STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thị Quyên | | GK2M-00068 | Luyện Viết 2 Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/09/2025 | 18 |
2 | Bùi Thị Quyên | | GK2M-00078 | Luyện Viết 2 Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/09/2025 | 18 |
3 | Bùi Thị Quyên | | GK2M-00064 | Vở Bài Tập Tiếng Việt 2 Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/09/2025 | 18 |
4 | Bùi Thị Quyên | | GK2M-00056 | Vở Bài Tập Tiếng Việt 2 Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/09/2025 | 18 |
5 | Bùi Thị Quyên | | GK2M-00145 | Vở bài tập TOÁN LỚP 2 TẬP 2 | Đỗ Đức Thái | 22/09/2025 | 18 |
6 | Bùi Thị Quyên | | GK2M-00186 | TIẾNG VIỆT Lớp 2 TẬP 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 22/09/2025 | 18 |
7 | Bùi Thị Quyên | | GK2M-00157 | TOÁN LỚP 2 TẬP 2 | Đỗ Đức Thái | 22/09/2025 | 18 |
8 | Bùi Thị Quyên | | GK2M-00151 | TOÁN LỚP 2 TẬP 1 | Đỗ Đức Thái | 22/09/2025 | 18 |
9 | Bùi Thị Quyên | | GK2M-00080 | Vở Bài Tập TOÁN 2 Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 25/09/2025 | 15 |
10 | Bùi Thị Quyên | | GK2M-00001 | Tiếng Việt 2 Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/09/2025 | 15 |
11 | Bùi Thị Quyên | | GK4M-00048 | TOÁN 4 TẬP 1 | Đỗ Đức Thái | 29/09/2025 | 11 |
12 | Bùi Thị Quyên | | GK5M-00033 | Toán 5 Tập 1 (Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 29/09/2025 | 11 |
13 | Bùi Thị Quyên | | GK4M-00001 | Tiếng Việt 4 Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2025 | 11 |
14 | Bùi Thị Quyên | | GK5M-00058 | Tiếng Việt 5 Tập 1 (Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2025 | 11 |
15 | Đặng Thu Hâu | | TK2M-00004 | Vở bài tập TOÁN nâng cao 2 | Nguyễn Ngọc Lan | 08/09/2025 | 32 |
16 | Đặng Thu Hâu | | STK2-00071 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Violympic Toán 2 | Phạm Văn Công | 08/09/2025 | 32 |
17 | Đặng Thu Hâu | | STK2-00043 | Chuyên đề bồi dưỡng & nâng cao Toán 2/1 | Nguyễn Tường Khôi | 08/09/2025 | 32 |
18 | Đặng Thu Hâu | | STK2-00041 | 36 đề ôn luyện Toán 2 tập 2 | Vũ Dương Thụy | 08/09/2025 | 32 |
19 | Đặng Thu Hâu | | STK2-00040 | 36 đề ôn luyện Toán 2 tập 1 | Vũ Dương Thụy | 08/09/2025 | 32 |
20 | Đặng Thu Hâu | | STK2-00090 | Trò chơi thực hành Tiếng Việt 2 | Trần Mạnh Hưởng | 08/09/2025 | 32 |
21 | Đặng Thu Hâu | | STK2-00047 | Toán phát triển trí thông minh lớp 2 | Nguyễn Đức Tấn | 08/09/2025 | 32 |
22 | Đặng Thu Hâu | | STK2-00037 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 2 | Nguyễn Áng | 08/09/2025 | 32 |
23 | Đặng Thu Hâu | | STK2-00026 | Ôn luyện và kiểm tra Toán 2/2 | Vũ Dương Thụy | 08/09/2025 | 32 |
24 | Đặng Thu Hâu | | STK2-00020 | Ôn luyện và kiểm tra Toán 2/1 | Vũ Dương Thụy | 08/09/2025 | 32 |
25 | Đặng Thu Hâu | | STK2-00126 | Cảm thụ văn học dành cho học sinh lớp 2 | Tạ Đức Hiền | 08/09/2025 | 32 |
26 | Đặng Thu Hâu | | NV2M-00017 | TOÁN 2 (SGV) | Nguyễn Đức Thái | 08/09/2025 | 32 |
27 | Đặng Thu Hâu | | NV2M-00003 | TIẾNG VIỆT 2 Tập 1 (SGV) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 32 |
28 | Đặng Thu Hâu | | NV2M-00007 | TIẾNG VIỆT 2 Tập 2 (SGV) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 32 |
29 | Đặng Thu Hâu | | GK2M-00134 | Vở bài tập TIẾNG VIỆT 2 TẬP 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 32 |
30 | Đặng Thu Hâu | | GK2M-00055 | Vở Bài Tập Tiếng Việt 2 Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 32 |
31 | Đặng Thu Hâu | | GK2M-00188 | TIẾNG VIỆT Lớp 2 TẬP 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 32 |
32 | Đặng Thu Hâu | | GK2M-00023 | TOÁN 2 Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 08/09/2025 | 32 |
33 | Đặng Thu Hâu | | GK2M-00014 | TOÁN 2 Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 08/09/2025 | 32 |
34 | Đào Thị Kim Anh | | GK2M-00002 | Tiếng Việt 2 Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/09/2025 | 31 |
35 | Đào Thị Kim Anh | | NV2M-00014 | TOÁN 2 (SGV) | Nguyễn Đức Thái | 09/09/2025 | 31 |
36 | Đào Thị Kim Anh | | NV2M-00004 | TIẾNG VIỆT 2 Tập 1 (SGV) | Nguyễn Minh Thuyết | 09/09/2025 | 31 |
37 | Đào Thị Kim Anh | | NV2M-00008 | TIẾNG VIỆT 2 Tập 2 (SGV) | Nguyễn Minh Thuyết | 09/09/2025 | 31 |
38 | Đào Thị Kim Anh | | SNV2-00173 | Hướng dẫn dạy học TÀI LIỆU GIÁO DỤC ĐỊA PHƯƠNG TỈNH HẢI DƯƠNG Lớp 2 | Lương Văn Việt | 09/09/2025 | 31 |
39 | Đào Thị Kim Anh | | GK2M-00083 | Vở Bài Tập TOÁN 2 Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 09/09/2025 | 31 |
40 | Đào Thị Kim Anh | | GK2M-00148 | Vở bài tập TOÁN LỚP 2 TẬP 2 | Đỗ Đức Thái | 09/09/2025 | 31 |
41 | Đào Thị Kim Anh | | GK2M-00066 | Vở Bài Tập Tiếng Việt 2 Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/09/2025 | 31 |
42 | Đào Thị Kim Anh | | GK2M-00060 | Vở Bài Tập Tiếng Việt 2 Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/09/2025 | 31 |
43 | Đào Thị Kim Anh | | GK2M-00038 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 09/09/2025 | 31 |
44 | Đào Thị Kim Anh | | GK2M-00187 | TIẾNG VIỆT Lớp 2 TẬP 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/09/2025 | 31 |
45 | Đào Thị Kim Anh | | GK2M-00021 | TOÁN 2 Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 09/09/2025 | 31 |
46 | Đào Thị Kim Anh | | GK2M-00017 | TOÁN 2 Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 09/09/2025 | 31 |
47 | Đào Thị Kim Anh | | GK2M-00189 | Tài liệu giáo dục AN TOÀN GIAO THÔNG dành cho lớp 2 | Trịnh Hoài Thu | 09/09/2025 | 31 |
48 | Đào Thị Mên | | NVM1-00001 | Tiếng việt 1 tập 1 ( Sách giáo viên) | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2025 | 29 |
49 | Đào Thị Mên | | NVM1-00018 | Hoạt động trải nghiệm 1 ( Sách giáo viên) | Nguyễn Dục Quang | 11/09/2025 | 29 |
50 | Đào Thị Mên | | NVM1-00006 | Tiếng việt 1 tập 2 ( Sách giáo viên) | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2025 | 29 |
51 | Đào Thị Mên | | NVM1-00014 | Toán 1 ( Sách giáo viên) | Đỗ Đức Thái | 11/09/2025 | 29 |
52 | Đào Thị Mên | | GKM1-00095 | Luyện viết 1 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2025 | 29 |
53 | Đào Thị Mên | | GKM1-00088 | Luyện viết 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2025 | 29 |
54 | Đào Thị Mên | | GKM1-00096 | Vở Bài tập TOÁN 1 Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 11/09/2025 | 29 |
55 | Đào Thị Mên | | GKM1-00156 | Vở bài tập TOÁN 1 Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 11/09/2025 | 29 |
56 | Đào Thị Mên | | GKM1-00050 | Vở bài tập Tiếng Việt 1 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2025 | 29 |
57 | Đào Thị Mên | | GKM1-00112 | TIẾNG VIỆT 1 TẬP 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2025 | 29 |
58 | Đào Thị Mên | | GKM1-00115 | TOÁN 1 | Đỗ Đức Thái | 11/09/2025 | 29 |
59 | Đào Thị Mên | | GKM1-00043 | Vở bài tập Tiếng Việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2025 | 29 |
60 | Đào Thị Mên | | GKM1-00001 | Tiếng Việt 1 Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 11/09/2025 | 29 |
61 | Đào Thị Mên | | GKM1-00100 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 11/09/2025 | 29 |
62 | Đào Thị Thu Hương | | NV4M-00029 | Hoạt Động trải nghiệm 4 SGV | Nguyễn Dục Quang | 03/09/2025 | 37 |
63 | Đào Thị Thu Hương | | NV4M-00024 | ĐẠO ĐỨC 4 SGV | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 03/09/2025 | 37 |
64 | Đào Thị Thu Hương | | NV4M-00014 | Tiếng Việt 4 Tập 2 SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 03/09/2025 | 37 |
65 | Đào Thị Thu Hương | | NV4M-00004 | Tiếng Việt 4 Tập 1 SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 03/09/2025 | 37 |
66 | Đào Thị Thu Hương | | NV4M-00018 | TOÁN 4 SGV | Đỗ Đức Thái | 03/09/2025 | 37 |
67 | Đào Thị Thu Hương | | NV4M-00040 | Khoa Học 4 SGV | Mai Sỹ Tuấn | 03/09/2025 | 37 |
68 | Đào Thị Thu Hương | | GK4M-00135 | Vở Bài Tập Tiếng Việt 4 Tập 2( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 03/09/2025 | 37 |
69 | Đào Thị Thu Hương | | GK4M-00129 | Vở Bài Tập Tiếng Việt 4 Tập 1( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 03/09/2025 | 37 |
70 | Đào Thị Thu Hương | | GK4M-00145 | Vở Bài Tập TOÁN 4 Tập 1 (Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 03/09/2025 | 37 |
71 | Đào Thị Thu Hương | | GK4M-00148 | Vở Bài Tập TOÁN 4 Tập 2 (Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 03/09/2025 | 37 |
72 | Đào Thị Thu Hương | | GK4M-00039 | Tiếng Việt 4 Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/09/2025 | 37 |
73 | Đào Thị Thu Hương | | GK4M-00043 | Tiếng Việt 4 Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/09/2025 | 37 |
74 | Đào Thị Thu Hương | | GK4M-00051 | TOÁN 4 TẬP 1 | Đỗ Đức Thái | 03/09/2025 | 37 |
75 | Đào Thị Thu Hương | | GK5M-00035 | Toán 5 Tập 2 (Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 03/09/2025 | 37 |
76 | Đào Thị Thu Hương | | GK4M-00119 | KHOA HỌC 4 | Mai Sỹ Tuấn | 03/09/2025 | 37 |
77 | Đào Thị Thu Hương | | GK4M-00063 | Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 03/09/2025 | 37 |
78 | Đào Thị Thu Hương | | GK4M-00097 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM 4 | Nguyễn Dục Quang | 03/09/2025 | 37 |
79 | Đào Thị Thu Hương | | GK4M-00027 | Tài liệu giáo dục AN TOÀN GIAO THÔNG dành cho lớp 4 | Trịnh Hoài Thu | 03/09/2025 | 37 |
80 | Đào Thị Vân | | SNV2-00109 | Bài Soạn Toán 2 Tập 2 | Đỗ Trung Hiệu | 24/09/2025 | 16 |
81 | Đào Thị Vân | | GK2M-00011 | Tiếng Việt 2 Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 24/09/2025 | 16 |
82 | Đào Thị Vân | | GK2M-00150 | TOÁN LỚP 2 TẬP 1 | Đỗ Đức Thái | 24/09/2025 | 16 |
83 | Đào Thị Vân | | GK2M-00019 | TOÁN 2 Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 24/09/2025 | 16 |
84 | Đào Thị Vân | | SNV2-00108 | Bài Soạn Toán 2 Tập 1 | Đỗ Trung Hiệu | 24/09/2025 | 16 |
85 | Đào Thị Vân | | NV2M-00009 | TIẾNG VIỆT 2 Tập 2 (SGV) | Nguyễn Minh Thuyết | 24/09/2025 | 16 |
86 | Đào Thị Vân | | NV2M-00006 | TIẾNG VIỆT 2 Tập 1 (SGV) | Nguyễn Minh Thuyết | 24/09/2025 | 16 |
87 | Đỗ Thị Hải Yến | | GK3M-00127 | Vở bài tập TOÁN 3 Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 15/09/2025 | 25 |
88 | Đỗ Thị Hải Yến | | NV3M-00005 | Tiếng Việt 3 Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/09/2025 | 31 |
89 | Đỗ Thị Hải Yến | | NV3M-00010 | Tiếng Việt 3 Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/09/2025 | 31 |
90 | Đỗ Thị Hải Yến | | GK3M-00197 | Tiếng Việt 3 Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/09/2025 | 31 |
91 | Đỗ Thị Hải Yến | | GK3M-00006 | Tiếng Việt 3 Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/09/2025 | 31 |
92 | Đỗ Thị Hải Yến | | GK3M-00222 | Vở bài tập TIẾNG VIỆT 3 TẬP 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/09/2025 | 31 |
93 | Đỗ Thị Hải Yến | | GK3M-00111 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/09/2025 | 31 |
94 | Đỗ Thị Hải Yến | | GK3M-00097 | Luyện Viết 3 Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/09/2025 | 31 |
95 | Đỗ Thị Hải Yến | | GK3M-00104 | Luyện Viết 3 Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/09/2025 | 31 |
96 | Đỗ Thị Hải Yến | | NV3M-00019 | TOÁN 3 | Đỗ Đức Thái | 09/09/2025 | 31 |
97 | Đỗ Thị Hải Yến | | GK3M-00236 | Vở bài tập TOÁN 3 TẬP 2 | Đỗ Đức Thái | 09/09/2025 | 31 |
98 | Đỗ Thị Hải Yến | | GK3M-00210 | TỰ NHIÊN & XÃ HỘI LỚP 3 | Mai Sỹ Tuấn | 09/09/2025 | 31 |
99 | Đỗ Thị Hải Yến | | GK3M-00128 | Vở bài tập TOÁN 3 Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 09/09/2025 | 31 |
100 | Đỗ Thị Hải Yến | | NV3M-00026 | Tự Nhiên Và Xã Hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 09/09/2025 | 31 |
101 | Đỗ Thị Thắm | | STK5-00216 | Bài tập trắc nghiệm Tiếng Việt 5 | Lê Phương Nga | 08/09/2025 | 32 |
102 | Đỗ Thị Thắm | | STK5-00160 | Giúp em học giỏi Toán 5 | Nguyễn Tam Sơn | 08/09/2025 | 32 |
103 | Đỗ Thị Thắm | | STK5-00191 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Violympic Toán 5 | Phạm Văn Công | 08/09/2025 | 32 |
104 | Đỗ Thị Thắm | | STK5-00174 | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 5 | Huỳnh Bảo Châu | 08/09/2025 | 32 |
105 | Đỗ Thị Thắm | | GK5M-00086 | Hoạt Động Trải Nghiệm 5 (Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 08/09/2025 | 32 |
106 | Đỗ Thị Thắm | | SGK5-00297 | Tài liệu giáo dục AN TOÀN GIAO THÔNG dành cho lớp 5 | Trịnh Hoài Thu | 08/09/2025 | 32 |
107 | Đỗ Thị Thắm | | NV5M-00050 | Khoa Học 5 SGV( CÁNH DIỀU) | Bùi Phương Nga | 08/09/2025 | 32 |
108 | Đỗ Thị Thắm | | GK5M-00094 | Khoa Học 5(Cánh Diều) | Bùi Phương Nga | 08/09/2025 | 32 |
109 | Đỗ Thị Thắm | | GK5M-00127 | Đạo Đức 5 ( Cánh Diều) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 08/09/2025 | 32 |
110 | Đỗ Thị Thắm | | NV5M-00023 | Đạo Đức 5 SGV( CÁNH DIỀU) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 08/09/2025 | 32 |
111 | Đỗ Thị Thắm | | NV5M-00004 | Tiếng Việt 5Tập 1 SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 32 |
112 | Đỗ Thị Thắm | | GK5M-00144 | Vở Bài Tập Tiếng Việt 5 Tập2 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 32 |
113 | Đỗ Thị Thắm | | GK5M-00142 | Vở Bài Tập Tiếng Việt 5 Tập 1 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 32 |
114 | Đỗ Thị Thắm | | NV5M-00008 | Tiếng Việt 5Tập 2 SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 32 |
115 | Đỗ Thị Thắm | | GK5M-00056 | Tiếng Việt 5 Tập 1 (Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 32 |
116 | Đỗ Thị Thắm | | GK5M-00064 | Tiếng Việt 5 Tập 2 (Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 32 |
117 | Đỗ Thị Thắm | | GK5M-00149 | Vở Bài Tập Tiếng Việt 5 Tập2 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 32 |
118 | Đỗ Thị Thắm | | GK5M-00143 | Vở Bài Tập Tiếng Việt 5 Tập 1 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 32 |
119 | Đỗ Thị Thắm | | NV5M-00013 | TOÁN 5 SGV( CÁNH DIỀU) | Đỗ Đức Thái | 08/09/2025 | 32 |
120 | Đỗ Thị Thắm | | GK5M-00166 | Vở Bài Tập Toán 5 Tập 2 ( Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 08/09/2025 | 32 |
121 | Đỗ Thị Thắm | | GK5M-00159 | Vở Bài Tập Toán 5 Tập 1 ( Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 08/09/2025 | 32 |
122 | Đỗ Thị Thắm | | GK5M-00074 | Toán 5 Tập 1 (Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 08/09/2025 | 32 |
123 | Đỗ Thị Thắm | | GK5M-00203 | TOÁN 5 ( Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 08/09/2025 | 32 |
124 | Hà Hồng Vân | | GK2M-00003 | Tiếng Việt 2 Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/09/2025 | 37 |
125 | Hà Hồng Vân | | GK2M-00184 | TIẾNG VIỆT Lớp 2 TẬP 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 03/09/2025 | 37 |
126 | Hà Hồng Vân | | GK2M-00158 | TOÁN LỚP 2 TẬP 2 | Đỗ Đức Thái | 03/09/2025 | 37 |
127 | Hà Hồng Vân | | GK2M-00013 | TOÁN 2 Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 03/09/2025 | 37 |
128 | Hà Hồng Vân | | GKM1-00103 | Đạo Đức 1 | Lưu Thu Thủy | 03/09/2025 | 37 |
129 | Hà Hồng Vân | | NVM1-00034 | Đạo đức 1 ( Sách giáo viên) | Lưu Thu Thủy | 03/09/2025 | 37 |
130 | Hà Hồng Vân | | GKM1-00161 | Vở bài tập TỰ NHIÊN VÀ XÃ HỘI 1 | Mai Sỹ Tuấn | 03/09/2025 | 37 |
131 | Hà Hồng Vân | | GK2M-00026 | Tự nhiên và Xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 03/09/2025 | 37 |
132 | Hà Hồng Vân | | NV2M-00019 | TỰ NHIÊN VÀ XÃ HỘI 2 (SGV) | Mai Sỹ Tuấn | 03/09/2025 | 37 |
133 | Hà Hồng Vân | | GK2M-00098 | Vở Bài Tập TỰ NHIÊN VÀ XÃ HỘI 2 | Mai Sỹ Tuấn | 03/09/2025 | 37 |
134 | Hà Hồng Vân | | NVM1-00106 | Tự nhiên và Xã hội 1 ( Sách giáo viên) | Mai Sỹ Tuấn | 03/09/2025 | 37 |
135 | Hà Hồng Vân | | GKM1-00101 | TỰ NHIÊN VÀ XÃ HỘI 1 | Mai Sỹ Tuấn | 03/09/2025 | 37 |
136 | Hà Thị Khuyên | | GK5M-00164 | Vở Bài Tập Toán 5 Tập 2 ( Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 08/09/2025 | 32 |
137 | Hà Thị Khuyên | | GK5M-00158 | Vở Bài Tập Toán 5 Tập 1 ( Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 08/09/2025 | 32 |
138 | Hà Thị Khuyên | | GK5M-00136 | Vở Bài Tập Tiếng Việt 5 Tập 1 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 32 |
139 | Hà Thị Khuyên | | GK5M-00150 | Vở Bài Tập Tiếng Việt 5 Tập2 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 32 |
140 | Hà Thị Khuyên | | NV5M-00021 | Đạo Đức 5 SGV( CÁNH DIỀU) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 08/09/2025 | 32 |
141 | Hà Thị Khuyên | | NV5M-00049 | Khoa Học 5 SGV( CÁNH DIỀU) | Bùi Phương Nga | 08/09/2025 | 32 |
142 | Hà Thị Khuyên | | NV5M-00002 | Tiếng Việt 5Tập 1 SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 32 |
143 | Hà Thị Khuyên | | NV5M-00010 | Tiếng Việt 5Tập 2 SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 32 |
144 | Hà Thị Khuyên | | NV5M-00012 | TOÁN 5 SGV( CÁNH DIỀU) | Đỗ Đức Thái | 08/09/2025 | 32 |
145 | Hà Thị Khuyên | | GK5M-00054 | Hoạt Động Trải Nghiệm 5 (Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 08/09/2025 | 32 |
146 | Hà Thị Khuyên | | GK5M-00121 | Đạo Đức 5 ( Cánh Diều) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 08/09/2025 | 32 |
147 | Hà Thị Khuyên | | GK5M-00096 | Khoa Học 5(Cánh Diều) | Bùi Phương Nga | 08/09/2025 | 32 |
148 | Hà Thị Khuyên | | GK5M-00069 | Toán 5 Tập 1 (Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 08/09/2025 | 32 |
149 | Hà Thị Khuyên | | GK5M-00208 | TOÁN 5 ( Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 08/09/2025 | 32 |
150 | Hà Thị Khuyên | | GK5M-00060 | Tiếng Việt 5 Tập 1 (Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 32 |
151 | Hà Thị Khuyên | | GK5M-00066 | Tiếng Việt 5 Tập 2 (Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 32 |
152 | Hà Thị Xoan | | SGK4-00046 | Toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 08/09/2025 | 32 |
153 | Hà Thị Xoan | | GK4M-00038 | Tiếng Việt 4 Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 32 |
154 | Hà Thị Xoan | | GK4M-00046 | Tiếng Việt 4 Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 32 |
155 | Hà Thị Xoan | | GK4M-00050 | TOÁN 4 TẬP 1 | Đỗ Đức Thái | 08/09/2025 | 32 |
156 | Hà Thị Xoan | | GK4M-00057 | TOÁN 4 TẬP 2 | Đỗ Đức Thái | 08/09/2025 | 32 |
157 | Hà Thị Xoan | | GK4M-00122 | KHOA HỌC 4 | Mai Sỹ Tuấn | 08/09/2025 | 32 |
158 | Hà Thị Xoan | | GK4M-00072 | Lich sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 08/09/2025 | 32 |
159 | Hà Thị Xoan | | GK4M-00029 | Tài liệu giáo dục AN TOÀN GIAO THÔNG dành cho lớp 4 | Trịnh Hoài Thu | 08/09/2025 | 32 |
160 | Hà Thị Xoan | | GK4M-00133 | Vở Bài Tập Tiếng Việt 4 Tập 2( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 32 |
161 | Hà Thị Xoan | | GK4M-00130 | Vở Bài Tập Tiếng Việt 4 Tập 1( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 32 |
162 | Hà Thị Xoan | | GK4M-00149 | Vở Bài Tập TOÁN 4 Tập 2 (Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 08/09/2025 | 32 |
163 | Hà Thị Xoan | | GK4M-00144 | Vở Bài Tập TOÁN 4 Tập 1 (Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 08/09/2025 | 32 |
164 | Hà Thị Xoan | | STK4-00260 | Đề kiểm tra học kì 1 lớp 4 tập 1 | Ngô Trần Ái | 08/09/2025 | 32 |
165 | Hà Thị Xoan | | STK4-00266 | Đề kiểm tra học kì 1 lớp 4 tập 2 | Ngô Trần Ái | 08/09/2025 | 32 |
166 | Hà Thị Xoan | | STK4-00208 | Bồi dưỡng & Nâng cao Tiếng Việt 4/2 | Hoàng Văn Thung | 08/09/2025 | 32 |
167 | Hà Thị Xoan | | STK4-00205 | Bồi dưỡng & Nâng cao Tiếng Việt 4/1 | Hoàng Văn Thung | 08/09/2025 | 32 |
168 | Hà Thị Xoan | | STK4-00176 | Bài tập trắc nghiệm Tiếng Việt 4 | Nguyễn Thị Hạnh | 08/09/2025 | 32 |
169 | Hà Thị Xoan | | STK4-00099 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Violympic Toán 4 | Phạm Văn Công | 08/09/2025 | 32 |
170 | Hà Thị Xoan | | STK4-00025 | 500 bài tập toán cơ bản và nâng cao 4 | Nguyễn Đức Tấn | 08/09/2025 | 32 |
171 | Hà Thị Xoan | | STK4-00017 | Bài tập Toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 08/09/2025 | 32 |
172 | Hà Thị Xoan | | GK4M-00098 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM 4 | Nguyễn Dục Quang | 08/09/2025 | 32 |
173 | Hà Thị Xoan | | GK4M-00068 | Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 08/09/2025 | 32 |
174 | Hà Thị Xoan | | GK4M-00116 | TIN HỌC 4 | Hồ Sĩ Đàm | 02/10/2025 | 8 |
175 | Hoàng Hải Bình | 2 B | STN-00136 | Ánh đèn Đom Đóm | Truyện cổ tích Việt Nam | 14/04/2025 | 179 |
176 | Hoàng Hải Bình | 2 B | STN-00166 | Nàng tiên cá | Trần Quý Tuấn Việt | 14/04/2025 | 179 |
177 | Hoàng Hải Bình | 2 B | STN-00300 | Mẹ gà con vịt | .. | 14/04/2025 | 179 |
178 | Hoàng Hải Bình | 2 B | STN-00706 | Nghè hóa hổ | Minh Phong | 14/04/2025 | 179 |
179 | Hoàng Hải Bình | 2 B | STN-00160 | Ngưu lang - Chức nữ | Phạm Tùng | 14/04/2025 | 179 |
180 | Hoàng Hải Bình | 2 B | STN-00135 | Ánh đèn Đom Đóm | Truyện cổ tích Việt Nam | 14/04/2025 | 179 |
181 | Hoàng Hải Bình | 2 B | STN-00164 | Cây táo thần | Đặng Thị Bích Ngân | 14/04/2025 | 179 |
182 | Hoàng Hải Bình | 2 B | STN-00302 | Sự tích loài khỉ | Hoàng Khắc Huyên | 14/04/2025 | 179 |
183 | Hoàng Hải Bình | 2 B | STN-00358 | Kinh thành Ăng-co biểu tượng văn hóa độc đáo của đất nước Cam-Pu-Chia | Nguyễn Thị Hương Giang | 14/04/2025 | 179 |
184 | Hoàng Hải Bình | 2 B | STN-00900 | Ông thần giữ núi vàng | Phan Mi | 14/04/2025 | 179 |
185 | Hoàng Hải Bình | 2 B | STN-00905 | Người đàn ông kỳ dị | Phan Mi | 14/04/2025 | 179 |
186 | Hoàng Hải Bình | 2 B | STN-00256 | Thằng Bờm: Muỗng cà phê | Kim Khánh | 14/04/2025 | 179 |
187 | Hoàng Hải Bình | 2 B | STN-00758 | Bà già trong quả bầu | Mạnh Tâm | 14/04/2025 | 179 |
188 | Hoàng Hải Bình | 2 B | STN-00259 | Thằng Bờm: người bạn tốt | Kim Khánh | 14/04/2025 | 179 |
189 | Hoàng Hải Bình | 2 B | STN-00235 | Kể chuyện danh nhân đất Việt Trần Hưng Đạo | Nguyễn Khắc Thuần | 14/04/2025 | 179 |
190 | Hoàng Hải Bình | 2 B | STN-00438 | Từ thời thuộc Nam triều đến nhà nước vạn xuân bị tiêu diệt | Lý Thái Thuận | 14/04/2025 | 179 |
191 | Hoàng Hải Bình | 2 B | STN-00445 | từ Lý Thần Tông (1128-1138) đến Lý Chiêu Hoàng (1224-1225) | Lý Thái Thuận | 14/04/2025 | 179 |
192 | Hoàng Hải Bình | 2 B | STN-00208 | sợi rơm vàng | Đặng Thị Bích Ngân | 14/04/2025 | 179 |
193 | Hoàng Hải Bình | 2 B | STN-00654 | Cảnh sát trưởng bọ ngựa tập 4 | Trác Liệt Binh | 14/04/2025 | 179 |
194 | Hoàng Hải Bình | 2 B | STN-00333 | Tôn Trung Sơn nhà cách mạng lớn của đất nước Trung Hoa | Nguyễn Hương Giang | 14/04/2025 | 179 |
195 | Kim Thị Nhanh | | GKM1-00055 | Vở bài tập Toán 1 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 30/09/2025 | 10 |
196 | Kim Thị Nhanh | | GKM1-00171 | Vở bài tập TIẾNG VIỆT 1 TẬP 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/09/2025 | 10 |
197 | Kim Thị Nhanh | | GKM1-00046 | Vở bài tập Tiếng Việt 1 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/09/2025 | 10 |
198 | Kim Thị Nhanh | | NVM1-00016 | Hoạt động trải nghiệm 1 ( Sách giáo viên) | Nguyễn Dục Quang | 30/09/2025 | 10 |
199 | Kim Thị Nhanh | | NVM1-00003 | Tiếng việt 1 tập 1 ( Sách giáo viên) | Nguyễn Minh Thuyết | 30/09/2025 | 10 |
200 | Kim Thị Nhanh | | NVM1-00011 | Toán 1 ( Sách giáo viên) | Đỗ Đức Thái | 30/09/2025 | 10 |
201 | Kim Thị Nhanh | | NVM1-00007 | Tiếng việt 1 tập 2 ( Sách giáo viên) | Nguyễn Minh Thuyết | 30/09/2025 | 10 |
202 | Kim Thị Nhanh | | GKM1-00218 | Tài liệu giáo dục AN TOÀN GIAO THÔNG dành cho lớp 1 | Trịnh Hoài Thu | 30/09/2025 | 10 |
203 | Kim Thị Nhanh | | GKM1-00066 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 30/09/2025 | 10 |
204 | Kim Thị Nhanh | | GKM1-00109 | TIẾNG VIỆT 1 TẬP 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/09/2025 | 10 |
205 | Kim Thị Nhanh | | GKM1-00114 | TOÁN 1 | Đỗ Đức Thái | 30/09/2025 | 10 |
206 | Kim Thị Nhanh | | GKM1-00106 | TIẾNG VIỆT 1 TẬP 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 30/09/2025 | 10 |
207 | Ngô Thị Phượng | | SGK5-00056 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 03/10/2025 | 7 |
208 | Ngô Thị Phượng | | SGK4-00054 | Toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 03/10/2025 | 7 |
209 | Ngô Thị Phượng | | SGK3-00055 | Toán 3 | Đỗ Đình Hoan | 15/09/2025 | 25 |
210 | Ngô Thị Phượng | | NV3M-00011 | Tiếng Việt 3 Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/09/2025 | 25 |
211 | Ngô Thị Phượng | | NV3M-00023 | Tự Nhiên Và Xã Hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 15/09/2025 | 25 |
212 | Ngô Thị Phượng | | NV3M-00021 | TOÁN 3 | Đỗ Đức Thái | 15/09/2025 | 25 |
213 | Ngô Thị Phượng | | GK3M-00151 | Vở bài tậpTỰ NHIÊN & XÃ HỘI 3 | Mai Sỹ Tuấn | 15/09/2025 | 25 |
214 | Ngô Thị Phượng | | GK3M-00138 | Vở bài tập TOÁN 3 Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 15/09/2025 | 25 |
215 | Ngô Thị Phượng | | GK3M-00129 | Vở bài tập TOÁN 3 Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 15/09/2025 | 25 |
216 | Ngô Thị Phượng | | GK3M-00225 | Vở bài tập TIẾNG VIỆT 3 TẬP 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/09/2025 | 25 |
217 | Ngô Thị Phượng | | GK3M-00221 | Vở bài tập TIẾNG VIỆT 3 TẬP 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/09/2025 | 25 |
218 | Ngô Thị Phượng | | GK3M-00211 | TỰ NHIÊN & XÃ HỘI LỚP 3 | Mai Sỹ Tuấn | 15/09/2025 | 25 |
219 | Ngô Thị Phượng | | GK3M-00028 | Toán 3 Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 15/09/2025 | 25 |
220 | Ngô Thị Phượng | | GK3M-00020 | Toán 3 Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 15/09/2025 | 25 |
221 | Ngô Thị Phượng | | GK3M-00008 | Tiếng Việt 3 Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/09/2025 | 25 |
222 | Ngô Thị Phượng | | GK3M-00195 | Tiếng Việt 3 Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/09/2025 | 25 |
223 | Nguyễn Bảo An | 4 A | STN-00230 | Sự tích hồ gươm | Hoàng Khắc Huyên | 02/04/2025 | 191 |
224 | Nguyễn Bảo An | 4 A | STN-00277 | Bờm và cuội: Giấc mơ hạnh phúc | Đoàn Triệu Long | 02/04/2025 | 191 |
225 | Nguyễn Bảo An | 4 A | STN-00379 | Cuộc khởi nghĩa giải phóng Nô Lệ Xpac-Ta-Cút | Trần Tích Thành | 02/04/2025 | 191 |
226 | Nguyễn Bảo An | 4 A | STN-00369 | Rô-Be-Spie và nền chuyên chính Gia-Cô-Banh | Nguyễn Thị Hương Giang | 02/04/2025 | 191 |
227 | Nguyễn Hà Chi | 4 A | STN-00766 | Cuộc phiêu lưu của Nils | Cồ Thanh Đam | 01/04/2025 | 192 |
228 | Nguyễn Hà Chi | 4 A | STN-00121 | Người đẹp và quái vật | Lê Thị Minh Phương | 01/04/2025 | 192 |
229 | Nguyễn Hà Chi | 4 A | STN-00115 | Cây táo thần | Nguyễn Như Quỳnh | 01/04/2025 | 192 |
230 | Nguyễn Hà Chi | 4 A | STN-00193 | Sự tích trầu cau | Hoàng Khắc Huyên | 01/04/2025 | 192 |
231 | Nguyễn Hà Chi | 4 A | STN-00407 | Chê Guê-Va-Ra nhà cách mạng vĩ đại của châu Mĩ La Tinh | Đoàn Thị Tuyết Mai | 01/04/2025 | 192 |
232 | Nguyễn Hà Chi | 4 A | STN-00001 | Kim Đồng | Tô Hoài | 01/04/2025 | 192 |
233 | Nguyễn Hà Chi | 4 A | STN-00030 | Tuyển tập truyện viết cho Thiếu nhi | Phong Thu | 01/04/2025 | 192 |
234 | Nguyễn Hà Chi | 4 A | STN-00096 | Bàn ơi! Trải khăn ra sắp thức ăn đi | Hoàng Khắc Huyên | 01/04/2025 | 192 |
235 | Nguyễn Hà Chi | 4 A | STN-00130 | Nàng tiên cóc | Hoàng Khắc Huyên | 01/04/2025 | 192 |
236 | Nguyễn Hà Chi | 4 A | STN-00321 | Ba tên trùm phát xít trong chiến tranh thế giới thứ hai | Trần Tích Thành | 01/04/2025 | 192 |
237 | Nguyễn Hà Chi | 4 A | STN-00112 | Cây táo thần | Nguyễn Như Quỳnh | 01/04/2025 | 192 |
238 | Nguyễn Hà Chi | 4 A | STN-00085 | Nàng bạch tuyết và bảy chú lùn | Lê Minh Phương | 01/04/2025 | 192 |
239 | Nguyễn Hà Chi | 4 A | STN-00145 | Cây khế | Hoàng Khắc Huyên | 01/04/2025 | 192 |
240 | Nguyễn Hà Chi | 4 A | STN-00194 | Sự tích trầu cau | Hoàng Khắc Huyên | 01/04/2025 | 192 |
241 | Nguyễn Hà Chi | 4 A | STN-00352 | Pi-ốt đại đế nhà cải cách kiệt xuất của nước Nga | Đoàn Thị Tuyết Mai | 01/04/2025 | 192 |
242 | Nguyễn Hà Chi | 4 A | STN-00662 | Thần đồng đất Việt tập 21 | Đỗ Thị Phấn | 01/04/2025 | 192 |
243 | Nguyễn Hà Chi | 4 A | STN-00306 | Cây Khế | Hoàng Khắc Huyên | 01/04/2025 | 192 |
244 | Nguyễn Hà Chi | 4 A | STN-00308 | Nợ duyên trong mộng | Phạm Ngọc Tuấn | 01/04/2025 | 192 |
245 | Nguyễn Hà Chi | 4 A | STN-00312 | Hành trình tìm ra châu Mĩ của Cri- Xtop Cô-Lôm-Bô | Nguyễn Thị Hương Giang | 01/04/2025 | 192 |
246 | Nguyễn Hà Chi | 4 A | STN-00315 | M.Lu-Thơ King người suốt đời đấu tranh vì nhân quyền | Đoàn Triệu Long | 01/04/2025 | 192 |
247 | Nguyễn Thị Hoa Hồi | | NV5M-00044 | Khoa Học 5 SGV( CÁNH DIỀU) | Bùi Phương Nga | 08/09/2025 | 32 |
248 | Nguyễn Thị Hoa Hồi | | NV5M-00019 | Đạo Đức 5 SGV( CÁNH DIỀU) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 08/09/2025 | 32 |
249 | Nguyễn Thị Hoa Hồi | | NV5M-00003 | Tiếng Việt 5Tập 1 SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 32 |
250 | Nguyễn Thị Hoa Hồi | | NV5M-00006 | Tiếng Việt 5Tập 2 SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 32 |
251 | Nguyễn Thị Hoa Hồi | | NV5M-00015 | TOÁN 5 SGV( CÁNH DIỀU) | Đỗ Đức Thái | 08/09/2025 | 32 |
252 | Nguyễn Thị Hoa Hồi | | GK5M-00163 | Vở Bài Tập Toán 5 Tập 2 ( Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 08/09/2025 | 32 |
253 | Nguyễn Thị Hoa Hồi | | GK5M-00145 | Vở Bài Tập Tiếng Việt 5 Tập2 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 32 |
254 | Nguyễn Thị Hoa Hồi | | GK5M-00209 | TOÁN 5 ( Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 08/09/2025 | 32 |
255 | Nguyễn Thị Hoa Hồi | | GK5M-00067 | Tiếng Việt 5 Tập 2 (Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 32 |
256 | Nguyễn Thị Hoa Hồi | | GK5M-00173 | Vở Bài Tập Khoa Học ( Cánh Diều) | Bùi Phương Nga | 08/09/2025 | 32 |
257 | Nguyễn Thị Hoa Hồi | | GK5M-00076 | Lịch Sử và Địa Lí 5 (Cánh Diều) | Đỗ Thanh Bình | 08/09/2025 | 32 |
258 | Nguyễn Thị Hoa Hồi | | GK5M-00152 | Vở Bài Tập Toán 5 Tập 1 ( Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 08/09/2025 | 32 |
259 | Nguyễn Thị Hoa Hồi | | GK5M-00138 | Vở Bài Tập Tiếng Việt 5 Tập 1 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 32 |
260 | Nguyễn Thị Hoa Hồi | | GK5M-00070 | Toán 5 Tập 1 (Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 08/09/2025 | 32 |
261 | Nguyễn Thị Hoa Hồi | | GK5M-00091 | Khoa Học 5(Cánh Diều) | Bùi Phương Nga | 08/09/2025 | 32 |
262 | Nguyễn Thị Hoa Hồi | | GK5M-00061 | Tiếng Việt 5 Tập 1 (Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 32 |
263 | Nguyễn Thị Ngọc | | STN-00968 | Bộ quần áo mới của hoàng đế | Đặng Thị Bích Ngân | 06/05/2025 | 157 |
264 | Nguyễn Thị Ngọc | | STN-00983 | Cô bé tí hon | .. | 06/05/2025 | 157 |
265 | Nguyễn Thị Ngọc | | STN-00973 | Những cuộc phiêu lưu của Pinocchio | .. | 06/05/2025 | 157 |
266 | Nguyễn Thị Ngọc | | STN-00996 | Cây Táo Thần | Nguyễn Như Quỳnh | 06/05/2025 | 157 |
267 | Nguyễn Thị Sóng | | STK3-00034 | 100 đề kiểm tra Toán 3 | Nguyễn Đức Tấn | 09/09/2025 | 31 |
268 | Nguyễn Thị Sóng | | STK3-00033 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 3 | Nguyễn Áng | 09/09/2025 | 31 |
269 | Nguyễn Thị Sóng | | SNN-00085 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Violympic tiếng Anh 4 | Phạm Văn Công | 09/09/2025 | 31 |
270 | Nguyễn Thị Sóng | | NV3M-00046 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM 3 | Nguyễn Dục Quang | 09/09/2025 | 31 |
271 | Nguyễn Thị Sóng | | NV3M-00022 | Tự Nhiên Và Xã Hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 09/09/2025 | 31 |
272 | Nguyễn Thị Sóng | | NV3M-00014 | Tiếng Việt 3 Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/09/2025 | 31 |
273 | Nguyễn Thị Sóng | | NV3M-00015 | TOÁN 3 | Đỗ Đức Thái | 09/09/2025 | 31 |
274 | Nguyễn Thị Sóng | | NV3M-00001 | Tiếng Việt 3 Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/09/2025 | 31 |
275 | Nguyễn Thị Sóng | | SNV3-00038 | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 3 tập 1 | Nguyễn Trại | 09/09/2025 | 31 |
276 | Nguyễn Thị Sóng | | SVH-00098 | Bước đường cùng | Nguyễn Công Hoan | 09/09/2025 | 31 |
277 | Nguyễn Thị Sóng | | SNV3-00155 | Hướng dẫn giảng dạy theo phương pháp dạy học tích cực môn Tiếng Việt Tập 1 | Đặng Thị Kim Nga | 09/09/2025 | 31 |
278 | Nguyễn Thị Sóng | | SNV3-00001 | Thiết kế bài giảng Toán 3 tập 1 | Nguyễn Tuấn | 09/09/2025 | 31 |
279 | Nguyễn Thị Sóng | | GK3M-00226 | Vở bài tập TIẾNG VIỆT 3 TẬP 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/09/2025 | 31 |
280 | Nguyễn Thị Sóng | | GK3M-00131 | Vở bài tập TOÁN 3 Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 09/09/2025 | 31 |
281 | Nguyễn Thị Sóng | | GK3M-00137 | Vở bài tập TOÁN 3 Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 09/09/2025 | 31 |
282 | Nguyễn Thị Sóng | | GK3M-00078 | Hoạt Động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 09/09/2025 | 31 |
283 | Nguyễn Thị Sóng | | GK3M-00259 | Tài liệu giáo dục AN TOÀN GIAO THÔNG dành cho lớp 3 | Trịnh Hoài Thu | 09/09/2025 | 31 |
284 | Nguyễn Thị Sóng | | GK3M-00013 | Tiếng Việt 3 Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/09/2025 | 31 |
285 | Nguyễn Thị Sóng | | GK3M-00001 | Tiếng Việt 3 Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/09/2025 | 31 |
286 | Nguyễn Thị Sóng | | GK3M-00021 | Toán 3 Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 09/09/2025 | 31 |
287 | Nguyễn Thị Sóng | | GK3M-00027 | Toán 3 Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 09/09/2025 | 31 |
288 | Nguyễn Thị Sóng | | GK3M-00212 | TỰ NHIÊN & XÃ HỘI LỚP 3 | Mai Sỹ Tuấn | 09/09/2025 | 31 |
289 | Nguyễn Thị Thái | | SGK4-00047 | Toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 08/09/2025 | 32 |
290 | Nguyễn Thị Thái | | SGK4-00013 | Tiếng Việt 4 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 32 |
291 | Nguyễn Thị Thái | | SGK4-00002 | Tiếng Việt 4 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 32 |
292 | Nguyễn Thị Thái | | SNV4-00044 | Thiết kế bài giảng Toán 4 tập hai | Nguyễn Tuấn | 08/09/2025 | 32 |
293 | Nguyễn Thị Thái | | SNV4-00040 | Thiết kế bài giảng Toán 4 tập một | Nguyễn Tuấn | 08/09/2025 | 32 |
294 | Nguyễn Thị Thái | | NV4M-00039 | Khoa Học 4 SGV | Mai Sỹ Tuấn | 08/09/2025 | 32 |
295 | Nguyễn Thị Thái | | NV4M-00017 | TOÁN 4 SGV | Đỗ Đức Thái | 08/09/2025 | 32 |
296 | Nguyễn Thị Thái | | NV4M-00001 | Tiếng Việt 4 Tập 1 SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 32 |
297 | Nguyễn Thị Thái | | NV4M-00010 | Tiếng Việt 4 Tập 2 SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 32 |
298 | Nguyễn Thị Thái | | GK4M-00118 | KHOA HỌC 4 | Mai Sỹ Tuấn | 08/09/2025 | 32 |
299 | Nguyễn Thị Thái | | GK4M-00102 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM 4 | Nguyễn Dục Quang | 08/09/2025 | 32 |
300 | Nguyễn Thị Thái | | GK4M-00028 | Tài liệu giáo dục AN TOÀN GIAO THÔNG dành cho lớp 4 | Trịnh Hoài Thu | 08/09/2025 | 32 |
301 | Nguyễn Thị Thái | | GK4M-00065 | Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 08/09/2025 | 32 |
302 | Nguyễn Thị Thái | | GK4M-00138 | Vở Bài Tập Tiếng Việt 4 Tập 2( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 32 |
303 | Nguyễn Thị Thái | | GK4M-00131 | Vở Bài Tập Tiếng Việt 4 Tập 1( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 32 |
304 | Nguyễn Thị Thái | | GK4M-00036 | Tiếng Việt 4 Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 32 |
305 | Nguyễn Thị Thái | | GK4M-00044 | Tiếng Việt 4 Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 32 |
306 | Nguyễn Thị Thái | | GK4M-00060 | TOÁN 4 TẬP 2 | Đỗ Đức Thái | 08/09/2025 | 32 |
307 | Nguyễn Thị Thái | | GK4M-00052 | TOÁN 4 TẬP 1 | Đỗ Đức Thái | 08/09/2025 | 32 |
308 | Nguyễn Thị Trà | | GK3M-00262 | Tin Học 3 | Hồ Sĩ Đàm | 07/10/2025 | 3 |
309 | Nguyễn Thị Trà | | NV4M-00056 | Tin Học 4 SGV | Hồ Sĩ Đàm | 07/10/2025 | 3 |
310 | Nguyễn Thị Trà | | NV5M-00054 | Tin Học 5 SGV( CÁNH DIỀU) | Hồ Sĩ Đàm | 07/10/2025 | 3 |
311 | Nguyễn Thị Trà | | GK5M-00049 | Tin Học 5 (Cánh Diều) | Hồ Sĩ Đàm | 07/10/2025 | 3 |
312 | Nguyễn Thị Trà | | GK4M-00012 | TIN HỌC 4 | Hồ Sĩ Đàm | 07/10/2025 | 3 |
313 | Nguyễn Thị Trà | | GK2M-00212 | Làm quen Tin Học 2 | Nguyễn Thành Kiên | 07/10/2025 | 3 |
314 | Nguyễn Thị Trà | | GKM1-00238 | Làm quen Tin Học 1 | Nguyễn Thành Kiên | 07/10/2025 | 3 |
315 | Nguyễn Thị Trà | | GK3M-00070 | Công Nghệ 3 | Nguyễn Trọng Khanh | 07/10/2025 | 3 |
316 | Nguyễn Thị Trà | | GK5M-00098 | Công Nghệ 5(Cánh Diều) | Nguyễn Trọng Khanh | 07/10/2025 | 3 |
317 | Nguyễn Thị Trà | | GK4M-00104 | CÔNG NGHỆ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 07/10/2025 | 3 |
318 | Phạm Hải Yến | | NVM1-00035 | Dạy học môn Tiếng Việt lớp 1 theo chương trình giáo dục phổ thông mới | Lê Phương Nga | 15/09/2025 | 25 |
319 | Phạm Hải Yến | | GKM1-00192 | Tài liệu giáo dục địa phương Tỉnh Hải Dương lớp 1 | SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO | 15/09/2025 | 25 |
320 | Phạm Hải Yến | | NVM1-00096 | Hướng dẫn dạy học môn Toán lớp 1 theo chương trình giáo dục phổ thông | Vũ Quốc Chung | 15/09/2025 | 25 |
321 | Phạm Hải Yến | | NVM1-00080 | Hướng dẫn tổ chức Hoạt động trải nghiệm lớp 1 theo chương trình giáo dục phổ thông | Phó Đức Hòa | 15/09/2025 | 25 |
322 | Phạm Hải Yến | | GKM1-00124 | Hoạt Động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 15/09/2025 | 25 |
323 | Phạm Hải Yến | | SNV1-00034 | Thiết kế bài giảng Toán 1 tập 1 | Nguyễn Tuấn | 15/09/2025 | 25 |
324 | Phạm Hải Yến | | SNV1-00029 | Toán 1 ( Sách giáo viên) | Đỗ Đình Hoan | 15/09/2025 | 25 |
325 | Phạm Hải Yến | | NVM1-00005 | Tiếng việt 1 tập 2 ( Sách giáo viên) | Nguyễn Minh Thuyết | 15/09/2025 | 25 |
326 | Phạm Hải Yến | | GKM1-00105 | TIẾNG VIỆT 1 TẬP 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/09/2025 | 25 |
327 | Phạm Hải Yến | | GKM1-00108 | TIẾNG VIỆT 1 TẬP 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 15/09/2025 | 25 |
328 | Phạm Hải Yến | | GKM1-00116 | TOÁN 1 | Đỗ Đức Thái | 15/09/2025 | 25 |
329 | Phạm Hải Yến | | SNV1-00001 | Tiếng việt 1 tập 1 ( Sách giáo viên) | Đặng Thị Lanh | 15/09/2025 | 25 |
330 | Phạm Hải Yến | | SNV1-00013 | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 1 tập 1 | Phạm Thị Thu Hà | 15/09/2025 | 25 |
331 | Phạm Nguyên Bảo | 5 A | STN-00168 | Ngựa đỏ và lạc đà | Đặng Thị Bích Ngân | 27/02/2025 | 225 |
332 | Phạm Nguyên Bảo | 5 A | STN-00133 | Ba cô tiên | Hoàng Khắc Huyên | 27/02/2025 | 225 |
333 | Phạm Nguyên Bảo | 5 A | STN-00338 | Xi-Ôn-Cốp-Xki người mở đường chinh phục vũ trụ | Nguyễn Thị Thu Hương | 27/02/2025 | 225 |
334 | Phạm Nguyên Bảo | 5 A | STN-00462 | Từ Lê Trang Tông (1533-1548) đến Lê Anh Tông (1556-1573) | Lý Thái Thuận | 27/02/2025 | 225 |
335 | Phạm Nguyên Bảo | 5 A | STN-00196 | Hai ông tiến sĩ | Hoàng Khắc Huyên | 27/02/2025 | 225 |
336 | Phạm Nguyên Bảo | 5 A | STN-00363 | Thoại ngọc hầu người công khai phá vùng đất phương Nam | Trần Tích Thành | 27/02/2025 | 225 |
337 | Phạm Nguyên Bảo | 5 A | STN-00311 | Hành trình tìm ra châu Mĩ của Cri- Xtop Cô-Lôm-Bô | Nguyễn Thị Hương Giang | 27/02/2025 | 225 |
338 | Phạm Nguyên Bảo | 5 A | STN-00177 | Sự tích loài khỉ | Đặng Thị Bích Ngân | 27/02/2025 | 225 |
339 | Phạm Nguyên Bảo | 5 A | STN-00665 | Thần đồng đất Việt tập 111 | Đỗ Thị Phấn | 27/02/2025 | 225 |
340 | Phạm Nguyên Bảo | 5 A | STN-00545 | Việt sử giai thoại tập 6 | Nguyễn Khắc Thuần | 27/02/2025 | 225 |
341 | Phạm Nguyên Bảo | 5 A | STN-00365 | Tần Thủy Hoàng hoàng đế đầu tiên của Trung Hoa | Nguyễn Thị Hương Giang | 27/02/2025 | 225 |
342 | Phạm Nguyên Bảo | 5 A | STN-00213 | sợi rơm vàng | Đặng Thị Bích Ngân | 27/02/2025 | 225 |
343 | Phạm Nguyên Bảo | 5 A | STN-00174 | Ngựa đỏ và lạc đà | Đặng Thị Bích Ngân | 27/02/2025 | 225 |
344 | Phạm Nguyên Bảo | 5 A | STN-00354 | Mari Quyri nhà hóa học và vật lí học nổi tiếng | Đoàn Thị Tuyết Mai | 27/02/2025 | 225 |
345 | Phạm Nguyên Bảo | 5 A | STN-00330 | Nguyễn Lộ Trạch người mang tư tưởng canh tân đất nước | Đoàn Triệu Long | 27/02/2025 | 225 |
346 | Phạm Nguyên Bảo | 5 A | STN-00409 | Tư Mã Thiên người đặt nền móng cho sử học Trung Hoa | Trần Tích Thành | 27/02/2025 | 225 |
347 | Phạm Nguyên Bảo | 5 A | STN-00660 | Thần đồng đất Việt tập 16 | Đỗ Thị Phấn | 27/02/2025 | 225 |
348 | Phạm Nguyên Bảo | 5 A | STN-00237 | Kể chuyện danh nhân đất Việt Trần Hưng Đạo | Nguyễn Khắc Thuần | 27/02/2025 | 225 |
349 | Phạm Nguyên Bảo | 5 A | STN-00342 | Lê Văn Hưu và bộ quốc sử đầu tiên của nước ta | Nguyễn Thị Hương Giang | 27/02/2025 | 225 |
350 | Phạm Nguyên Bảo | 5 A | STN-00283 | Bờm và Cuội gặp nhau | Đoàn Triệu Long | 27/02/2025 | 225 |
351 | Phạm Nguyên Bảo | 5 A | STN-00466 | Khởi nghĩa Tây Sơn - Phần 2 | Lý Thái Thuận | 27/02/2025 | 225 |
352 | Phạm Nguyên Bảo | 5 A | STN-00468 | Khởi nghĩa Tây Sơn - Phần 3 | Lý Thái Thuận | 27/02/2025 | 225 |
353 | Phạm Nguyên Bảo | 5 A | STN-00458 | Từ Lê Nhân Tông (1442-1459) đến Lê Thánh Tông (1460-1497) | Lý Thái Thuận | 27/02/2025 | 225 |
354 | Phạm Nguyên Bảo | 5 A | STN-00454 | Nhà Hậu Trần và thời thuộc Minh (1407-1427) | Lý Thái Thuận | 27/02/2025 | 225 |
355 | Phạm Nguyên Bảo | 5 A | STN-00452 | Từ Trần Thuận Tông (1388-1398) đến nhà Hồ (1400-1407) | Lý Thái Thuận | 27/02/2025 | 225 |
356 | Phạm Nguyên Bảo | 5 A | STN-00422 | Nguyễn Trường Tộ người mong muốn canh tân đất nước | Nguyễn Thị Tâm | 27/02/2025 | 225 |
357 | Phạm Nguyên Bảo | 5 A | STN-00418 | Các Mác - lãnh tụ của giai cấp công nhân thế giới | Nguyễn Thị Hương Giang | 27/02/2025 | 225 |
358 | Phạm Nguyên Bảo | 5 A | STN-00416 | Ma-Gien-Lan và hành trình khám phá vùng đất mới | Đoàn Thị Tuyết Mai | 27/02/2025 | 225 |
359 | Phạm Nguyên Bảo | 5 A | STN-00238 | Kể chuyện danh nhân đất Việt Trần Hưng Đạo | Nguyễn Khắc Thuần | 27/02/2025 | 225 |
360 | Phạm Nguyên Bảo | 5 A | STN-00100 | Bàn ơi! Trải khăn ra sắp thức ăn đi | Hoàng Khắc Huyên | 27/02/2025 | 225 |
361 | Phạm Nguyên Bảo | 5 A | STN-00141 | Alibaba và bốn mươi tên cướp | Lê Thị Minh Phương | 27/02/2025 | 225 |
362 | Phạm Nguyên Bảo | 5 A | STN-00104 | Bàn ơi! Trải khăn ra sắp thức ăn đi | Hoàng Khắc Huyên | 27/02/2025 | 225 |
363 | Phạm Nguyên Bảo | 5 A | STN-00167 | Khỉ và cá sấu | Trần Quý Tuấn Việt | 27/02/2025 | 225 |
364 | Phạm Nguyên Bảo | 5 A | STN-00385 | Găng-Đi nhà cách mạng vĩ đại của nhân dân Ấn Độ | Trần Tích Thành | 27/02/2025 | 225 |
365 | Phạm Nguyên Bảo | 5 A | STN-00381 | Trạng Bùng Phùng Khắc Khoan | Đoàn Thị Tuyết Mai | 27/02/2025 | 225 |
366 | Phạm Nguyên Bảo | 5 A | STN-00199 | Hai ông tiến sĩ | Hoàng Khắc Huyên | 27/02/2025 | 225 |
367 | Phạm Nguyên Bảo | 5 A | STN-00433 | Nước Âu Lạc | Lý Thái Thuận | 27/02/2025 | 225 |
368 | Phạm Nguyên Bảo | 5 A | STN-00111 | Cây táo thần | Nguyễn Như Quỳnh | 27/02/2025 | 225 |
369 | Phạm Nguyên Bảo | 5 A | STN-00138 | Alibaba và bốn mươi tên cướp | Lê Thị Minh Phương | 27/02/2025 | 225 |
370 | Phạm Nguyên Bảo | 5 A | STN-00505 | Bí mật của người đẹp | Trần Ngọc Diệp | 27/02/2025 | 225 |
371 | Phạm Nguyên Bảo | 5 A | STN-00524 | Việt sử giai thoại tập 2 | Nguyễn Khắc Thuần | 27/02/2025 | 225 |
372 | Phạm Nguyên Bảo | 5 A | STN-00573 | Cổ tích thế giới đặc sắc | Thành Lộc | 27/02/2025 | 225 |
373 | Phạm Nguyên Bảo | 5 A | STN-00319 | Vua tàu thủy Bạch Thái Bưởi | Nguyễn Thị Thu Hương | 27/02/2025 | 225 |
374 | Phạm Nguyên Bảo | 5 A | STN-00334 | Tôn Trung Sơn nhà cách mạng lớn của đất nước Trung Hoa | Nguyễn Hương Giang | 27/02/2025 | 225 |
375 | Phạm Nguyên Bảo | 5 A | STN-00367 | Thái sư Trần Thủ Độ | Đoàn Thị Tuyết Mai | 27/02/2025 | 225 |
376 | Phạm Nguyên Bảo | 5 A | STN-00759 | Bà già trong quả bầu | Mạnh Tâm | 27/02/2025 | 225 |
377 | Trần Quốc Bảo | 3 C | STN-00408 | Chê Guê-Va-Ra nhà cách mạng vĩ đại của châu Mĩ La Tinh | Đoàn Thị Tuyết Mai | 27/03/2025 | 197 |
378 | Trần Thị Kim Huế | | NV5M-00047 | Khoa Học 5 SGV( CÁNH DIỀU) | Bùi Phương Nga | 08/09/2025 | 32 |
379 | Trần Thị Kim Huế | | NV5M-00001 | Tiếng Việt 5Tập 1 SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 08/09/2025 | 32 |
380 | Trần Thị Kim Huế | | NV5M-00025 | Đạo Đức 5 SGV( CÁNH DIỀU) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 08/09/2025 | 32 |
381 | Trần Thị Kim Huế | | NV5M-00017 | TOÁN 5 SGV( CÁNH DIỀU) | Đỗ Đức Thái | 08/09/2025 | 32 |
382 | Trần Thị Kim Huế | | STK5-00137 | Tuyển chọn các bài Toán hay và khó lớp 5 | Phạm Thị Minh Tâm | 30/09/2025 | 10 |
383 | Trần Thị Kim Huế | | STK5-00190 | Toán bồi dưỡng học sinh năng khiếu 5 | Nguyễn Tiến | 30/09/2025 | 10 |
384 | Trần Thị Kim Huế | | STK5-00167 | Bồi dưỡng Toán tiểu học 5 | Lê Hải Châu | 30/09/2025 | 10 |
385 | Trần Thị Kim Huế | | GK5M-00068 | Tiếng Việt 5 Tập 2 (Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 30/09/2025 | 10 |
386 | Trần Thị Kim Huế | | GK5M-00030 | Tiếng Việt 5 Tập 1 (Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 30/09/2025 | 10 |
387 | Trần Thị Kim Huế | | GK5M-00204 | TOÁN 5 ( Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 30/09/2025 | 10 |
388 | Trần Thị Kim Huế | | GK5M-00073 | Toán 5 Tập 1 (Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 30/09/2025 | 10 |
389 | Trần Thị Kim Huế | | SGK5-00296 | Tài liệu giáo dục AN TOÀN GIAO THÔNG dành cho lớp 5 | Trịnh Hoài Thu | 30/09/2025 | 10 |
390 | Trần Thị Kim Huế | | GK5M-00089 | Hoạt Động Trải Nghiệm 5 (Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 30/09/2025 | 10 |
391 | Trần Thị Kim Huế | | GK5M-00092 | Khoa Học 5(Cánh Diều) | Bùi Phương Nga | 30/09/2025 | 10 |
392 | Trần Thị Quyên | | GK5M-00087 | Hoạt Động Trải Nghiệm 5 (Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 15/09/2025 | 25 |
393 | Trần Thị Quyên | | GKM1-00064 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 15/09/2025 | 25 |
394 | Trần Thị Quyên | | GK2M-00042 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 15/09/2025 | 25 |
395 | Trần Thị Xoa | | NV3M-00043 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM 3 | Nguyễn Dục Quang | 06/09/2024 | 399 |
396 | Trần Thị Xoa | | NV2M-00010 | TIẾNG VIỆT 2 Tập 2 (SGV) | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 399 |
397 | Trần Thị Xoa | | GK4M-00046 | Tiếng Việt 4 Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 399 |
398 | Trịnh Thị Hằng | | SNV1-00132 | Hướng dẫn giảng dạy theo phương pháp dạy học tích cực môn Đạo Đức 1 | Nguyễn Thị Cẩm Hường | 24/09/2025 | 16 |
399 | Trịnh Thị Hằng | | SGK1-00138 | ĐẠO ĐỨC 1 | Nguyễn Thị Toan | 24/09/2025 | 16 |
400 | Trịnh Thị Hằng | | SNV5-00111 | Thiết kế bài giảng Lịch sử 5 | Nguyễn Trại | 03/09/2025 | 37 |
401 | Trịnh Thị Hằng | | SNV5-00099 | Thiết kế bài giảng Địa lí 5 | Lê Thu Hà | 03/09/2025 | 37 |
402 | Trịnh Thị Hằng | | SNV4-00096 | Thiết kế bài giảng Địa lí 4 | Đinh Nguyễn Trang Thu | 03/09/2025 | 37 |
403 | Trịnh Thị Hằng | | SGK5-00109 | Lịch sử và Địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 03/09/2025 | 37 |
404 | Trịnh Thị Hằng | | SGK4-00111 | Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Anh Dũng | 03/09/2025 | 37 |
405 | Trịnh Thị Hằng | | NVM1-00033 | Đạo đức 1 ( Sách giáo viên) | Lưu Thu Thủy | 03/09/2025 | 37 |
406 | Trịnh Thị Hằng | | GKM1-00128 | Đạo Đức 1 | Lưu Thu Thuỷ | 03/09/2025 | 37 |
407 | Trịnh Thị Hằng | | NV5M-00042 | Lịch Sử và Địa Lí 5 SGV( CÁNH DIỀU) | Đỗ Thanh Bình | 03/09/2025 | 37 |
408 | Trịnh Thị Hằng | | NV4M-00047 | Lịch Sử và Địa Lý 4 SGV | Đỗ Thanh Bình | 03/09/2025 | 37 |
409 | Trịnh Thị Hằng | | GK4M-00074 | Lich sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 03/09/2025 | 37 |
410 | Trịnh Thị Hằng | | GK5M-00077 | Lịch Sử và Địa Lí 5 (Cánh Diều) | Đỗ Thanh Bình | 03/09/2025 | 37 |