STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thị Quyên | GKM1-00157 | Vở bài tập TOÁN 1 Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 27/09/2024 | 60 |
2 | Bùi Thị Quyên | GKM1-00054 | Vở bài tập Toán 1 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 27/09/2024 | 60 |
3 | Bùi Thị Quyên | GKM1-00116 | TOÁN 1 | Đỗ Đức Thái | 27/09/2024 | 60 |
4 | Bùi Thị Quyên | GKM1-00032 | Vở bài tập Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 27/09/2024 | 60 |
5 | Bùi Thị Quyên | GKM1-00027 | Đạo đức 1 | Lưu Thu Thủy | 27/09/2024 | 60 |
6 | Bùi Thị Quyên | GKM1-00038 | Bài tập Tự nhiên và Xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 27/09/2024 | 60 |
7 | Bùi Thị Quyên | GKM1-00037 | Tự nhiên và Xã hội 1 | Mai Sỹ Tuấn | 27/09/2024 | 60 |
8 | Bùi Thị Quyên | GKM1-00093 | Luyện viết 1 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2024 | 60 |
9 | Bùi Thị Quyên | GKM1-00092 | Luyện viết 1 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2024 | 60 |
10 | Bùi Thị Quyên | GKM1-00168 | Vở bài tập TIẾNG VIỆT 1 TẬP 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2024 | 60 |
11 | Bùi Thị Quyên | GKM1-00108 | TIẾNG VIỆT 1 TẬP 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2024 | 60 |
12 | Bùi Thị Quyên | GKM1-00001 | Tiếng Việt 1 Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 27/09/2024 | 60 |
13 | Đào Thị Mên | NV5M-00003 | Tiếng Việt 5Tập 1 SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 36 |
14 | Đào Thị Mên | NV5M-00009 | Tiếng Việt 5Tập 2 SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 36 |
15 | Đào Thị Mên | NV5M-00014 | TOÁN 5 SGV( CÁNH DIỀU) | Đỗ Đức Thái | 21/10/2024 | 36 |
16 | Đào Thị Mên | NV5M-00048 | Khoa Học 5 SGV( CÁNH DIỀU) | Bùi Phương Nga | 21/10/2024 | 36 |
17 | Đào Thị Mên | GK5M-00085 | Hoạt Động Trải Nghiệm 5 (Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 21/10/2024 | 36 |
18 | Đào Thị Mên | GK5M-00194 | Vở Thực hành HĐ Trải Nghiệm 5 ( Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 21/10/2024 | 36 |
19 | Đào Thị Mên | GK5M-00093 | Khoa Học 5(Cánh Diều) | Bùi Phương Nga | 21/10/2024 | 36 |
20 | Đào Thị Mên | GK5M-00168 | Vở Bài Tập Khoa Học ( Cánh Diều) | Bùi Phương Nga | 21/10/2024 | 36 |
21 | Đào Thị Mên | GK5M-00207 | TOÁN 5 ( Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 21/10/2024 | 36 |
22 | Đào Thị Mên | GK5M-00072 | Toán 5 Tập 1 (Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 21/10/2024 | 36 |
23 | Đào Thị Mên | GK5M-00157 | Vở Bài Tập Toán 5 Tập 1 ( Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 21/10/2024 | 36 |
24 | Đào Thị Mên | GK5M-00164 | Vở Bài Tập Toán 5 Tập 2 ( Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 21/10/2024 | 36 |
25 | Đào Thị Mên | GK5M-00105 | Mĩ Thuật 5 (Cánh Diều) | Nguyễn Thị Đông | 21/10/2024 | 36 |
26 | Đào Thị Mên | GK5M-00057 | Tiếng Việt 5 Tập 1 (Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 36 |
27 | Đào Thị Mên | GK5M-00065 | Tiếng Việt 5 Tập 2 (Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 36 |
28 | Đào Thị Mên | GK5M-00142 | Vở Bài Tập Tiếng Việt 5 Tập 1 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 36 |
29 | Đào Thị Mên | GK5M-00149 | Vở Bài Tập Tiếng Việt 5 Tập2 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 36 |
30 | Đào Thị Thu Hương | NV3M-00035 | ĐẠO ĐỨC 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 01/10/2024 | 56 |
31 | Đào Thị Thu Hương | GK3M-00044 | Đao Đức 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 01/10/2024 | 56 |
32 | Đào Thị Vân | NV5M-00005 | Tiếng Việt 5Tập 2 SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 31/10/2024 | 26 |
33 | Đào Thị Vân | NV5M-00002 | Tiếng Việt 5Tập 1 SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 31/10/2024 | 26 |
34 | Đào Thị Vân | NV5M-00017 | TOÁN 5 SGV( CÁNH DIỀU) | Đỗ Đức Thái | 31/10/2024 | 26 |
35 | Đào Thị Vân | NV5M-00025 | Đạo Đức 5 SGV( CÁNH DIỀU) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 31/10/2024 | 26 |
36 | Đào Thị Vân | NV5M-00043 | Lịch Sử và Địa Lí 5 SGV( CÁNH DIỀU) | Đỗ Thanh Bình | 31/10/2024 | 26 |
37 | Đào Thị Vân | NV5M-00047 | Khoa Học 5 SGV( CÁNH DIỀU) | Bùi Phương Nga | 31/10/2024 | 26 |
38 | Đào Thị Vân | GK5M-00090 | Khoa Học 5(Cánh Diều) | Bùi Phương Nga | 31/10/2024 | 26 |
39 | Đào Thị Vân | GK5M-00078 | Lịch Sử và Địa Lí 5 (Cánh Diều) | Đỗ Thanh Bình | 31/10/2024 | 26 |
40 | Đào Thị Vân | GK5M-00084 | Hoạt Động Trải Nghiệm 5 (Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 31/10/2024 | 26 |
41 | Đào Thị Vân | GK5M-00107 | Mĩ Thuật 5 (Cánh Diều) | Nguyễn Thị Đông | 31/10/2024 | 26 |
42 | Đào Thị Vân | GK5M-00063 | Tiếng Việt 5 Tập 2 (Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 31/10/2024 | 26 |
43 | Đào Thị Vân | GK5M-00059 | Tiếng Việt 5 Tập 1 (Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 31/10/2024 | 26 |
44 | Đào Thị Vân | GK5M-00203 | TOÁN 5 ( Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 31/10/2024 | 26 |
45 | Đào Thị Vân | GK5M-00074 | Toán 5 Tập 1 (Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 31/10/2024 | 26 |
46 | Đỗ Thị Thắm | NV4M-00016 | TOÁN 4 SGV | Đỗ Đức Thái | 12/09/2024 | 75 |
47 | Đỗ Thị Thắm | GK4M-00035 | Tiếng Việt 4 Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 12/09/2024 | 75 |
48 | Đỗ Thị Thắm | NV4M-00003 | Tiếng Việt 4 Tập 1 SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 12/09/2024 | 75 |
49 | Đỗ Thị Thắm | GK4M-00049 | TOÁN 4 TẬP 1 | Đỗ Đức Thái | 12/09/2024 | 75 |
50 | Đỗ Thị Thắm | NV4M-00044 | Lịch Sử và Địa Lý 4 SGV | Đỗ Thanh Bình | 12/09/2024 | 75 |
51 | Đỗ Thị Thắm | NV4M-00031 | Hoạt Động trải nghiệm 4 SGV | Nguyễn Dục Quang | 12/09/2024 | 75 |
52 | Đỗ Thị Thắm | SNV4-00040 | Thiết kế bài giảng Toán 4 tập một | Nguyễn Tuấn | 12/09/2024 | 75 |
53 | Đỗ Thị Thắm | NV4M-00026 | ĐẠO ĐỨC 4 SGV | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 12/09/2024 | 75 |
54 | Đỗ Thị Thắm | NV4M-00011 | Tiếng Việt 4 Tập 2 SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 12/09/2024 | 75 |
55 | Đỗ Thị Thắm | SNV4-00044 | Thiết kế bài giảng Toán 4 tập hai | Nguyễn Tuấn | 12/09/2024 | 75 |
56 | Hà Hồng Vân | NV5M-00018 | TOÁN 5 SGV( CÁNH DIỀU) | Đỗ Đức Thái | 18/10/2024 | 39 |
57 | Hà Hồng Vân | NV5M-00001 | Tiếng Việt 5Tập 1 SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 18/10/2024 | 39 |
58 | Hà Hồng Vân | NV5M-00011 | Tiếng Việt 5Tập 2 SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 18/10/2024 | 39 |
59 | Hà Hồng Vân | NV5M-00037 | Lịch Sử và Địa Lí 5 SGV( CÁNH DIỀU) | Đỗ Thanh Bình | 18/10/2024 | 39 |
60 | Hà Hồng Vân | NV5M-00046 | Khoa Học 5 SGV( CÁNH DIỀU) | Bùi Phương Nga | 18/10/2024 | 39 |
61 | Hà Hồng Vân | NV5M-00022 | Đạo Đức 5 SGV( CÁNH DIỀU) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 18/10/2024 | 39 |
62 | Hà Hồng Vân | GK5M-00167 | Vở Bài Tập Toán 5 Tập 2 ( Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 18/10/2024 | 39 |
63 | Hà Hồng Vân | GK5M-00159 | Vở Bài Tập Toán 5 Tập 1 ( Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 18/10/2024 | 39 |
64 | Hà Hồng Vân | GK5M-00143 | Vở Bài Tập Tiếng Việt 5 Tập 1 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 18/10/2024 | 39 |
65 | Hà Hồng Vân | GK5M-00151 | Vở Bài Tập Tiếng Việt 5 Tập2 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 18/10/2024 | 39 |
66 | Hà Hồng Vân | GK5M-00169 | Vở Bài Tập Khoa Học ( Cánh Diều) | Bùi Phương Nga | 18/10/2024 | 39 |
67 | Hà Hồng Vân | GK5M-00196 | Bài Tập Lịch Sử và Địa Lí 5 ( Cánh Diều).... | Đỗ Thanh Bình | 18/10/2024 | 39 |
68 | Hà Hồng Vân | GK5M-00086 | Hoạt Động Trải Nghiệm 5 (Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 18/10/2024 | 39 |
69 | Hà Hồng Vân | GK5M-00094 | Khoa Học 5(Cánh Diều) | Bùi Phương Nga | 18/10/2024 | 39 |
70 | Hà Hồng Vân | GK5M-00081 | Lịch Sử và Địa Lí 5 (Cánh Diều) | Đỗ Thanh Bình | 18/10/2024 | 39 |
71 | Hà Hồng Vân | GK5M-00073 | Toán 5 Tập 1 (Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 18/10/2024 | 39 |
72 | Hà Hồng Vân | GK5M-00056 | Tiếng Việt 5 Tập 1 (Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 18/10/2024 | 39 |
73 | Hà Hồng Vân | GK5M-00064 | Tiếng Việt 5 Tập 2 (Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 18/10/2024 | 39 |
74 | Hà Hồng Vân | GK5M-00127 | Đạo Đức 5 ( Cánh Diều) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 18/10/2024 | 39 |
75 | Hà Thị Xoan | STK3-00035 | 100 đề kiểm tra Toán 3 | Nguyễn Đức Tấn | 01/10/2024 | 56 |
76 | Hà Thị Xoan | STK3-00033 | Toán bồi dưỡng học sinh lớp 3 | Nguyễn Áng | 01/10/2024 | 56 |
77 | Hà Thị Xoan | STK3-00012 | Ôn tập và nâng cao Toán lớp 3 | Ngô Long Hâu | 01/10/2024 | 56 |
78 | Hà Thị Xoan | STK3-00009 | Toán nâng cao lớp 3 | Huỳnh Quốc Hùng | 01/10/2024 | 56 |
79 | Hà Thị Xoan | STK3-00003 | Tuyển chọn 400 bài tập Toán 3 | Huỳnh Bảo Châu | 01/10/2024 | 56 |
80 | Hà Thị Xoan | SGK3-00084 | Tự nhiên và Xã hội 3 | Bùi Phương Nga | 01/10/2024 | 56 |
81 | Hà Thị Xoan | GK3M-00022 | Toán 3 Tập 1 | Đỗ Đức Thái | 06/09/2024 | 81 |
82 | Hà Thị Xoan | GK3M-00032 | Toán 3 Tập 2 | Đỗ Đức Thái | 06/09/2024 | 81 |
83 | Hà Thị Xoan | STK3-00034 | 100 đề kiểm tra Toán 3 | Nguyễn Đức Tấn | 06/09/2024 | 81 |
84 | Hà Thị Xoan | GK3M-00033 | Tự Nhiên Và Xã Hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 06/09/2024 | 81 |
85 | Hà Thị Xoan | GK3M-00005 | Tiếng Việt 3 Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 81 |
86 | Hà Thị Xoan | NV3M-00048 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM 3 | Nguyễn Dục Quang | 06/09/2024 | 81 |
87 | Hà Thị Xoan | NV3M-00006 | Tiếng Việt 3 Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 81 |
88 | Hà Thị Xoan | NV3M-00028 | Tự Nhiên Và Xã Hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 06/09/2024 | 81 |
89 | Hà Thị Xoan | STK3-00062 | Bồi dưỡng học sinh giỏi Violympic Toán 3 | Phạm Văn Công | 06/09/2024 | 81 |
90 | Hà Thị Xoan | GK3M-00040 | Tự Nhiên Và Xã Hội 3 | Mai Sỹ Tuấn | 21/10/2024 | 36 |
91 | Hà Thị Xoan | SGK3-00059 | Toán 3 | Đỗ Đình Hoan | 21/10/2024 | 36 |
92 | Hà Xuân Đạt | GK3M-00203 | Giáo Dục Thể Chất 3 | Lưu Quang Hiệp | 01/11/2024 | 25 |
93 | Hà Xuân Đạt | GK4M-00082 | Giáo Dục Thể Chất 4 | Đinh Quang Ngọc | 01/11/2024 | 25 |
94 | Hoàng Thị Ngọc Quỳnh | STK5-00250 | 150 bài văn hay lớp 5 | Thái Quang Vinh | 30/10/2024 | 27 |
95 | Hoàng Thị Ngọc Quỳnh | NVM1-00025 | Âm nhạc 1 ( Sách giáo viên) | Lê Tuấn Anh | 01/10/2024 | 56 |
96 | Hoàng Thị Ngọc Quỳnh | NV2M-00048 | ÂM NHẠC 2 (SGV) | Lê Anh Tuấn | 01/10/2024 | 56 |
97 | Hoàng Thị Ngọc Quỳnh | NV3M-00049 | ÂM NHẠC 3 | Lê Anh Tuấn | 01/10/2024 | 56 |
98 | Hoàng Thị Ngọc Quỳnh | NV4M-00061 | Âm nhạc 4 SGV | Lê Anh Tuấn | 01/10/2024 | 56 |
99 | Kim Thị Nhanh | GK5M-00136 | Vở Bài Tập Tiếng Việt 5 Tập 1 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 17/10/2024 | 40 |
100 | Kim Thị Nhanh | GK5M-00055 | Tiếng Việt 5 Tập 1 (Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 17/10/2024 | 40 |
101 | Kim Thị Nhanh | NV5M-00004 | Tiếng Việt 5Tập 1 SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 22/10/2024 | 35 |
102 | Kim Thị Nhanh | GK5M-00068 | Tiếng Việt 5 Tập 2 (Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 22/10/2024 | 35 |
103 | Kim Thị Nhanh | GK5M-00126 | Đạo Đức 5 ( Cánh Diều) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 22/10/2024 | 35 |
104 | Kim Thị Nhanh | GK5M-00075 | Toán 5 Tập 1 (Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 22/10/2024 | 35 |
105 | Kim Thị Nhanh | GK5M-00089 | Hoạt Động Trải Nghiệm 5 (Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 22/10/2024 | 35 |
106 | Kim Thị Nhanh | GK5M-00095 | Khoa Học 5(Cánh Diều) | Bùi Phương Nga | 22/10/2024 | 35 |
107 | Kim Thị Nhanh | GK5M-00082 | Lịch Sử và Địa Lí 5 (Cánh Diều) | Đỗ Thanh Bình | 22/10/2024 | 35 |
108 | Kim Thị Nhanh | GK5M-00174 | Vở Bài Tập Khoa Học ( Cánh Diều) | Bùi Phương Nga | 22/10/2024 | 35 |
109 | Kim Thị Nhanh | GK5M-00200 | Bài Tập Lịch Sử và Địa Lí 5 ( Cánh Diều).... | Đỗ Thanh Bình | 22/10/2024 | 35 |
110 | Kim Thị Nhanh | GK5M-00166 | Vở Bài Tập Toán 5 Tập 2 ( Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 22/10/2024 | 35 |
111 | Kim Thị Nhanh | GK5M-00158 | Vở Bài Tập Toán 5 Tập 1 ( Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 22/10/2024 | 35 |
112 | Kim Thị Nhanh | GK5M-00150 | Vở Bài Tập Tiếng Việt 5 Tập2 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 22/10/2024 | 35 |
113 | Kim Thị Nhanh | NV5M-00038 | Lịch Sử và Địa Lí 5 SGV( CÁNH DIỀU) | Đỗ Thanh Bình | 22/10/2024 | 35 |
114 | Kim Thị Nhanh | NV5M-00024 | Đạo Đức 5 SGV( CÁNH DIỀU) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 22/10/2024 | 35 |
115 | Kim Thị Nhanh | NV5M-00016 | TOÁN 5 SGV( CÁNH DIỀU) | Đỗ Đức Thái | 22/10/2024 | 35 |
116 | Kim Thị Nhanh | NV5M-00045 | Khoa Học 5 SGV( CÁNH DIỀU) | Bùi Phương Nga | 22/10/2024 | 35 |
117 | Kim Thị Nhanh | NV5M-00010 | Tiếng Việt 5Tập 2 SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 22/10/2024 | 35 |
118 | Nguyễn Thị Hoa Hồi | STK4-00180 | 100 bài làm văn hay lớp 4 | Nguyễn Lê Tuyết Mai | 07/10/2024 | 50 |
119 | Nguyễn Thị Hoa Hồi | STK4-00179 | 100 bài làm văn hay lớp 4 | Nguyễn Lê Tuyết Mai | 07/10/2024 | 50 |
120 | Nguyễn Thị Thái | SGK3-00049 | Toán 3 | Đỗ Đình Hoan | 21/10/2024 | 36 |
121 | Nguyễn Thị Trà | GKM1-00237 | Làm quen Tin Học 1 | Nguyễn Thành Kiên | 06/09/2024 | 81 |
122 | Trần Thị Kim Huế | NV4M-00005 | Tiếng Việt 4 Tập 1 SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 81 |
123 | Trần Thị Kim Huế | NV4M-00015 | TOÁN 4 SGV | Đỗ Đức Thái | 06/09/2024 | 81 |
124 | Trần Thị Kim Huế | NV4M-00038 | Khoa Học 4 SGV | Mai Sỹ Tuấn | 06/09/2024 | 81 |
125 | Trần Thị Kim Huế | NV4M-00035 | Hoạt Động trải nghiệm 4 SGV | Nguyễn Dục Quang | 06/09/2024 | 81 |
126 | Trần Thị Kim Huế | NV4M-00009 | Tiếng Việt 4 Tập 2 SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 81 |
127 | Trần Thị Kim Huế | GK4M-00067 | Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 21/10/2024 | 36 |
128 | Trần Thị Kim Huế | NV4M-00023 | ĐẠO ĐỨC 4 SGV | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 21/10/2024 | 36 |
129 | Trần Thị Quyên | NVM1-00021 | Hoạt động trải nghiệm 1 ( Sách giáo viên) | Nguyễn Dục Quang | 07/10/2024 | 50 |
130 | Trần Thị Quyên | NV4M-00032 | Hoạt Động trải nghiệm 4 SGV | Nguyễn Dục Quang | 07/10/2024 | 50 |
131 | Trần Thị Quyên | NV3M-00036 | ĐẠO ĐỨC 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 07/10/2024 | 50 |
132 | Trần Thị Quyên | NV2M-00031 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM 2 (SGV) | Nguyễn Dục Quang | 07/10/2024 | 50 |
133 | Trần Thị Quyên | GK4M-00103 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM 4 | Nguyễn Dục Quang | 07/10/2024 | 50 |
134 | Trần Thị Quyên | GKM1-00067 | Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 07/10/2024 | 50 |
135 | Trần Thị Quyên | GKM1-00073 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 1 | Nguyễn Dục Quang | 07/10/2024 | 50 |
136 | Trần Thị Quyên | GK2M-00108 | Vở Thực hành HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM 2 | Nguyễn Dục Quang | 07/10/2024 | 50 |
137 | Trần Thị Quyên | GK2M-00042 | Hoạt động trải nghiệm 2 | Nguyễn Dục Quang | 07/10/2024 | 50 |
138 | Trần Thị Quyên | GK3M-00080 | Hoạt Động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 07/10/2024 | 50 |
139 | Trần Thị Quyên | GK3M-00166 | Vở Thực Hành HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM 3 | Nguyễn Dục Quang | 07/10/2024 | 50 |
140 | Trần Thị Xoa | NV3M-00043 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM 3 | Nguyễn Dục Quang | 06/09/2024 | 81 |
141 | Trần Thị Xoa | NV2M-00010 | TIẾNG VIỆT 2 Tập 2 (SGV) | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 81 |
142 | Trần Thị Xoa | GK4M-00046 | Tiếng Việt 4 Tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 06/09/2024 | 81 |
143 | Trịnh Thị Hằng | GK5M-00080 | Lịch Sử và Địa Lí 5 (Cánh Diều) | Đỗ Thanh Bình | 21/10/2024 | 36 |
144 | Trịnh Thị Hằng | NV5M-00013 | TOÁN 5 SGV( CÁNH DIỀU) | Đỗ Đức Thái | 21/10/2024 | 36 |
145 | Trịnh Thị Hằng | NV5M-00031 | Công Nghệ 5 SGV( CÁNH DIỀU) | Nguyễn Trọng Khanh | 21/10/2024 | 36 |
146 | Trịnh Thị Hằng | NV5M-00023 | Đạo Đức 5 SGV( CÁNH DIỀU) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 21/10/2024 | 36 |
147 | Trịnh Thị Hằng | NV5M-00053 | Tin Học 5 SGV( CÁNH DIỀU) | Hồ Sĩ Đàm | 21/10/2024 | 36 |
148 | Trịnh Thị Hằng | GK5M-00099 | Công Nghệ 5(Cánh Diều) | Nguyễn Trọng Khanh | 21/10/2024 | 36 |
149 | Trịnh Thị Hằng | NV5M-00008 | Tiếng Việt 5Tập 2 SGV | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 36 |
150 | Trịnh Thị Hằng | NV5M-00039 | Lịch Sử và Địa Lí 5 SGV( CÁNH DIỀU) | Đỗ Thanh Bình | 21/10/2024 | 36 |
151 | Trịnh Thị Hằng | NV5M-00050 | Khoa Học 5 SGV( CÁNH DIỀU) | Bùi Phương Nga | 21/10/2024 | 36 |
152 | Trịnh Thị Hằng | GK5M-00092 | Khoa Học 5(Cánh Diều) | Bùi Phương Nga | 21/10/2024 | 36 |
153 | Trịnh Thị Hằng | GK5M-00202 | Bài Tập Lịch Sử và Địa Lí 5 ( Cánh Diều).... | Đỗ Thanh Bình | 21/10/2024 | 36 |
154 | Trịnh Thị Hằng | GK5M-00156 | Vở Bài Tập Toán 5 Tập 1 ( Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 21/10/2024 | 36 |
155 | Trịnh Thị Hằng | GK5M-00140 | Vở Bài Tập Tiếng Việt 5 Tập 1 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 36 |
156 | Trịnh Thị Hằng | GK5M-00123 | Đạo Đức 5 ( Cánh Diều) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 21/10/2024 | 36 |
157 | Trịnh Thị Hằng | GK5M-00100 | Công Nghệ 5(Cánh Diều) | Nguyễn Trọng Khanh | 21/10/2024 | 36 |
158 | Trịnh Thị Hằng | GK5M-00108 | Mĩ Thuật 5 (Cánh Diều) | Nguyễn Thị Đông | 21/10/2024 | 36 |
159 | Trịnh Thị Hằng | GK5M-00071 | Toán 5 Tập 1 (Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 21/10/2024 | 36 |
160 | Trịnh Thị Hằng | GK5M-00058 | Tiếng Việt 5 Tập 1 (Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 21/10/2024 | 36 |
161 | Trịnh Thị Hằng | STK5-00217 | Bài tập trắc nghiệm Tiếng Việt 5 | Lê Phương Nga | 15/11/2024 | 11 |
162 | Trịnh Thị Hằng | STK5-00179 | 540 bài tập trắc nghiệm Toán 5 | Lê Mậu Thống | 15/11/2024 | 11 |
163 | Trịnh Thị Hằng | STK5-00177 | Luyện giải Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 15/11/2024 | 11 |
164 | Trịnh Thị Minh | NV5M-00040 | Lịch Sử và Địa Lí 5 SGV( CÁNH DIỀU) | Đỗ Thanh Bình | 25/10/2024 | 32 |
165 | Trịnh Thị Minh | NV5M-00032 | Công Nghệ 5 SGV( CÁNH DIỀU) | Nguyễn Trọng Khanh | 25/10/2024 | 32 |
166 | Trịnh Thị Minh | GK5M-00088 | Hoạt Động Trải Nghiệm 5 (Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 25/10/2024 | 32 |
167 | Trịnh Thị Minh | GK5M-00201 | Bài Tập Lịch Sử và Địa Lí 5 ( Cánh Diều).... | Đỗ Thanh Bình | 25/10/2024 | 32 |
168 | Trịnh Thị Minh | GK5M-00079 | Lịch Sử và Địa Lí 5 (Cánh Diều) | Đỗ Thanh Bình | 25/10/2024 | 32 |
169 | Trịnh Thị Minh | GK5M-00187 | VBT Công Nghệ 5 ( Cánh Diều) | Nguyễn Trọng Khanh | 25/10/2024 | 32 |
170 | Trịnh Thị Minh | GK5M-00097 | Công Nghệ 5(Cánh Diều) | Nguyễn Trọng Khanh | 25/10/2024 | 32 |
171 | Trịnh Thị Minh | GK4M-00104 | CÔNG NGHỆ 4 | Nguyễn Tất Thắng | 12/09/2024 | 75 |
172 | Trịnh Thị Minh | GK4M-00100 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM 4 | Nguyễn Dục Quang | 12/09/2024 | 75 |
173 | Trịnh Thị Minh | GK4M-00064 | Đạo Đức 4 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 12/09/2024 | 75 |
174 | Trịnh Thị Minh | NV4M-00022 | ĐẠO ĐỨC 4 SGV | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 12/09/2024 | 75 |
175 | Trịnh Thị Minh | NV4M-00022 | ĐẠO ĐỨC 4 SGV | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 12/09/2024 | 75 |
176 | Trịnh Thị Minh | NV4M-00035 | Hoạt Động trải nghiệm 4 SGV | Nguyễn Dục Quang | 12/09/2024 | 75 |