| STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Hà Thị Khuyên | STC-00018 | Từ điển giáo khoa Tiếng Việt tiểu học | Nguyễn Như Ý | 14/11/2025 | 5 |
| 2 | Hà Thị Xoan | SVH-00139 | Thơ tuổi học trò | Trần Đăng Khoa | 14/11/2025 | 5 |
| 3 | Hà Thị Xoan | SVH-00221 | Không Gia Đình | HECTOR MALOT | 12/11/2025 | 7 |
| 4 | Nguyễn Thị Hoa Hồi | STC-00047 | Từ điển Tiếng Việt | Quang Hào | 17/11/2025 | 2 |
| 5 | Nguyễn Thị Hoa Hồi | STC-00046 | Từ điển Tiếng Việt | Quang Hào | 17/11/2025 | 2 |
| 6 | Nguyễn Thị Hoa Hồi | STC-00044 | Từ điển Tiếng Việt | Quang Hào | 17/11/2025 | 2 |
| 7 | Nguyễn Thị Hoa Hồi | STC-00045 | Từ điển Tiếng Việt | Quang Hào | 17/11/2025 | 2 |
| 8 | Nguyễn Thị Thái | STK4-00109 | 36 đề ôn luyện Toán 4 tập 1 | Vũ Dương Thụy | 16/10/2025 | 34 |
| 9 | Nguyễn Thị Thái | STK4-00112 | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 4 | Huỳnh Bảo Châu | 16/10/2025 | 34 |
| 10 | Trần Thị Kim Huế | GK5M-00059 | Tiếng Việt 5 Tập 1 (Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 11/11/2025 | 8 |
| 11 | Trịnh Thị Hằng | NV5M-00043 | Lịch Sử và Địa Lí 5 SGV( CÁNH DIỀU) | Đỗ Thanh Bình | 12/11/2025 | 7 |
| 12 | Trịnh Thị Hằng | NV4M-00043 | Lịch Sử và Địa Lý 4 SGV | Đỗ Thanh Bình | 12/11/2025 | 7 |
| 13 | Trịnh Thị Hằng | GK4M-00070 | Lich sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 12/11/2025 | 7 |
| 14 | Trịnh Thị Hằng | GK5M-00047 | Lịch Sử và Địa Lí 5 (Cánh Diều) | Đỗ Thanh Bình | 12/11/2025 | 7 |