STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thị Kim Liên | NV4M-00042 | Khoa Học 4 SGV | Mai Sỹ Tuấn | 22/09/2023 | 227 |
2 | Bùi Thị Kim Liên | NV4M-00049 | Lịch Sử và Địa Lý 4 SGV | Đỗ Thanh Bình | 22/09/2023 | 227 |
3 | Bùi Thị Kim Liên | GK3M-00078 | Hoạt Động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 22/09/2023 | 227 |
4 | Bùi Thị Kim Liên | GK4M-00006 | Lich sử và Địa lí 4 | Đỗ Thanh Bình | 22/09/2023 | 227 |
5 | Bùi Thị Kim Liên | GK4M-00013 | KHOA HỌC 4 | Mai Sỹ Tuấn | 22/09/2023 | 227 |
6 | Bùi Thị Kim Liên | SGK5-00151 | Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 22/09/2023 | 227 |
7 | Bùi Thị Kim Liên | GK4M-00062 | Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 22/09/2023 | 227 |
8 | Bùi Thị Kim Liên | GK3M-00048 | Đao Đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 22/09/2023 | 227 |
9 | Bùi Thị Kim Liên | GK2M-00036 | Đạo Đức 2 | Trần Văn Thắng | 22/09/2023 | 227 |
10 | Bùi Thị Kim Liên | GKM1-00027 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 22/09/2023 | 227 |
11 | Bùi Thị Kim Liên | GKM1-00101 | TỰ NHIÊN VÀ XÃ HỘI 1 | Mai Sỹ Tuấn | 22/09/2023 | 227 |
12 | Đặng Thu Hâu | SNV5-00058 | Thiết kế bài giảng Khoa học tập một | Phạm Thị Thu Hà | 26/10/2023 | 193 |
13 | Đặng Thu Hâu | SNV5-00101 | Thiết kế bài giảng Lịch sử 5 | Nguyễn Trại | 26/10/2023 | 193 |
14 | Đặng Thu Hâu | SNV5-00099 | Thiết kế bài giảng Địa lí 5 | Lê Thu Hà | 26/10/2023 | 193 |
15 | Đặng Thu Hâu | SNV5-00021 | Thiết kế bài giảng Tiếng Việt 5 tập 1 | Phạm Thị Thu Hà | 26/10/2023 | 193 |
16 | Đặng Thu Hâu | SNV5-00037 | Thiết kế bài giảng Toán 5 tập 1 | Nguyễn Tuấn | 26/10/2023 | 193 |
17 | Đặng Thu Hâu | SGK5-00123 | Vở bài tập Địa lí 5 | Nguyễn Tuyết Nga | 26/10/2023 | 193 |
18 | Đặng Thu Hâu | SGK5-00111 | Lịch sử và Địa lí 5 | Nguyễn Anh Dũng | 26/10/2023 | 193 |
19 | Đặng Thu Hâu | SGK5-00102 | Vở bài tập Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 26/10/2023 | 193 |
20 | Đặng Thu Hâu | SGK5-00081 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 26/10/2023 | 193 |
21 | Đặng Thu Hâu | SGK5-00050 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 26/10/2023 | 193 |
22 | Đặng Thu Hâu | SGK5-00066 | Vở bài tập Toán 5 tập 1 | Đỗ Đình Hoan | 26/10/2023 | 193 |
23 | Đặng Thu Hâu | SGK5-00029 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/10/2023 | 193 |
24 | Đặng Thu Hâu | SGK5-00008 | Tiếng việt 5 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/10/2023 | 193 |
25 | Đặng Thu Hâu | SGK4-00045 | Toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 14/09/2023 | 235 |
26 | Đặng Thu Hâu | SGK4-00013 | Tiếng Việt 4 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 14/09/2023 | 235 |
27 | Đặng Thu Hâu | SGK4-00012 | Tiếng Việt 4 - Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 14/09/2023 | 235 |
28 | Đặng Thu Hâu | STK4-00099 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Violympic Toán 4 | Phạm Văn Công | 14/09/2023 | 235 |
29 | Đặng Thu Hâu | STK4-00221 | 166 bài làm văn Tiếng Việt 4 | Trần Đức Niềm | 14/09/2023 | 235 |
30 | Đặng Thu Hâu | STK4-00035 | Tự luyện Violympic Toán 4 tập 1 | Lê Thống Nhất | 14/09/2023 | 235 |
31 | Đặng Thu Hâu | STK4-00036 | Tự luyện Violympic Toán 4 tập 2 | Lê Thống Nhất | 14/09/2023 | 235 |
32 | Đặng Thu Hâu | STK3-00062 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Violympic Toán 3 | Phạm Văn Công | 14/09/2023 | 235 |
33 | Đặng Thu Hâu | STK4-00056 | Ôn luyện và kiểm tra Toán 4 tập 2 | Vũ Dương Thụy | 14/09/2023 | 235 |
34 | Đặng Thu Hâu | STK4-00059 | Ôn luyện và kiểm tra Toán 4 tập 2 | Vũ Dương Thụy | 14/09/2023 | 235 |
35 | Đặng Thu Hâu | STC-00044 | Từ điển Tiếng Việt | Quang Hào | 06/12/2023 | 152 |
36 | Đặng Thu Hâu | STC-00047 | Từ điển Tiếng Việt | Quang Hào | 06/12/2023 | 152 |
37 | Đặng Thu Hâu | STC-00046 | Từ điển Tiếng Việt | Quang Hào | 06/12/2023 | 152 |
38 | Đặng Thu Hâu | STC-00014 | Từ điển chính tả | Hoàng Phê | 06/12/2023 | 152 |
39 | Đặng Thu Hâu | STC-00026 | Từ điển Tiếng Việt | Khang Việt | 06/12/2023 | 152 |
40 | Đặng Thu Hâu | STC-00013 | Từ điển chính tả | Hoàng Phê | 06/12/2023 | 152 |
41 | Đặng Thu Hâu | STC-00144 | Từ điển Tiếng Việt dành cho học sinh | Vũ Chất | 06/12/2023 | 152 |
42 | Đặng Thu Hâu | STC-00045 | Từ điển Tiếng Việt | Quang Hào | 06/12/2023 | 152 |
43 | Đặng Thu Hâu | STC-00145 | Từ điển Tiếng Việt dành cho học sinh | Vũ Chất | 06/12/2023 | 152 |
44 | Đặng Thu Hâu | STC-00146 | Từ điển Tiếng Việt dành cho học sinh | Vũ Chất | 06/12/2023 | 152 |
45 | Đặng Thu Hâu | STC-00142 | Từ điển Tiếng Việt | Quang Hùng | 06/12/2023 | 152 |
46 | Đặng Thu Hâu | GK3M-00033 | Tự Nhiên Và Xã Hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 14/03/2024 | 53 |
47 | Đặng Thu Hâu | SGK3-00091 | Tự nhiên và Xã hội 3 | Bùi Phương Nga | 14/03/2024 | 53 |
48 | Đặng Thu Hâu | SNV3-00167 | Hướng dẫn giảng dạy theo phương pháp dạy học tích cực môn TỰ NHIÊN - XÃ HỘI Tập 2 | Ngô Hải Chi | 14/03/2024 | 53 |
49 | Đặng Thu Hâu | SNV3-00166 | Hướng dẫn giảng dạy theo phương pháp dạy học tích cực môn TỰ NHIÊN - XÃ HỘI Tập 1 | Ngô Hải Chi | 14/03/2024 | 53 |
50 | Đào Thị Kim Anh | GK4M-00056 | TOÁN 4 TẬP 2 | Đỗ Đức Thái | 12/01/2024 | 115 |
51 | Đào Thị Kim Anh | GK4M-00055 | TOÁN 4 TẬP 2 | Đỗ Đức Thái | 12/01/2024 | 115 |
52 | Đào Thị Kim Anh | SGK1-00006 | Toán 1 | Đỗ Đình Hoan | 12/01/2024 | 115 |
53 | Đào Thị Ngát | STK2-00064 | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 2 | Huỳnh Bảo Châu | 14/09/2023 | 235 |
54 | Đào Thị Ngát | STK2-00095 | 35 đề ôn luyện Tiếng Việt 2 | Lê Phương Nga | 14/09/2023 | 235 |
55 | Đào Thị Ngát | STK2-00039 | 36 đề ôn luyện Toán 2 tập 1 | Vũ Dương Thụy | 14/09/2023 | 235 |
56 | Đào Thị Ngát | STK2-00134 | Tiếng Việt nâng cao 2 | Lê Phương Nga | 14/09/2023 | 235 |
57 | Đào Thị Ngát | NV3M-00017 | TOÁN 3 | Đỗ Đức Thái | 29/09/2023 | 220 |
58 | Đào Thị Ngát | NV3M-00004 | Tiếng Việt 3 Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 29/09/2023 | 220 |
59 | Đào Thị Thu Hương | SGK5-00296 | Tài liệu giáo dục AN TOÀN GIAO THÔNG dành cho lớp 5 | Trịnh Hoài Thu | 22/09/2023 | 227 |
60 | Đào Thị Vân | SGK5-00026 | Tiếng việt 5 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/01/2024 | 109 |
61 | Đỗ Thị Thắm | GK3M-00197 | Tiếng Việt 3 Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 17/01/2024 | 110 |
62 | Đỗ Thị Thắm | GK3M-00202 | Toán 3 Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 17/01/2024 | 110 |
63 | Đỗ Thị Thắm | SGK3-00077 | Vở bài tập Toán 3 tập 2 | Ngô Trần Ái | 26/03/2024 | 41 |
64 | Đỗ Thị Thắm | SGK3-00018 | Tiếng Việt 3 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 26/03/2024 | 41 |
65 | Đỗ Thị Thắm | SGK3-00058 | Toán 3 | Đỗ Đình Hoan | 26/03/2024 | 41 |
66 | Hà Thị Khuyên | STK3-00093 | Bồi dưỡng Văn - Tiếng Việt 3 tập 2 | Nguyễn Thị Kim Dung | 26/10/2023 | 193 |
67 | Hà Thị Khuyên | STK3-00092 | Bồi dưỡng Văn - Tiếng Việt 3 tập 1 | Nguyễn Thị Kim Dung | 26/10/2023 | 193 |
68 | Hà Thị Khuyên | STK3-00191 | 100 bài làm văn hay lớp 3 | Nguyễn Lê Tuyết Mai | 26/10/2023 | 193 |
69 | Hà Thị Khuyên | STK3-00046 | Luyện giải Toán 3 | Đỗ Đình Hoan | 26/10/2023 | 193 |
70 | Hà Thị Khuyên | STK3-00039 | Các bài toán thông minh 3 | Tô Hoài Phong | 26/10/2023 | 193 |
71 | Hà Thị Khuyên | STK3-00002 | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 3 | Huỳnh Bảo Châu | 26/10/2023 | 193 |
72 | Hà Thị Khuyên | STK3-00006 | Em học giỏi toán tiểu học 3 | Huỳnh Quốc Hùng | 26/10/2023 | 193 |
73 | Hà Thị Khuyên | STK3-00010 | Toán nâng cao lớp 3 | Huỳnh Quốc Hùng | 26/10/2023 | 193 |
74 | Hà Thị Khuyên | STK3-00019 | Bài tập trắc nghiệm Toán 3 tập 2 | Nguyễn Duy | 26/10/2023 | 193 |
75 | Hà Thị Khuyên | STK3-00018 | Bài tập trắc nghiệm Toán 3 tập 1 | Nguyễn Duy | 26/10/2023 | 193 |
76 | Ngô Thị Phượng | STK5-00290 | 207 đề và bài văn hay 5 | Trần Đức Niềm | 16/04/2024 | 20 |
77 | Ngô Thị Phượng | STK5-00299 | Luyện từ và câu Tiếng Việt 5 | Lê Phương Liên | 16/04/2024 | 20 |
78 | Ngô Thị Phượng | STK5-00201 | Ôn luyện và kiểm tra Tiếng Việt lớp 5 tập một | Đỗ Việt Hùng | 16/04/2024 | 20 |
79 | Ngô Thị Phượng | STK5-00208 | Ôn luyện và kiểm tra Tiếng Việt lớp 5 tập hai | Đỗ Việt Hùng | 16/04/2024 | 20 |
80 | Ngô Thị Phượng | STK5-00215 | Bài tập trắc nghiệm Tiếng Việt 5 | Lê Phương Nga | 16/04/2024 | 20 |
81 | Ngô Thị Phượng | STK5-00177 | Luyện giải Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 16/04/2024 | 20 |
82 | Ngô Thị Phượng | STK5-00143 | Giải bài tập TOÁN lớp 5 Tập 2 | Đỗ Như Thiên | 16/04/2024 | 20 |
83 | Ngô Thị Phượng | SGK5-00171 | Vở bài tập Đạo đức 5 | Lưu Thu Thủy | 16/04/2024 | 20 |
84 | Ngô Thị Phượng | STK5-00152 | 36 đề ôn luyện TOÁN 5 Tập 1 | Vũ Dương Thụy | 16/04/2024 | 20 |
85 | Ngô Thị Phượng | STK5-00153 | 36 đề ôn luyện TOÁN 5 Tập 1 | Vũ Dương Thụy | 16/04/2024 | 20 |
86 | Ngô Thị Phượng | STK5-00115 | Ôn kiến thức luyện kĩ năng TOÁN 5 | Nguyễn Áng | 16/04/2024 | 20 |
87 | Ngô Thị Phượng | STK5-00118 | TOÁN Nâng cao lớp Tập 1 | Vũ Dương Thụy | 16/04/2024 | 20 |
88 | Ngô Thị Phượng | SNV5-00046 | Thiết kế bài giảng Toán 5 tập 2 | Nguyễn Tuấn | 30/01/2024 | 97 |
89 | Nguyễn Thành Công | GKM1-00141 | Giáo Dục Thể Chất 1 | Đặng Ngọc Quang | 03/11/2023 | 185 |
90 | Nguyễn Thành Công | GK2M-00049 | Giáo dục thể chất 2 | Lưu Quang Hiệp | 03/11/2023 | 185 |
91 | Nguyễn Thành Công | GK3M-00081 | Giáo Dục Thể Chất 3 | Lưu Quang Hiệp | 03/11/2023 | 185 |
92 | Nguyễn Thị Thái | SGK2-00092 | TOÁN 2 | Đỗ Đình Hoan | 22/09/2023 | 227 |
93 | Nguyễn Thị Trà | GK3M-00095 | Tin Học 3 | Hồ Sĩ Đàm | 11/10/2023 | 208 |
94 | Nguyễn Thị Trà | NV3M-00029 | TIN HỌC 3 | Hồ Sĩ Đàm | 11/10/2023 | 208 |
95 | Trần Thị Kim Huế | STK3-00034 | 100 đề kiểm tra Toán 3 | Nguyễn Đức Tấn | 26/10/2023 | 193 |
96 | Trần Thị Kim Huế | GK3M-00201 | Toán 3 Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 18/01/2024 | 109 |
97 | Trần Thị Kim Huế | GK3M-00196 | Tiếng Việt 3 Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 18/01/2024 | 109 |
98 | Trần Thị Quyên | NV3M-00047 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM 3 | Nguyễn Dục Quang | 21/09/2023 | 228 |
99 | Trần Thị Quyên | NV2M-00036 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM 2 (SGV) | Nguyễn Dục Quang | 21/09/2023 | 228 |
100 | Trần Thị Quyên | NVM1-00022 | Âm nhạc 1 ( Sách giáo viên) | Lê Tuấn Anh | 21/09/2023 | 228 |
101 | Trần Thị Quyên | NVM1-00021 | Hoạt động trải nghiệm 1 ( Sách giáo viên) | Nguyễn Dục Quang | 21/09/2023 | 228 |
102 | Trần Thị Quyên | GK3M-00166 | Vở Thực Hành HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM 3 | Nguyễn Dục Quang | 21/09/2023 | 228 |
103 | Trần Thị Quyên | GK2M-00108 | Vở Thực hành HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM 2 | Nguyễn Dục Quang | 21/09/2023 | 228 |
104 | Trần Thị Quyên | GK3M-00079 | Hoạt Động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 21/09/2023 | 228 |
105 | Trần Thị Quyên | GKM1-00068 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 21/09/2023 | 228 |
106 | Trần Thị Quyên | GKM1-00067 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 21/09/2023 | 228 |
107 | Trần Thị Quyên | GKM1-00080 | Âm nhạc 1 | Lê Tuấn Anh | 21/09/2023 | 228 |
108 | Trần Thị Quyên | GK2M-00042 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 21/09/2023 | 228 |
109 | Trịnh Thị Hằng | STK5-00059 | Bài tập trắc nghiệm Toán 5 tập 2 | Nguyễn Duy Hứa | 18/01/2024 | 109 |
110 | Trịnh Thị Hằng | STK5-00214 | Cảm thụ văn học dành cho học sinh lớp 5 | Tạ Đức Hiền | 18/01/2024 | 109 |