| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
| 1 |
GK4M-00003
| Đỗ Đức Thái | TOÁN 4 TẬP 1 | ĐHSP | H. | 2022 | 0 | 51 |
| 2 |
GK4M-00004
| Đỗ Đức Thái | TOÁN 4 TẬP 2 | ĐHSP | H. | 2022 | 0 | 51 |
| 3 |
GK4M-00006
| Đỗ Thanh Bình | Lich sử và Địa lí 4 | ĐHSP | H. | 2022 | 0 | 371.011 |
| 4 |
GK4M-00007
| Đinh Quang Ngọc | Giáo Dục Thể Chất 4 | ĐHSP | H. | 2022 | 0 | 7A |
| 5 |
GK4M-00069
| Đỗ Thanh Bình | Lich sử và Địa lí 4 | ĐHSP | H. | 2023 | 21000 | 371.011 |
| 6 |
GK4M-00070
| Đỗ Thanh Bình | Lich sử và Địa lí 4 | ĐHSP | H. | 2023 | 21000 | 371.011 |
| 7 |
GK4M-00071
| Đỗ Thanh Bình | Lich sử và Địa lí 4 | ĐHSP | H. | 2023 | 21000 | 371.011 |
| 8 |
GK4M-00072
| Đỗ Thanh Bình | Lich sử và Địa lí 4 | ĐHSP | H. | 2023 | 21000 | 371.011 |
| 9 |
GK4M-00073
| Đỗ Thanh Bình | Lich sử và Địa lí 4 | ĐHSP | H. | 2023 | 21000 | 371.011 |
| 10 |
GK4M-00074
| Đỗ Thanh Bình | Lich sử và Địa lí 4 | ĐHSP | H. | 2023 | 21000 | 371.011 |
| 11 |
GK4M-00075
| Đỗ Thanh Bình | Lich sử và Địa lí 4 | ĐHSP | H. | 2023 | 21000 | 371.011 |
| 12 |
GK4M-00076
| Đinh Quang Ngọc | Giáo Dục Thể Chất 4 | ĐHSP | H. | 2023 | 16000 | 7A |
| 13 |
GK4M-00077
| Đinh Quang Ngọc | Giáo Dục Thể Chất 4 | ĐHSP | H. | 2023 | 16000 | 7A |
| 14 |
GK4M-00078
| Đinh Quang Ngọc | Giáo Dục Thể Chất 4 | ĐHSP | H. | 2023 | 16000 | 7A |
| 15 |
GK4M-00079
| Đinh Quang Ngọc | Giáo Dục Thể Chất 4 | ĐHSP | H. | 2023 | 16000 | 7A |
| 16 |
GK4M-00080
| Đinh Quang Ngọc | Giáo Dục Thể Chất 4 | ĐHSP | H. | 2023 | 16000 | 7A |
| 17 |
GK4M-00081
| Đinh Quang Ngọc | Giáo Dục Thể Chất 4 | ĐHSP | H. | 2023 | 16000 | 7A |
| 18 |
GK4M-00082
| Đinh Quang Ngọc | Giáo Dục Thể Chất 4 | ĐHSP | H. | 2023 | 16000 | 7A |
| 19 |
GK4M-00048
| Đỗ Đức Thái | TOÁN 4 TẬP 1 | ĐHSP | H. | 2023 | 22000 | 51 |
| 20 |
GK4M-00049
| Đỗ Đức Thái | TOÁN 4 TẬP 1 | ĐHSP | H. | 2023 | 22000 | 51 |
| 21 |
GK4M-00050
| Đỗ Đức Thái | TOÁN 4 TẬP 1 | ĐHSP | H. | 2023 | 22000 | 51 |
| 22 |
GK4M-00051
| Đỗ Đức Thái | TOÁN 4 TẬP 1 | ĐHSP | H. | 2023 | 22000 | 51 |
| 23 |
GK4M-00052
| Đỗ Đức Thái | TOÁN 4 TẬP 1 | ĐHSP | H. | 2023 | 22000 | 51 |
| 24 |
GK4M-00053
| Đỗ Đức Thái | TOÁN 4 TẬP 1 | ĐHSP | H. | 2023 | 22000 | 51 |
| 25 |
GK4M-00054
| Đỗ Đức Thái | TOÁN 4 TẬP 1 | ĐHSP | H. | 2023 | 22000 | 51 |
| 26 |
GK4M-00055
| Đỗ Đức Thái | TOÁN 4 TẬP 2 | ĐHSP | H. | 2023 | 20000 | 51 |
| 27 |
GK4M-00056
| Đỗ Đức Thái | TOÁN 4 TẬP 2 | ĐHSP | H. | 2023 | 20000 | 51 |
| 28 |
GK4M-00057
| Đỗ Đức Thái | TOÁN 4 TẬP 2 | ĐHSP | H. | 2023 | 20000 | 51 |
| 29 |
GK4M-00058
| Đỗ Đức Thái | TOÁN 4 TẬP 2 | ĐHSP | H. | 2023 | 20000 | 51 |
| 30 |
GK4M-00059
| Đỗ Đức Thái | TOÁN 4 TẬP 2 | ĐHSP | H. | 2023 | 20000 | 51 |
| 31 |
GK4M-00060
| Đỗ Đức Thái | TOÁN 4 TẬP 2 | ĐHSP | H. | 2023 | 20000 | 51 |
| 32 |
GK4M-00061
| Đỗ Đức Thái | TOÁN 4 TẬP 2 | ĐHSP | H. | 2023 | 20000 | 51 |
| 33 |
GK4M-00139
| Đỗ Đức Thái | Vở Bài Tập TOÁN 4 Tập 1 (Cánh Diều) | ĐHSP | H. | 2024 | 27000 | 51 |
| 34 |
GK4M-00140
| Đỗ Đức Thái | Vở Bài Tập TOÁN 4 Tập 1 (Cánh Diều) | ĐHSP | H. | 2024 | 27000 | 51 |
| 35 |
GK4M-00141
| Đỗ Đức Thái | Vở Bài Tập TOÁN 4 Tập 1 (Cánh Diều) | ĐHSP | H. | 2024 | 27000 | 51 |
| 36 |
GK4M-00142
| Đỗ Đức Thái | Vở Bài Tập TOÁN 4 Tập 1 (Cánh Diều) | ĐHSP | H. | 2024 | 27000 | 51 |
| 37 |
GK4M-00143
| Đỗ Đức Thái | Vở Bài Tập TOÁN 4 Tập 1 (Cánh Diều) | ĐHSP | H. | 2024 | 27000 | 51 |
| 38 |
GK4M-00144
| Đỗ Đức Thái | Vở Bài Tập TOÁN 4 Tập 1 (Cánh Diều) | ĐHSP | H. | 2024 | 27000 | 51 |
| 39 |
GK4M-00145
| Đỗ Đức Thái | Vở Bài Tập TOÁN 4 Tập 1 (Cánh Diều) | ĐHSP | H. | 2024 | 27000 | 51 |
| 40 |
GK4M-00146
| Đỗ Đức Thái | Vở Bài Tập TOÁN 4 Tập 2 (Cánh Diều) | ĐHSP | H. | 2024 | 24000 | 51 |
| 41 |
GK4M-00147
| Đỗ Đức Thái | Vở Bài Tập TOÁN 4 Tập 2 (Cánh Diều) | ĐHSP | H. | 2024 | 24000 | 51 |
| 42 |
GK4M-00148
| Đỗ Đức Thái | Vở Bài Tập TOÁN 4 Tập 2 (Cánh Diều) | ĐHSP | H. | 2024 | 24000 | 51 |
| 43 |
GK4M-00149
| Đỗ Đức Thái | Vở Bài Tập TOÁN 4 Tập 2 (Cánh Diều) | ĐHSP | H. | 2024 | 24000 | 51 |
| 44 |
GK4M-00150
| Đỗ Đức Thái | Vở Bài Tập TOÁN 4 Tập 2 (Cánh Diều) | ĐHSP | H. | 2024 | 24000 | 51 |
| 45 |
GK4M-00151
| Đỗ Đức Thái | Vở Bài Tập TOÁN 4 Tập 2 (Cánh Diều) | ĐHSP | H. | 2024 | 24000 | 51 |
| 46 |
GK4M-00152
| Đỗ Đức Thái | Vở Bài Tập TOÁN 4 Tập 2 (Cánh Diều) | ĐHSP | H. | 2024 | 24000 | 51 |
| 47 |
GK4M-00153
| Hồ Sĩ Đàm | TIN HỌC 4 | ĐHSP | H. | 2022 | 0 | 6T7 |
| 48 |
GK4M-00111
| Hồ Sĩ Đàm | TIN HỌC 4 | ĐHSP | H. | 2023 | 13000 | 6T7 |
| 49 |
GK4M-00112
| Hồ Sĩ Đàm | TIN HỌC 4 | ĐHSP | H. | 2023 | 13000 | 6T7 |
| 50 |
GK4M-00113
| Hồ Sĩ Đàm | TIN HỌC 4 | ĐHSP | H. | 2023 | 13000 | 6T7 |
| 51 |
GK4M-00114
| Hồ Sĩ Đàm | TIN HỌC 4 | ĐHSP | H. | 2023 | 13000 | 6T7 |
| 52 |
GK4M-00115
| Hồ Sĩ Đàm | TIN HỌC 4 | ĐHSP | H. | 2023 | 13000 | 6T7 |
| 53 |
GK4M-00116
| Hồ Sĩ Đàm | TIN HỌC 4 | ĐHSP | H. | 2023 | 13000 | 6T7 |
| 54 |
GK4M-00117
| Hồ Sĩ Đàm | TIN HỌC 4 | ĐHSP | H. | 2023 | 13000 | 6T7 |
| 55 |
GK4M-00012
| Hồ Sĩ Đàm | TIN HỌC 4 | ĐHSP | H. | 2022 | 0 | 6T7 |
| 56 |
GK4M-00008
| Lê Anh Tuấn | Âm Nhạc 4 | ĐHSP- TP.HCM | TP. HCM | 2022 | 0 | 78 |
| 57 |
GK4M-00083
| Lê Anh Tuấn | Âm Nhạc 4 | ĐHSP- TP.HCM | TP. HCM | 2023 | 12000 | 78 |
| 58 |
GK4M-00084
| Lê Anh Tuấn | Âm Nhạc 4 | ĐHSP- TP.HCM | TP. HCM | 2023 | 12000 | 78 |
| 59 |
GK4M-00085
| Lê Anh Tuấn | Âm Nhạc 4 | ĐHSP- TP.HCM | TP. HCM | 2023 | 12000 | 78 |
| 60 |
GK4M-00086
| Lê Anh Tuấn | Âm Nhạc 4 | ĐHSP- TP.HCM | TP. HCM | 2023 | 12000 | 78 |
| 61 |
GK4M-00087
| Lê Anh Tuấn | Âm Nhạc 4 | ĐHSP- TP.HCM | TP. HCM | 2023 | 12000 | 78 |
| 62 |
GK4M-00088
| Lê Anh Tuấn | Âm Nhạc 4 | ĐHSP- TP.HCM | TP. HCM | 2023 | 12000 | 78 |
| 63 |
GK4M-00089
| Lê Anh Tuấn | Âm Nhạc 4 | ĐHSP- TP.HCM | TP. HCM | 2023 | 12000 | 78 |
| 64 |
GK4M-00013
| Mai Sỹ Tuấn | KHOA HỌC 4 | ĐHSP | H. | 2022 | 0 | 5 |
| 65 |
GK4M-00118
| Mai Sỹ Tuấn | KHOA HỌC 4 | ĐHSP | H. | 2023 | 19000 | 5 |
| 66 |
GK4M-00119
| Mai Sỹ Tuấn | KHOA HỌC 4 | ĐHSP | H. | 2023 | 19000 | 5 |
| 67 |
GK4M-00120
| Mai Sỹ Tuấn | KHOA HỌC 4 | ĐHSP | H. | 2023 | 19000 | 5 |
| 68 |
GK4M-00121
| Mai Sỹ Tuấn | KHOA HỌC 4 | ĐHSP | H. | 2023 | 19000 | 5 |
| 69 |
GK4M-00122
| Mai Sỹ Tuấn | KHOA HỌC 4 | ĐHSP | H. | 2023 | 19000 | 5 |
| 70 |
GK4M-00123
| Mai Sỹ Tuấn | KHOA HỌC 4 | ĐHSP | H. | 2023 | 19000 | 5 |
| 71 |
GK4M-00124
| Mai Sỹ Tuấn | KHOA HỌC 4 | ĐHSP | H. | 2023 | 19000 | 5 |
| 72 |
GK4M-00125
| Nguyễn Minh Thuyết | Vở Bài Tập Tiếng Việt 4 Tập 1( Cánh Diều) | ĐHSP TP. Hồ Chí Minh | TPHCM. | 2024 | 20000 | 4(v) |
| 73 |
GK4M-00126
| Nguyễn Minh Thuyết | Vở Bài Tập Tiếng Việt 4 Tập 1( Cánh Diều) | ĐHSP TP. Hồ Chí Minh | TPHCM. | 2024 | 20000 | 4(v) |
| 74 |
GK4M-00127
| Nguyễn Minh Thuyết | Vở Bài Tập Tiếng Việt 4 Tập 1( Cánh Diều) | ĐHSP TP. Hồ Chí Minh | TPHCM. | 2024 | 20000 | 4(v) |
| 75 |
GK4M-00128
| Nguyễn Minh Thuyết | Vở Bài Tập Tiếng Việt 4 Tập 1( Cánh Diều) | ĐHSP TP. Hồ Chí Minh | TPHCM. | 2024 | 20000 | 4(v) |
| 76 |
GK4M-00129
| Nguyễn Minh Thuyết | Vở Bài Tập Tiếng Việt 4 Tập 1( Cánh Diều) | ĐHSP TP. Hồ Chí Minh | TPHCM. | 2024 | 20000 | 4(v) |
| 77 |
GK4M-00130
| Nguyễn Minh Thuyết | Vở Bài Tập Tiếng Việt 4 Tập 1( Cánh Diều) | ĐHSP TP. Hồ Chí Minh | TPHCM. | 2024 | 20000 | 4(v) |
| 78 |
GK4M-00131
| Nguyễn Minh Thuyết | Vở Bài Tập Tiếng Việt 4 Tập 1( Cánh Diều) | ĐHSP TP. Hồ Chí Minh | TPHCM. | 2024 | 20000 | 4(v) |
| 79 |
GK4M-00132
| Nguyễn Minh Thuyết | Vở Bài Tập Tiếng Việt 4 Tập 2( Cánh Diều) | ĐHSP TP. Hồ Chí Minh | TPHCM. | 2024 | 19000 | 4(v) |
| 80 |
GK4M-00133
| Nguyễn Minh Thuyết | Vở Bài Tập Tiếng Việt 4 Tập 2( Cánh Diều) | ĐHSP TP. Hồ Chí Minh | TPHCM. | 2024 | 19000 | 4(v) |
| 81 |
GK4M-00134
| Nguyễn Minh Thuyết | Vở Bài Tập Tiếng Việt 4 Tập 2( Cánh Diều) | ĐHSP TP. Hồ Chí Minh | TPHCM. | 2024 | 19000 | 4(v) |
| 82 |
GK4M-00135
| Nguyễn Minh Thuyết | Vở Bài Tập Tiếng Việt 4 Tập 2( Cánh Diều) | ĐHSP TP. Hồ Chí Minh | TPHCM. | 2024 | 19000 | 4(v) |
| 83 |
GK4M-00136
| Nguyễn Minh Thuyết | Vở Bài Tập Tiếng Việt 4 Tập 2( Cánh Diều) | ĐHSP TP. Hồ Chí Minh | TPHCM. | 2024 | 19000 | 4(v) |
| 84 |
GK4M-00137
| Nguyễn Minh Thuyết | Vở Bài Tập Tiếng Việt 4 Tập 2( Cánh Diều) | ĐHSP TP. Hồ Chí Minh | TPHCM. | 2024 | 19000 | 4(v) |
| 85 |
GK4M-00138
| Nguyễn Minh Thuyết | Vở Bài Tập Tiếng Việt 4 Tập 2( Cánh Diều) | ĐHSP TP. Hồ Chí Minh | TPHCM. | 2024 | 19000 | 4(v) |
| 86 |
GK4M-00062
| Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Đạo Đức 4 | ĐHSP- TP.HCM | TP. HCM | 2022 | 13000 | 371.011 |
| 87 |
GK4M-00063
| Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Đạo Đức 4 | ĐHSP- TP.HCM | TP. HCM | 2022 | 13000 | 371.011 |
| 88 |
GK4M-00064
| Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Đạo Đức 4 | ĐHSP- TP.HCM | TP. HCM | 2022 | 13000 | 371.011 |
| 89 |
GK4M-00065
| Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Đạo Đức 4 | ĐHSP- TP.HCM | TP. HCM | 2022 | 13000 | 371.011 |
| 90 |
GK4M-00066
| Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Đạo Đức 4 | ĐHSP- TP.HCM | TP. HCM | 2022 | 13000 | 371.011 |
| 91 |
GK4M-00067
| Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Đạo Đức 4 | ĐHSP- TP.HCM | TP. HCM | 2022 | 13000 | 371.011 |
| 92 |
GK4M-00068
| Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Đạo Đức 4 | ĐHSP- TP.HCM | TP. HCM | 2022 | 13000 | 371.011 |
| 93 |
GK4M-00009
| Nguyễn Thị Đông | MĨ THUẬT 4 | ĐHSP | H. | 2022 | 0 | 75 |
| 94 |
GK4M-00010
| Nguyễn Dục Quang | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM 4 | ĐHSP- TP.HCM | TP. HCM | 2022 | 0 | 373 |
| 95 |
GK4M-00011
| Nguyễn Tất Thắng | CÔNG NGHỆ 4 | ĐHSP- TP.HCM | TP. HCM | 2022 | 0 | 6 |
| 96 |
GK4M-00005
| Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Đạo Đức 4 | ĐHSP- TP.HCM | TP. HCM | 2022 | 0 | 371.011 |
| 97 |
GK4M-00001
| Nguyễn Minh Thuyết | Tiếng Việt 4 Tập 1 | ĐHSP- TP.HCM | TP. HCM | 2022 | 0 | 4(V) |
| 98 |
GK4M-00002
| Nguyễn Minh Thuyết | Tiếng Việt 4 Tập 2 | ĐHSP- TP.HCM | TP. HCM | 2022 | 0 | 4(V) |
| 99 |
GK4M-00034
| Nguyễn Minh Thuyết | Tiếng Việt 4 Tập 1 | ĐHSP- TP.HCM | TP. HCM | 2023 | 26000 | 4(V) |
| 100 |
GK4M-00035
| Nguyễn Minh Thuyết | Tiếng Việt 4 Tập 1 | ĐHSP- TP.HCM | TP. HCM | 2023 | 26000 | 4(V) |
| 101 |
GK4M-00036
| Nguyễn Minh Thuyết | Tiếng Việt 4 Tập 1 | ĐHSP- TP.HCM | TP. HCM | 2023 | 26000 | 4(V) |
| 102 |
GK4M-00037
| Nguyễn Minh Thuyết | Tiếng Việt 4 Tập 1 | ĐHSP- TP.HCM | TP. HCM | 2023 | 26000 | 4(V) |
| 103 |
GK4M-00038
| Nguyễn Minh Thuyết | Tiếng Việt 4 Tập 1 | ĐHSP- TP.HCM | TP. HCM | 2023 | 26000 | 4(V) |
| 104 |
GK4M-00039
| Nguyễn Minh Thuyết | Tiếng Việt 4 Tập 1 | ĐHSP- TP.HCM | TP. HCM | 2023 | 26000 | 4(V) |
| 105 |
GK4M-00040
| Nguyễn Minh Thuyết | Tiếng Việt 4 Tập 1 | ĐHSP- TP.HCM | TP. HCM | 2023 | 26000 | 4(V) |
| 106 |
GK4M-00041
| Nguyễn Minh Thuyết | Tiếng Việt 4 Tập 2 | ĐHSP- TP.HCM | TP. HCM | 2023 | 0 | 4(V) |
| 107 |
GK4M-00042
| Nguyễn Minh Thuyết | Tiếng Việt 4 Tập 2 | ĐHSP- TP.HCM | TP. HCM | 2023 | 0 | 4(V) |
| 108 |
GK4M-00043
| Nguyễn Minh Thuyết | Tiếng Việt 4 Tập 2 | ĐHSP- TP.HCM | TP. HCM | 2023 | 0 | 4(V) |
| 109 |
GK4M-00044
| Nguyễn Minh Thuyết | Tiếng Việt 4 Tập 2 | ĐHSP- TP.HCM | TP. HCM | 2023 | 0 | 4(V) |
| 110 |
GK4M-00045
| Nguyễn Minh Thuyết | Tiếng Việt 4 Tập 2 | ĐHSP- TP.HCM | TP. HCM | 2023 | 0 | 4(V) |
| 111 |
GK4M-00046
| Nguyễn Minh Thuyết | Tiếng Việt 4 Tập 2 | ĐHSP- TP.HCM | TP. HCM | 2023 | 0 | 4(V) |
| 112 |
GK4M-00047
| Nguyễn Minh Thuyết | Tiếng Việt 4 Tập 2 | ĐHSP- TP.HCM | TP. HCM | 2023 | 0 | 4(V) |
| 113 |
GK4M-00090
| Nguyễn Thị Đông | MĨ THUẬT 4 | ĐHSP | H. | 2023 | 15000 | 75 |
| 114 |
GK4M-00091
| Nguyễn Thị Đông | MĨ THUẬT 4 | ĐHSP | H. | 2023 | 15000 | 75 |
| 115 |
GK4M-00092
| Nguyễn Thị Đông | MĨ THUẬT 4 | ĐHSP | H. | 2023 | 15000 | 75 |
| 116 |
GK4M-00093
| Nguyễn Thị Đông | MĨ THUẬT 4 | ĐHSP | H. | 2023 | 15000 | 75 |
| 117 |
GK4M-00094
| Nguyễn Thị Đông | MĨ THUẬT 4 | ĐHSP | H. | 2023 | 15000 | 75 |
| 118 |
GK4M-00095
| Nguyễn Thị Đông | MĨ THUẬT 4 | ĐHSP | H. | 2023 | 15000 | 75 |
| 119 |
GK4M-00096
| Nguyễn Thị Đông | MĨ THUẬT 4 | ĐHSP | H. | 2023 | 15000 | 75 |
| 120 |
GK4M-00097
| Nguyễn Dục Quang | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM 4 | ĐHSP- TP.HCM | TP. HCM | 2023 | 19000 | 373 |
| 121 |
GK4M-00098
| Nguyễn Dục Quang | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM 4 | ĐHSP- TP.HCM | TP. HCM | 2023 | 19000 | 373 |
| 122 |
GK4M-00099
| Nguyễn Dục Quang | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM 4 | ĐHSP- TP.HCM | TP. HCM | 2023 | 19000 | 373 |
| 123 |
GK4M-00100
| Nguyễn Dục Quang | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM 4 | ĐHSP- TP.HCM | TP. HCM | 2023 | 19000 | 373 |
| 124 |
GK4M-00101
| Nguyễn Dục Quang | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM 4 | ĐHSP- TP.HCM | TP. HCM | 2023 | 19000 | 373 |
| 125 |
GK4M-00102
| Nguyễn Dục Quang | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM 4 | ĐHSP- TP.HCM | TP. HCM | 2023 | 19000 | 373 |
| 126 |
GK4M-00103
| Nguyễn Dục Quang | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM 4 | ĐHSP- TP.HCM | TP. HCM | 2023 | 19000 | 373 |
| 127 |
GK4M-00104
| Nguyễn Tất Thắng | CÔNG NGHỆ 4 | ĐHSP- TP.HCM | TP. HCM | 2023 | 12000 | 6 |
| 128 |
GK4M-00105
| Nguyễn Tất Thắng | CÔNG NGHỆ 4 | ĐHSP- TP.HCM | TP. HCM | 2023 | 12000 | 6 |
| 129 |
GK4M-00106
| Nguyễn Tất Thắng | CÔNG NGHỆ 4 | ĐHSP- TP.HCM | TP. HCM | 2023 | 12000 | 6 |
| 130 |
GK4M-00107
| Nguyễn Tất Thắng | CÔNG NGHỆ 4 | ĐHSP- TP.HCM | TP. HCM | 2023 | 12000 | 6 |
| 131 |
GK4M-00108
| Nguyễn Tất Thắng | CÔNG NGHỆ 4 | ĐHSP- TP.HCM | TP. HCM | 2023 | 12000 | 6 |
| 132 |
GK4M-00109
| Nguyễn Tất Thắng | CÔNG NGHỆ 4 | ĐHSP- TP.HCM | TP. HCM | 2023 | 12000 | 6 |
| 133 |
GK4M-00110
| Nguyễn Tất Thắng | CÔNG NGHỆ 4 | ĐHSP- TP.HCM | TP. HCM | 2023 | 12000 | 6 |
| 134 |
GK4M-00014
| Trịnh Hoài Thu | Tài liệu giáo dục AN TOÀN GIAO THÔNG dành cho lớp 4 | GDVN | H. | 2021 | 0 | 371.011 |
| 135 |
GK4M-00015
| Trịnh Hoài Thu | Tài liệu giáo dục AN TOÀN GIAO THÔNG dành cho lớp 4 | GDVN | H. | 2021 | 0 | 371.011 |
| 136 |
GK4M-00016
| Trịnh Hoài Thu | Tài liệu giáo dục AN TOÀN GIAO THÔNG dành cho lớp 4 | GDVN | H. | 2021 | 0 | 371.011 |
| 137 |
GK4M-00017
| Trịnh Hoài Thu | Tài liệu giáo dục AN TOÀN GIAO THÔNG dành cho lớp 4 | GDVN | H. | 2021 | 0 | 371.011 |
| 138 |
GK4M-00018
| Trịnh Hoài Thu | Tài liệu giáo dục AN TOÀN GIAO THÔNG dành cho lớp 4 | GDVN | H. | 2021 | 0 | 371.011 |
| 139 |
GK4M-00019
| Trịnh Hoài Thu | Tài liệu giáo dục AN TOÀN GIAO THÔNG dành cho lớp 4 | GDVN | H. | 2021 | 0 | 371.011 |
| 140 |
GK4M-00020
| Trịnh Hoài Thu | Tài liệu giáo dục AN TOÀN GIAO THÔNG dành cho lớp 4 | GDVN | H. | 2021 | 0 | 371.011 |
| 141 |
GK4M-00021
| Trịnh Hoài Thu | Tài liệu giáo dục AN TOÀN GIAO THÔNG dành cho lớp 4 | GDVN | H. | 2021 | 0 | 371.011 |
| 142 |
GK4M-00022
| Trịnh Hoài Thu | Tài liệu giáo dục AN TOÀN GIAO THÔNG dành cho lớp 4 | GDVN | H. | 2021 | 0 | 371.011 |
| 143 |
GK4M-00023
| Trịnh Hoài Thu | Tài liệu giáo dục AN TOÀN GIAO THÔNG dành cho lớp 4 | GDVN | H. | 2021 | 0 | 371.011 |
| 144 |
GK4M-00024
| Trịnh Hoài Thu | Tài liệu giáo dục AN TOÀN GIAO THÔNG dành cho lớp 4 | GDVN | H. | 2021 | 0 | 371.011 |
| 145 |
GK4M-00025
| Trịnh Hoài Thu | Tài liệu giáo dục AN TOÀN GIAO THÔNG dành cho lớp 4 | GDVN | H. | 2021 | 0 | 371.011 |
| 146 |
GK4M-00026
| Trịnh Hoài Thu | Tài liệu giáo dục AN TOÀN GIAO THÔNG dành cho lớp 4 | GDVN | H. | 2021 | 0 | 371.011 |
| 147 |
GK4M-00027
| Trịnh Hoài Thu | Tài liệu giáo dục AN TOÀN GIAO THÔNG dành cho lớp 4 | GDVN | H. | 2021 | 0 | 371.011 |
| 148 |
GK4M-00028
| Trịnh Hoài Thu | Tài liệu giáo dục AN TOÀN GIAO THÔNG dành cho lớp 4 | GDVN | H. | 2021 | 0 | 371.011 |
| 149 |
GK4M-00029
| Trịnh Hoài Thu | Tài liệu giáo dục AN TOÀN GIAO THÔNG dành cho lớp 4 | GDVN | H. | 2021 | 0 | 371.011 |
| 150 |
GK4M-00030
| Trịnh Hoài Thu | Tài liệu giáo dục AN TOÀN GIAO THÔNG dành cho lớp 4 | GDVN | H. | 2021 | 0 | 371.011 |
| 151 |
GK4M-00031
| Trịnh Hoài Thu | Tài liệu giáo dục AN TOÀN GIAO THÔNG dành cho lớp 4 | GDVN | H. | 2021 | 0 | 371.011 |
| 152 |
GK4M-00032
| Trịnh Hoài Thu | Tài liệu giáo dục AN TOÀN GIAO THÔNG dành cho lớp 4 | GDVN | H. | 2021 | 0 | 371.011 |
| 153 |
GK4M-00033
| Trịnh Hoài Thu | Tài liệu giáo dục AN TOÀN GIAO THÔNG dành cho lớp 4 | GDVN | H. | 2021 | 0 | 371.011 |