cướp | Lê Thị Minh Phương | 25/02/2025 | 1 |
142 | Nguyễn Thị Sóng | | NV2M-00013 | TOÁN 2 (SGV) | Nguyễn Đức Thái | 13/02/2025 | 13 |
143 | Nguyễn Thị Thái | | SGK3-00049 | Toán 3 | Đỗ Đình Hoan | 21/10/2024 | 128 |
144 | Nguyễn Thị Trà | | GKM1-00237 | Làm quen Tin Học 1 | Nguyễn Thành Kiên | 06/09/2024 | 173 |
145 | Trần Thị Kim Huế | | NV4M-00005 | Tiếng Việt 4 Tập 1 SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 173 |
146 | Trần Thị Kim Huế | | NV4M-00015 | TOÁN 4 SGV | Đỗ Đức Thái | 06/09/2024 | 173 |
147 | Trần Thị Kim Huế | | NV4M-00038 | Khoa Học 4 SGV | Mai Sỹ Tuấn | 06/09/2024 | 173 |
148 | Trần Thị Kim Huế | | NV4M-00035 | Hoạt Động trải nghiệm 4 SGV | Nguyễn Dục Quang | 06/09/2024 | 173 |
149 | Trần Thị Kim Huế | | NV4M-00009 | Tiếng Việt 4 Tập 2 SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 173 |
150 | Trần Thị Kim Huế | | GK4M-00067 | Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 21/10/2024 | 128 |
151 | Trần Thị Kim Huế | | NV4M-00023 | ĐẠO ĐỨC 4 SGV | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 21/10/2024 | 128 |
152 | Trần Thị Kim Huế | | STC-00026 | Từ điển Tiếng Việt | Khang Việt | 23/01/2025 | 34 |
153 | Trần Thị Kim Huế | | SGK4-00048 | Toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 23/01/2025 | 34 |
154 | Trần Thị Quyên | | NVM1-00021 | Hoạt động trải nghiệm 1 ( Sách giáo viên) | Nguyễn Dục Quang | 07/10/2024 | 142 |
155 | Trần Thị Quyên | | NV4M-00032 | Hoạt Động trải nghiệm 4 SGV | Nguyễn Dục Quang | 07/10/2024 | 142 |
156 | Trần Thị Quyên | | NV3M-00036 | ĐẠO ĐỨC 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 07/10/2024 | 142 |
157 | Trần Thị Quyên | | NV2M-00031 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM 2 (SGV) | Nguyễn Dục Quang | 07/10/2024 | 142 |
158 | Trần Thị Quyên | | GK4M-00103 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM 4 | Nguyễn Dục Quang | 07/10/2024 | 142 |
159 | Trần Thị Quyên | | GKM1-00067 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 07/10/2024 | 142 |
160 | Trần Thị Quyên | | GKM1-00073 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 07/10/2024 | 142 |
161 | Trần Thị Quyên | | GK2M-00108 | Vở Thực hành HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM 2 | Nguyễn Dục Quang | 07/10/2024 | 142 |
162 | Trần Thị Quyên | | GK2M-00042 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 07/10/2024 | 142 |
163 | Trần Thị Quyên | | GK3M-00080 | Hoạt Động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 07/10/2024 | 142 |
164 | Trần Thị Quyên | | GK3M-00166 | Vở Thực Hành HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM 3 | Nguyễn Dục Quang | 07/10/2024 | 142 |
165 | Trần Thị Xoa | | NV3M-00043 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM 3 | Nguyễn Dục Quang | 06/09/2024 | 173 |
166 | Trần Thị Xoa | | NV2M-00010 | TIẾNG VIỆT 2 Tập 2 (SGV) | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 173 |
167 | Trần Thị Xoa | | GK4M-00046 | Tiếng Việt 4 Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 173 |
168 | Trịnh Thị Hằng | | GK5M-00080 | Lịch Sử và Địa Lí 5 (Cánh Diều) | Đỗ Thanh Bình | 21/10/2024 | 128 |
169 | Trịnh Thị Hằng | | NV5M-00013 | TOÁN 5 SGV( CÁNH DIỀU) | Đỗ Đức Thái | 21/10/2024 | 128 |
170 | Trịnh Thị Hằng | | NV5M-00023 | Đạo Đức 5 SGV( CÁNH DIỀU) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 21/10/2024 | 128 |
171 | Trịnh Thị Hằng | | NV5M-00008 | Tiếng Việt 5Tập 2 SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 128 |
172 | Trịnh Thị Hằng | | NV5M-00039 | Lịch Sử và Địa Lí 5 SGV( CÁNH DIỀU) | Đỗ Thanh Bình | 21/10/2024 | 128 |
173 | Trịnh Thị Hằng | | NV5M-00050 | Khoa Học 5 SGV( CÁNH DIỀU) | Bùi Phương Nga | 21/10/2024 | 128 |
174 | Trịnh Thị Hằng | | GK5M-00092 | Khoa Học 5(Cánh Diều) | Bùi Phương Nga | 21/10/2024 | 128 |
175 | Trịnh Thị Hằng | | GK5M-00202 | Bài Tập Lịch Sử và Địa Lí 5 ( Cánh Diều).... | Đỗ Thanh Bình | 21/10/2024 | 128 |
176 | Trịnh Thị Hằng | | GK5M-00156 | Vở Bài Tập Toán 5 Tập 1 ( Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 21/10/2024 | 128 |
177 | Trịnh Thị Hằng | | GK5M-00140 | Vở Bài Tập Tiếng Việt 5 Tập 1 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 128 |
178 | Trịnh Thị Hằng | | GK5M-00123 | Đạo Đức 5 ( Cánh Diều) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 21/10/2024 | 128 |
179 | Trịnh Thị Hằng | | GK5M-00071 | Toán 5 Tập 1 (Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 21/10/2024 | 128 |
180 | Trịnh Thị Hằng | | GK5M-00058 | Tiếng Việt 5 Tập 1 (Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 128 |
181 | Trịnh Thị Hằng | | STK5-00217 | Bài tập trắc nghiệm Tiếng Việt 5 | Lê Phương Nga | 15/11/2024 | 103 |
182 | Trịnh Thị Hằng | | STK5-00179 | 540 bài tập trắc nghiệm Toán 5 | Lê Mậu Thống | 15/11/2024 | 103 |
183 | Trịnh Thị Hằng | | STK5-00177 | Luyện giải Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 15/11/2024 | 103 |
184 | Trịnh Thị Hằng | | GK5M-00144 | Vở Bài Tập Tiếng Việt 5 Tập2 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 24/01/2025 | 33 |
185 | Trịnh Thị Hằng | | GK5M-00165 | Vở Bài Tập Toán 5 Tập 2 ( Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 24/01/2025 | 33 |
186 | Trịnh Thị Hằng | | GK5M-00062 | Tiếng Việt 5 Tập 2 (Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 23/01/2025 | 34 |
187 | Trịnh Thị Hằng | | GK5M-00205 | TOÁN 5 ( Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 23/01/2025 | 34 |
188 | Trịnh Thị Minh | | NV5M-00040 | Lịch Sử và Địa Lí 5 SGV( CÁNH DIỀU) | Đỗ Thanh Bình | 25/10/2024 | 124 |
189 | Trịnh Thị Minh | | NV5M-00032 | Công Nghệ 5 SGV( CÁNH DIỀU) | Nguyễn Trọng Khanh | 25/10/2024 | 124 |
190 | Trịnh Thị Minh | | GK5M-00088 | Hoạt Động Trải Nghiệm 5 (Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 25/10/2024 | 124 |
191 | Trịnh Thị Minh | | GK5M-00201 | Bài Tập Lịch Sử và Địa Lí 5 ( Cánh Diều).... | Đỗ Thanh Bình | 25/10/2024 | 124 |
192 | Trịnh Thị Minh | | GK5M-00079 | Lịch Sử và Địa Lí 5 (Cánh Diều) | Đỗ Thanh Bình | 25/10/2024 | 124 |
193 | Trịnh Thị Minh | | GK5M-00187 | VBT Công Nghệ 5 ( Cánh Diều) | Nguyễn Trọng Khanh | 25/10/2024 | 124 |
194 | Trịnh Thị Minh | | GK5M-00097 | Công Nghệ 5(Cánh Diều) | Nguyễn Trọng Khanh | 25/10/2024 | 124 |
195 | Trịnh Thị Minh | | GK4M-00104 | CÔNG NGHỆ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 12/09/2024 | 167 |
196 | Trịnh Thị Minh | | GK4M-00100 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM 4 | Nguyễn Dục Quang | 12/09/2024 | 167 |
197 | Trịnh Thị Minh | | GK4M-00064 | Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 12/09/2024 | 167 |
198 | Trịnh Thị Minh | | NV4M-00022 | ĐẠO ĐỨC 4 SGV | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 12/09/2024 | 167 |
199 | Trịnh Thị Minh | | NV4M-00022 | ĐẠO ĐỨC 4 SGV | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 12/09/2024 | 167 |
200 | Trịnh Thị Minh | | NV4M-00035 | Hoạt Động trải nghiệm 4 SGV | Nguyễn Dục Quang | 12/09/2024 | 167 |
201 | Vũ Bảo An | 5 C | STN-00888 | Lâm Sanh Xuân Nương | Phan Mi | 25/02/2025 | 1 |
202 | Vũ Bảo An | 5 C | STN-00133 | Ba cô tiên | Hoàng Khắc Huyên | 25/02/2025 | 1 |
203 | Vũ Bảo An | 5 C | STN-00168 | Ngựa đỏ và lạc đà | Đặng Thị Bích Ngân | 25/02/2025 | 1 |
204 | Vũ Bảo An | 5 C | STN-00189 | Sự tích trầu cau | Hoàng Khắc Huyên | 25/02/2025 | 1 |
205 | Vũ Bảo An | 5 C | STN-00668 | Có một tình yêu không nói | Ngô Trần Ái | 25/02/2025 | 1 |
206 | Vũ Bảo An | 5 C | STN-00305 | Chú mèo Đi Hia | .. | 25/02/2025 | 1 |
207 | Vũ Bảo An | 5 C | STN-00496 | 109 truyện kể về loài vật | Minh Đức | 25/02/2025 | 1 |
208 | Vũ Bảo An | 5 C | STN-00689 | Con gà cục tác lá chanh | Khánh Phương | 25/02/2025 | 1 |
209 | Vũ Bảo An | 5 C | STN-00199 | Hai ông tiến sĩ | Hoàng Khắc Huyên | 25/02/2025 | 1 |
210 | Vũ Bảo An | 5 C | STN-00768 | Người đẹp và quái vật | Cồ Thanh Đam | 25/02/2025 | 1 |
211 | Vũ Bảo An | 5 C | STN-00478 | Lê Đại Hành | An Cương | 25/02/2025 | 1 |
212 | Vũ Bảo An | 5 C | STN-00743 | Con chó tham ăn | Nguyễn Khắc Oánh | 25/02/2025 | 1 |
213 | Vũ Bảo An | 5 C | STN-00542 | Việt sử giai thoại tập 5 | Nguyễn Khắc Thuần | 25/02/2025 | 1 |
214 | Vũ Bảo An | 5 C | STN-00423 | Anh hùng núp người con ưu tú của núi rừng Tây Nguyên | Nguyễn Thị Thu Hương | 25/02/2025 | 1 |
215 | Vũ Bảo An | 5 C | STN-00357 | Kinh thành Ăng-co biểu tượng văn hóa độc đáo của đất nước Cam-Pu-Chia | Nguyễn Thị Hương Giang | 25/02/2025 | 1 |
216 | Vũ Bảo An | 5 C | STN-00789 | Đồng tiền vạn lịch | Lê Thanh Nga | 25/02/2025 | 1 |
217 | Vũ Bảo An | 5 C | STN-00457 | Từ Lê Nhân Tông (1442-1459) đến Lê Thánh Tông (1460-1497) | Lý Thái Thuận | 25/02/2025 | 1 |
218 | Vũ Bảo An | 5 C | STN-00896 | Cô bé quàng khăn đỏ | Phan Mi | 25/02/2025 | 1 |
219 | Vũ Bảo An | 5 C | STN-00779 | Chàng ngốc được kiện | Phạm Quang Vinh | 25/02/2025 | 1 |
220 | Vũ Bảo An | 5 C | STN-00467 | Khởi nghĩa Tây Sơn - Phần 2 | Lý Thái Thuận | 25/02/2025 | 1 |