Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
TVTH-00001
| Ngô Trần Ái | Sách GD và TVTH TI-Số 13 | GD | H | 2006 | | 4500 |
2 |
TVTH-00002
| Ngô Trần Ái | Sách GD và TVTH TI-Số 13 | GD | H | 2006 | | 4500 |
3 |
TVTH-00003
| Ngô Trần Ái | Sách GD và TVTH TII-Số 14 | GD | H | 2006 | | 4500 |
4 |
TVTH-00004
| Ngô Trần Ái | Sách GD và TVTH TII-Số 14 | GD | H | 2006 | | 4500 |
5 |
TVTH-00005
| Ngô Trần Ái | Sách GD và TVTH TIII-Số 15 | GD | H | 2006 | | 4500 |
6 |
TVTH-00006
| Ngô Trần Ái | Sách GD và TVTH TIII-Số 15 | GD | H | 2006 | | 4500 |
7 |
TVTH-00007
| Ngô Trần Ái | Sách GD và TVTH TIV-Số 16 | GD | H | 2006 | | 4500 |
8 |
TVTH-00008
| Ngô Trần Ái | Sách GD và TVTH TIV-Số 16 | GD | H | 2006 | | 4500 |
9 |
TVTH-00009
| Ngô Trần Ái | Sách GD và TVTH TI-Số 17 | GD | H | 2007 | | 4500 |
10 |
TVTH-00010
| Ngô Trần Ái | Sách GD và TVTH TI-Số 17 | GD | H | 2007 | | 4500 |
|