| Stt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Số cá biệt | Nhà XB | Năm XB | Môn loại |
| 1 | Nguyễn Minh Thuyết | Tiếng Việt 4 Tập 1 | GK4M-00001 | ĐHSP- TP.HCM | 2022 | 4(V) |
| 2 | Nguyễn Minh Thuyết | Tiếng Việt 4 Tập 2 | GK4M-00002 | ĐHSP- TP.HCM | 2022 | 4(V) |
| 3 | Đỗ Đức Thái | TOÁN 4 TẬP 1 | GK4M-00003 | ĐHSP | 2022 | 51 |
| 4 | Đỗ Đức Thái | TOÁN 4 TẬP 2 | GK4M-00004 | ĐHSP | 2022 | 51 |
| 5 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Đạo Đức 4 | GK4M-00005 | ĐHSP- TP.HCM | 2022 | 371.011 |
| 6 | Đỗ Thanh Bình | Lich sử và Địa lí 4 | GK4M-00006 | ĐHSP | 2022 | 371.011 |
| 7 | Đinh Quang Ngọc | Giáo Dục Thể Chất 4 | GK4M-00007 | ĐHSP | 2022 | 7A |
| 8 | Lê Anh Tuấn | Âm Nhạc 4 | GK4M-00008 | ĐHSP- TP.HCM | 2022 | 78 |
| 9 | Nguyễn Thị Đông | MĨ THUẬT 4 | GK4M-00009 | ĐHSP | 2022 | 75 |
| 10 | Nguyễn Dục Quang | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM 4 | GK4M-00010 | ĐHSP- TP.HCM | 2022 | 373 |
| 11 | Nguyễn Tất Thắng | CÔNG NGHỆ 4 | GK4M-00011 | ĐHSP- TP.HCM | 2022 | 6 |
| 12 | Hồ Sĩ Đàm | TIN HỌC 4 | GK4M-00012 | ĐHSP | 2022 | 6T7 |
| 13 | Mai Sỹ Tuấn | KHOA HỌC 4 | GK4M-00013 | ĐHSP | 2022 | 5 |
| 14 | Trịnh Hoài Thu | Tài liệu giáo dục AN TOÀN GIAO THÔNG dành cho lớp 4 | GK4M-00014 | GDVN | 2021 | 371.011 |
| 15 | Trịnh Hoài Thu | Tài liệu giáo dục AN TOÀN GIAO THÔNG dành cho lớp 4 | GK4M-00015 | GDVN | 2021 | 371.011 |
| 16 | Trịnh Hoài Thu | Tài liệu giáo dục AN TOÀN GIAO THÔNG dành cho lớp 4 | GK4M-00016 | GDVN | 2021 | 371.011 |
| 17 | Trịnh Hoài Thu | Tài liệu giáo dục AN TOÀN GIAO THÔNG dành cho lớp 4 | GK4M-00017 | GDVN | 2021 | 371.011 |
| 18 | Trịnh Hoài Thu | Tài liệu giáo dục AN TOÀN GIAO THÔNG dành cho lớp 4 | GK4M-00018 | GDVN | 2021 | 371.011 |
| 19 | Trịnh Hoài Thu | Tài liệu giáo dục AN TOÀN GIAO THÔNG dành cho lớp 4 | GK4M-00019 | GDVN | 2021 | 371.011 |
| 20 | Trịnh Hoài Thu | Tài liệu giáo dục AN TOÀN GIAO THÔNG dành cho lớp 4 | GK4M-00020 | GDVN | 2021 | 371.011 |
| 21 | Trịnh Hoài Thu | Tài liệu giáo dục AN TOÀN GIAO THÔNG dành cho lớp 4 | GK4M-00021 | GDVN | 2021 | 371.011 |
| 22 | Trịnh Hoài Thu | Tài liệu giáo dục AN TOÀN GIAO THÔNG dành cho lớp 4 | GK4M-00022 | GDVN | 2021 | 371.011 |
| 23 | Trịnh Hoài Thu | Tài liệu giáo dục AN TOÀN GIAO THÔNG dành cho lớp 4 | GK4M-00023 | GDVN | 2021 | 371.011 |
| 24 | Trịnh Hoài Thu | Tài liệu giáo dục AN TOÀN GIAO THÔNG dành cho lớp 4 | GK4M-00024 | GDVN | 2021 | 371.011 |
| 25 | Trịnh Hoài Thu | Tài liệu giáo dục AN TOÀN GIAO THÔNG dành cho lớp 4 | GK4M-00025 | GDVN | 2021 | 371.011 |
| 26 | Trịnh Hoài Thu | Tài liệu giáo dục AN TOÀN GIAO THÔNG dành cho lớp 4 | GK4M-00026 | GDVN | 2021 | 371.011 |
| 27 | Trịnh Hoài Thu | Tài liệu giáo dục AN TOÀN GIAO THÔNG dành cho lớp 4 | GK4M-00027 | GDVN | 2021 | 371.011 |
| 28 | Trịnh Hoài Thu | Tài liệu giáo dục AN TOÀN GIAO THÔNG dành cho lớp 4 | GK4M-00028 | GDVN | 2021 | 371.011 |
| 29 | Trịnh Hoài Thu | Tài liệu giáo dục AN TOÀN GIAO THÔNG dành cho lớp 4 | GK4M-00029 | GDVN | 2021 | 371.011 |
| 30 | Trịnh Hoài Thu | Tài liệu giáo dục AN TOÀN GIAO THÔNG dành cho lớp 4 | GK4M-00030 | GDVN | 2021 | 371.011 |
| 31 | Trịnh Hoài Thu | Tài liệu giáo dục AN TOÀN GIAO THÔNG dành cho lớp 4 | GK4M-00031 | GDVN | 2021 | 371.011 |
| 32 | Trịnh Hoài Thu | Tài liệu giáo dục AN TOÀN GIAO THÔNG dành cho lớp 4 | GK4M-00032 | GDVN | 2021 | 371.011 |
| 33 | Trịnh Hoài Thu | Tài liệu giáo dục AN TOÀN GIAO THÔNG dành cho lớp 4 | GK4M-00033 | GDVN | 2021 | 371.011 |
| 34 | Nguyễn Minh Thuyết | Tiếng Việt 4 Tập 1 | GK4M-00034 | ĐHSP- TP.HCM | 2023 | 4(V) |
| 35 | Nguyễn Minh Thuyết | Tiếng Việt 4 Tập 1 | GK4M-00035 | ĐHSP- TP.HCM | 2023 | 4(V) |
| 36 | Nguyễn Minh Thuyết | Tiếng Việt 4 Tập 1 | GK4M-00036 | ĐHSP- TP.HCM | 2023 | 4(V) |
| 37 | Nguyễn Minh Thuyết | Tiếng Việt 4 Tập 1 | GK4M-00037 | ĐHSP- TP.HCM | 2023 | 4(V) |
| 38 | Nguyễn Minh Thuyết | Tiếng Việt 4 Tập 1 | GK4M-00038 | ĐHSP- TP.HCM | 2023 | 4(V) |
| 39 | Nguyễn Minh Thuyết | Tiếng Việt 4 Tập 1 | GK4M-00039 | ĐHSP- TP.HCM | 2023 | 4(V) |
| 40 | Nguyễn Minh Thuyết | Tiếng Việt 4 Tập 1 | GK4M-00040 | ĐHSP- TP.HCM | 2023 | 4(V) |
| 41 | Nguyễn Minh Thuyết | Tiếng Việt 4 Tập 2 | GK4M-00041 | ĐHSP- TP.HCM | 2023 | 4(V) |
| 42 | Nguyễn Minh Thuyết | Tiếng Việt 4 Tập 2 | GK4M-00042 | ĐHSP- TP.HCM | 2023 | 4(V) |
| 43 | Nguyễn Minh Thuyết | Tiếng Việt 4 Tập 2 | GK4M-00043 | ĐHSP- TP.HCM | 2023 | 4(V) |
| 44 | Nguyễn Minh Thuyết | Tiếng Việt 4 Tập 2 | GK4M-00044 | ĐHSP- TP.HCM | 2023 | 4(V) |
| 45 | Nguyễn Minh Thuyết | Tiếng Việt 4 Tập 2 | GK4M-00045 | ĐHSP- TP.HCM | 2023 | 4(V) |
| 46 | Nguyễn Minh Thuyết | Tiếng Việt 4 Tập 2 | GK4M-00046 | ĐHSP- TP.HCM | 2023 | 4(V) |
| 47 | Nguyễn Minh Thuyết | Tiếng Việt 4 Tập 2 | GK4M-00047 | ĐHSP- TP.HCM | 2023 | 4(V) |
| 48 | Đỗ Đức Thái | TOÁN 4 TẬP 1 | GK4M-00048 | ĐHSP | 2023 | 51 |
| 49 | Đỗ Đức Thái | TOÁN 4 TẬP 1 | GK4M-00049 | ĐHSP | 2023 | 51 |
| 50 | Đỗ Đức Thái | TOÁN 4 TẬP 1 | GK4M-00050 | ĐHSP | 2023 | 51 |
| 51 | Đỗ Đức Thái | TOÁN 4 TẬP 1 | GK4M-00051 | ĐHSP | 2023 | 51 |
| 52 | Đỗ Đức Thái | TOÁN 4 TẬP 1 | GK4M-00052 | ĐHSP | 2023 | 51 |
| 53 | Đỗ Đức Thái | TOÁN 4 TẬP 1 | GK4M-00053 | ĐHSP | 2023 | 51 |
| 54 | Đỗ Đức Thái | TOÁN 4 TẬP 1 | GK4M-00054 | ĐHSP | 2023 | 51 |
| 55 | Đỗ Đức Thái | TOÁN 4 TẬP 2 | GK4M-00055 | ĐHSP | 2023 | 51 |
| 56 | Đỗ Đức Thái | TOÁN 4 TẬP 2 | GK4M-00056 | ĐHSP | 2023 | 51 |
| 57 | Đỗ Đức Thái | TOÁN 4 TẬP 2 | GK4M-00057 | ĐHSP | 2023 | 51 |
| 58 | Đỗ Đức Thái | TOÁN 4 TẬP 2 | GK4M-00058 | ĐHSP | 2023 | 51 |
| 59 | Đỗ Đức Thái | TOÁN 4 TẬP 2 | GK4M-00059 | ĐHSP | 2023 | 51 |
| 60 | Đỗ Đức Thái | TOÁN 4 TẬP 2 | GK4M-00060 | ĐHSP | 2023 | 51 |
| 61 | Đỗ Đức Thái | TOÁN 4 TẬP 2 | GK4M-00061 | ĐHSP | 2023 | 51 |
| 62 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Đạo Đức 4 | GK4M-00062 | ĐHSP- TP.HCM | 2022 | 371.011 |
| 63 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Đạo Đức 4 | GK4M-00063 | ĐHSP- TP.HCM | 2022 | 371.011 |
| 64 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Đạo Đức 4 | GK4M-00064 | ĐHSP- TP.HCM | 2022 | 371.011 |
| 65 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Đạo Đức 4 | GK4M-00065 | ĐHSP- TP.HCM | 2022 | 371.011 |
| 66 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Đạo Đức 4 | GK4M-00066 | ĐHSP- TP.HCM | 2022 | 371.011 |
| 67 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Đạo Đức 4 | GK4M-00067 | ĐHSP- TP.HCM | 2022 | 371.011 |
| 68 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | Đạo Đức 4 | GK4M-00068 | ĐHSP- TP.HCM | 2022 | 371.011 |
| 69 | Đỗ Thanh Bình | Lich sử và Địa lí 4 | GK4M-00069 | ĐHSP | 2023 | 371.011 |
| 70 | Đỗ Thanh Bình | Lich sử và Địa lí 4 | GK4M-00070 | ĐHSP | 2023 | 371.011 |
| 71 | Đỗ Thanh Bình | Lich sử và Địa lí 4 | GK4M-00071 | ĐHSP | 2023 | 371.011 |
| 72 | Đỗ Thanh Bình | Lich sử và Địa lí 4 | GK4M-00072 | ĐHSP | 2023 | 371.011 |
| 73 | Đỗ Thanh Bình | Lich sử và Địa lí 4 | GK4M-00073 | ĐHSP | 2023 | 371.011 |
| 74 | Đỗ Thanh Bình | Lich sử và Địa lí 4 | GK4M-00074 | ĐHSP | 2023 | 371.011 |
| 75 | Đỗ Thanh Bình | Lich sử và Địa lí 4 | GK4M-00075 | ĐHSP | 2023 | 371.011 |
| 76 | Đinh Quang Ngọc | Giáo Dục Thể Chất 4 | GK4M-00076 | ĐHSP | 2023 | 7A |
| 77 | Đinh Quang Ngọc | Giáo Dục Thể Chất 4 | GK4M-00077 | ĐHSP | 2023 | 7A |
| 78 | Đinh Quang Ngọc | Giáo Dục Thể Chất 4 | GK4M-00078 | ĐHSP | 2023 | 7A |
| 79 | Đinh Quang Ngọc | Giáo Dục Thể Chất 4 | GK4M-00079 | ĐHSP | 2023 | 7A |
| 80 | Đinh Quang Ngọc | Giáo Dục Thể Chất 4 | GK4M-00080 | ĐHSP | 2023 | 7A |
| 81 | Đinh Quang Ngọc | Giáo Dục Thể Chất 4 | GK4M-00081 | ĐHSP | 2023 | 7A |
| 82 | Đinh Quang Ngọc | Giáo Dục Thể Chất 4 | GK4M-00082 | ĐHSP | 2023 | 7A |
| 83 | Lê Anh Tuấn | Âm Nhạc 4 | GK4M-00083 | ĐHSP- TP.HCM | 2023 | 78 |
| 84 | Lê Anh Tuấn | Âm Nhạc 4 | GK4M-00084 | ĐHSP- TP.HCM | 2023 | 78 |
| 85 | Lê Anh Tuấn | Âm Nhạc 4 | GK4M-00085 | ĐHSP- TP.HCM | 2023 | 78 |
| 86 | Lê Anh Tuấn | Âm Nhạc 4 | GK4M-00086 | ĐHSP- TP.HCM | 2023 | 78 |
| 87 | Lê Anh Tuấn | Âm Nhạc 4 | GK4M-00087 | ĐHSP- TP.HCM | 2023 | 78 |
| 88 | Lê Anh Tuấn | Âm Nhạc 4 | GK4M-00088 | ĐHSP- TP.HCM | 2023 | 78 |
| 89 | Lê Anh Tuấn | Âm Nhạc 4 | GK4M-00089 | ĐHSP- TP.HCM | 2023 | 78 |
| 90 | Nguyễn Thị Đông | MĨ THUẬT 4 | GK4M-00090 | ĐHSP | 2023 | 75 |
| 91 | Nguyễn Thị Đông | MĨ THUẬT 4 | GK4M-00091 | ĐHSP | 2023 | 75 |
| 92 | Nguyễn Thị Đông | MĨ THUẬT 4 | GK4M-00092 | ĐHSP | 2023 | 75 |
| 93 | Nguyễn Thị Đông | MĨ THUẬT 4 | GK4M-00093 | ĐHSP | 2023 | 75 |
| 94 | Nguyễn Thị Đông | MĨ THUẬT 4 | GK4M-00094 | ĐHSP | 2023 | 75 |
| 95 | Nguyễn Thị Đông | MĨ THUẬT 4 | GK4M-00095 | ĐHSP | 2023 | 75 |
| 96 | Nguyễn Thị Đông | MĨ THUẬT 4 | GK4M-00096 | ĐHSP | 2023 | 75 |
| 97 | Nguyễn Dục Quang | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM 4 | GK4M-00097 | ĐHSP- TP.HCM | 2023 | 373 |
| 98 | Nguyễn Dục Quang | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM 4 | GK4M-00098 | ĐHSP- TP.HCM | 2023 | 373 |
| 99 | Nguyễn Dục Quang | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM 4 | GK4M-00099 | ĐHSP- TP.HCM | 2023 | 373 |
| 100 | Nguyễn Dục Quang | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM 4 | GK4M-00100 | ĐHSP- TP.HCM | 2023 | 373 |
| 101 | Nguyễn Dục Quang | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM 4 | GK4M-00101 | ĐHSP- TP.HCM | 2023 | 373 |
| 102 | Nguyễn Dục Quang | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM 4 | GK4M-00102 | ĐHSP- TP.HCM | 2023 | 373 |
| 103 | Nguyễn Dục Quang | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM 4 | GK4M-00103 | ĐHSP- TP.HCM | 2023 | 373 |
| 104 | Nguyễn Tất Thắng | CÔNG NGHỆ 4 | GK4M-00104 | ĐHSP- TP.HCM | 2023 | 6 |
| 105 | Nguyễn Tất Thắng | CÔNG NGHỆ 4 | GK4M-00105 | ĐHSP- TP.HCM | 2023 | 6 |
| 106 | Nguyễn Tất Thắng | CÔNG NGHỆ 4 | GK4M-00106 | ĐHSP- TP.HCM | 2023 | 6 |
| 107 | Nguyễn Tất Thắng | CÔNG NGHỆ 4 | GK4M-00107 | ĐHSP- TP.HCM | 2023 | 6 |
| 108 | Nguyễn Tất Thắng | CÔNG NGHỆ 4 | GK4M-00108 | ĐHSP- TP.HCM | 2023 | 6 |
| 109 | Nguyễn Tất Thắng | CÔNG NGHỆ 4 | GK4M-00109 | ĐHSP- TP.HCM | 2023 | 6 |
| 110 | Nguyễn Tất Thắng | CÔNG NGHỆ 4 | GK4M-00110 | ĐHSP- TP.HCM | 2023 | 6 |
| 111 | Hồ Sĩ Đàm | TIN HỌC 4 | GK4M-00111 | ĐHSP | 2023 | 6T7 |
| 112 | Hồ Sĩ Đàm | TIN HỌC 4 | GK4M-00112 | ĐHSP | 2023 | 6T7 |
| 113 | Hồ Sĩ Đàm | TIN HỌC 4 | GK4M-00113 | ĐHSP | 2023 | 6T7 |
| 114 | Hồ Sĩ Đàm | TIN HỌC 4 | GK4M-00114 | ĐHSP | 2023 | 6T7 |
| 115 | Hồ Sĩ Đàm | TIN HỌC 4 | GK4M-00115 | ĐHSP | 2023 | 6T7 |
| 116 | Hồ Sĩ Đàm | TIN HỌC 4 | GK4M-00116 | ĐHSP | 2023 | 6T7 |
| 117 | Hồ Sĩ Đàm | TIN HỌC 4 | GK4M-00117 | ĐHSP | 2023 | 6T7 |
| 118 | Mai Sỹ Tuấn | KHOA HỌC 4 | GK4M-00118 | ĐHSP | 2023 | 5 |
| 119 | Mai Sỹ Tuấn | KHOA HỌC 4 | GK4M-00119 | ĐHSP | 2023 | 5 |
| 120 | Mai Sỹ Tuấn | KHOA HỌC 4 | GK4M-00120 | ĐHSP | 2023 | 5 |
| 121 | Mai Sỹ Tuấn | KHOA HỌC 4 | GK4M-00121 | ĐHSP | 2023 | 5 |
| 122 | Mai Sỹ Tuấn | KHOA HỌC 4 | GK4M-00122 | ĐHSP | 2023 | 5 |
| 123 | Mai Sỹ Tuấn | KHOA HỌC 4 | GK4M-00123 | ĐHSP | 2023 | 5 |
| 124 | Mai Sỹ Tuấn | KHOA HỌC 4 | GK4M-00124 | ĐHSP | 2023 | 5 |
| 125 | Nguyễn Minh Thuyết | Vở Bài Tập Tiếng Việt 4 Tập 1( Cánh Diều) | GK4M-00125 | ĐHSP TP. Hồ Chí Minh | 2024 | 4(v) |
| 126 | Nguyễn Minh Thuyết | Vở Bài Tập Tiếng Việt 4 Tập 1( Cánh Diều) | GK4M-00126 | ĐHSP TP. Hồ Chí Minh | 2024 | 4(v) |
| 127 | Nguyễn Minh Thuyết | Vở Bài Tập Tiếng Việt 4 Tập 1( Cánh Diều) | GK4M-00127 | ĐHSP TP. Hồ Chí Minh | 2024 | 4(v) |
| 128 | Nguyễn Minh Thuyết | Vở Bài Tập Tiếng Việt 4 Tập 1( Cánh Diều) | GK4M-00128 | ĐHSP TP. Hồ Chí Minh | 2024 | 4(v) |
| 129 | Nguyễn Minh Thuyết | Vở Bài Tập Tiếng Việt 4 Tập 1( Cánh Diều) | GK4M-00129 | ĐHSP TP. Hồ Chí Minh | 2024 | 4(v) |
| 130 | Nguyễn Minh Thuyết | Vở Bài Tập Tiếng Việt 4 Tập 1( Cánh Diều) | GK4M-00130 | ĐHSP TP. Hồ Chí Minh | 2024 | 4(v) |
| 131 | Nguyễn Minh Thuyết | Vở Bài Tập Tiếng Việt 4 Tập 1( Cánh Diều) | GK4M-00131 | ĐHSP TP. Hồ Chí Minh | 2024 | 4(v) |
| 132 | Nguyễn Minh Thuyết | Vở Bài Tập Tiếng Việt 4 Tập 2( Cánh Diều) | GK4M-00132 | ĐHSP TP. Hồ Chí Minh | 2024 | 4(v) |
| 133 | Nguyễn Minh Thuyết | Vở Bài Tập Tiếng Việt 4 Tập 2( Cánh Diều) | GK4M-00133 | ĐHSP TP. Hồ Chí Minh | 2024 | 4(v) |
| 134 | Nguyễn Minh Thuyết | Vở Bài Tập Tiếng Việt 4 Tập 2( Cánh Diều) | GK4M-00134 | ĐHSP TP. Hồ Chí Minh | 2024 | 4(v) |
| 135 | Nguyễn Minh Thuyết | Vở Bài Tập Tiếng Việt 4 Tập 2( Cánh Diều) | GK4M-00135 | ĐHSP TP. Hồ Chí Minh | 2024 | 4(v) |
| 136 | Nguyễn Minh Thuyết | Vở Bài Tập Tiếng Việt 4 Tập 2( Cánh Diều) | GK4M-00136 | ĐHSP TP. Hồ Chí Minh | 2024 | 4(v) |
| 137 | Nguyễn Minh Thuyết | Vở Bài Tập Tiếng Việt 4 Tập 2( Cánh Diều) | GK4M-00137 | ĐHSP TP. Hồ Chí Minh | 2024 | 4(v) |
| 138 | Nguyễn Minh Thuyết | Vở Bài Tập Tiếng Việt 4 Tập 2( Cánh Diều) | GK4M-00138 | ĐHSP TP. Hồ Chí Minh | 2024 | 4(v) |
| 139 | Đỗ Đức Thái | Vở Bài Tập TOÁN 4 Tập 1 (Cánh Diều) | GK4M-00139 | ĐHSP | 2024 | 51 |
| 140 | Đỗ Đức Thái | Vở Bài Tập TOÁN 4 Tập 1 (Cánh Diều) | GK4M-00140 | ĐHSP | 2024 | 51 |
| 141 | Đỗ Đức Thái | Vở Bài Tập TOÁN 4 Tập 1 (Cánh Diều) | GK4M-00141 | ĐHSP | 2024 | 51 |
| 142 | Đỗ Đức Thái | Vở Bài Tập TOÁN 4 Tập 1 (Cánh Diều) | GK4M-00142 | ĐHSP | 2024 | 51 |
| 143 | Đỗ Đức Thái | Vở Bài Tập TOÁN 4 Tập 1 (Cánh Diều) | GK4M-00143 | ĐHSP | 2024 | 51 |
| 144 | Đỗ Đức Thái | Vở Bài Tập TOÁN 4 Tập 1 (Cánh Diều) | GK4M-00144 | ĐHSP | 2024 | 51 |
| 145 | Đỗ Đức Thái | Vở Bài Tập TOÁN 4 Tập 1 (Cánh Diều) | GK4M-00145 | ĐHSP | 2024 | 51 |
| 146 | Đỗ Đức Thái | Vở Bài Tập TOÁN 4 Tập 2 (Cánh Diều) | GK4M-00146 | ĐHSP | 2024 | 51 |
| 147 | Đỗ Đức Thái | Vở Bài Tập TOÁN 4 Tập 2 (Cánh Diều) | GK4M-00147 | ĐHSP | 2024 | 51 |
| 148 | Đỗ Đức Thái | Vở Bài Tập TOÁN 4 Tập 2 (Cánh Diều) | GK4M-00148 | ĐHSP | 2024 | 51 |
| 149 | Đỗ Đức Thái | Vở Bài Tập TOÁN 4 Tập 2 (Cánh Diều) | GK4M-00149 | ĐHSP | 2024 | 51 |
| 150 | Đỗ Đức Thái | Vở Bài Tập TOÁN 4 Tập 2 (Cánh Diều) | GK4M-00150 | ĐHSP | 2024 | 51 |
| 151 | Đỗ Đức Thái | Vở Bài Tập TOÁN 4 Tập 2 (Cánh Diều) | GK4M-00151 | ĐHSP | 2024 | 51 |
| 152 | Đỗ Đức Thái | Vở Bài Tập TOÁN 4 Tập 2 (Cánh Diều) | GK4M-00152 | ĐHSP | 2024 | 51 |
| 153 | Hồ Sĩ Đàm | TIN HỌC 4 | GK4M-00153 | ĐHSP | 2022 | 6T7 |